Tisercin®

(3.77) - 39 đánh giá

Tên gốc: levomepromazine

Tên biệt dược: Tisercin®

Phân nhóm: thuốc chống loạn thần

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Tisercin® là gì?

Thuốc Tisercin® được sử dụng để điều trị bệnh loạn tâm thần cấp kèm hưng phấn tâm thần vận động và lo âu trầm trọng (cơn tâm thần phân liệt cấp, tình trạng loạn tâm thần cấp tính khác), hỗ trợ điều trị loạn tâm thần mạn tính (tâm thần phân liệt mạn tính, loạn tâm thần mạn tính có tính chất ảo giác).

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Tisercin® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị loạn tâm thần

Liều khởi đầu: bạn dùng 25-50mg/ngày, chia 2 lần (150-250mg/ngày chia 2-3 lần nếu cần, bạn cần nằm tại giường trong vài ngày đầu để tránh hạ huyết áp tư thế đứng). Khi bắt đầu thấy có tác dụng, bạn có thể giảm xuống liều duy trì.

Chú ý: Bạn nên bắt đầu với liều thấp, tăng dần tùy dung nạp. Khi có cải thiện, bạn giảm xuống liều duy trì. Người trên 65 tuổi không được khuyến cáo dùng thuốc này.

Liều dùng thuốc Tisercin® cho trẻ em như thế nào?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Tisercin® như thế nào?

Nếu hay bị chóng mặt sau khi uống thuốc, bạn nên nằm nghỉ sau mỗi liều uống.

Bạn nên sử dụng thuốc Tisercin® đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Tisercin®?

Khi dùng thuốc Tisercin®, bạn có thể gặp các tác dụng phụ như giảm toàn thể huyết cầu, mất bạch cầu hạt, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu ưa eosin, phản ứng phản vệ, phù thanh quản, phù ngoại biên, hen suyễn, sụt cân, thiếu hụt vitamin, tái diễn triệu chứng loạn tâm thần, giảm trương lực, lẫn lộn, mất định hướng, ảo giác, nói không rõ ràng, ngủ gà, co giật động kinh, tăng áp lực nội sọ, triệu chứng ngoại tháp, hội chứng cai thuốc.

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể gặp các tác dụng khác như bệnh võng mạc sắc tố, lắng đọng ở thủy tinh thể và giác mạc, hội chứng Adams-Stokes, QT kéo dài, nhịp tim nhanh, hạ huyết áp tư thế, huyết khối tắc tĩnh mạch bao gồm huyết khối mạch phổi và huyết khối tĩnh mạch sâu, buồn nôn, nôn, táo bón, khó chịu ở bụng, khô miệng, vàng da, ứ mật, viêm da tróc, ngứa, ban đỏ, nhạy cảm ánh sáng, nhiễm sắc tố, khó tiểu, nước tiểu đổi màu, hội chứng ngừng thuốc ở trẻ sơ sinh, tăng tiết sữa, rối loạn kinh nguyệt, hội chứng an thần kinh ác tính, sốt cao.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Tisercin®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như suy thận, suy gan, bệnh sử bệnh tim mạch, suy tim sung huyết, rối loạn dẫn truyền, loạn nhịp, có hội chứng QT dài bẩm sinh, có tuần hoàn không ổn định, dễ bị hạ huyết áp, động kinh, nguy cơ huyết khối tắc tĩnh mạch.
  • Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
  • Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

Bạn không nên ngưng thuốc đột ngột và tránh dùng thức uống có cồn.

Nếu bạn không dung nạp galactose, thiếu Lapp lactase, kém hấp thu glucose-galactose thì không dùng thuốc này.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Tisercin® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Tisercin® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Tisercin® có thể tương tác với các sản phẩm như thuốc chống tăng huyết áp, IMAO, thuốc chống tiết cholin (như thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc kháng histamin H1, thuốc trị Parkinson, atropin, scopolamin, succinylcholin), thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương (thuốc ngủ, thuốc gây mê toàn thân, thuốc chống lo âu, thuốc giảm đau-gây ngủ, thuốc an thần, thuốc chống trầm cảm ba vòng), thuốc kích thích hệ thần kinh trung ương (như dẫn xuất amphetamin), levodopa.

Bên cạnh đó, các thuốc khác có thể tương tác với thuốc Tisercin® như thuốc uống trị đái tháo đường, thuốc làm kéo dài QT (như thuốc chống loạn nhịp, macrolid, thuốc trị nấm azol, cisaprid, thuốc chống trầm cảm, thuốc kháng histamin, thuốc lợi tiểu gián tiếp có tác dụng hạ kali máu, dilevalol, thuốc chẹn bêta khác, thuốc có tác dụng làm nhạy cảm với ánh sáng.

Thuốc Tisercin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Tisercin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Tisercin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Tisercin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Tisercin® có ở dạng viên nén bao phim 25mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc flurazepam

(80)
Tên gốc: flurazepamTên biệt dược: DALMANE®Phân nhóm: thuốc ngủ, thuốc an thầnTác dụngTác dụng của thuốc flurazepam là gì?Bạn dùng thuốc flurazepam để điều ... [xem thêm]

Biofreeze® Gel là thuốc gì?

(51)
Tên gốc: camphor and menthol topicalTên biệt dược: Biofreeze® GelPhân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)Tác dụngTác dụng của thuốc Biofreeze® Gel là ... [xem thêm]

Acyclovir 400mg

(26)
Tên gốc: acyclovirPhân nhóm: thuốc kháng virusTên biệt dược: Acyclovir 400mgTác dụng của thuốc Acyclovir 400mgTác dụng của thuốc Acyclovir 400mg là gì?Acyclovir 400mg ... [xem thêm]

Esorid®

(65)
Tên gốc: cisapridePhân nhóm thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi và kháng viêmTên biệt dược: Esorid®Tác dụngTác dụng của thuốc Esorid® là gì?Esorid® ... [xem thêm]

Thuốc sevoflurane

(77)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sevoflurane là gì?Thuốc sevoflurane được dùng để gây mê toàn thân (mất ý thức) trước và trong quá trình phẫu ... [xem thêm]

Thuốc hydralazine

(19)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydralazine là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc hydralazine khi kèm hoặc không kèm với các loại thuốc khác để điều trị tăng ... [xem thêm]

Dexbrompheniramine

(72)
Tác dụngTác dụng của dexbrompheniramine là gì?Dexbrompheniramine là một thuốc kháng histamin có tác dụng giảm tác động của histamin tự nhiên trong cơ thể. Histamin ... [xem thêm]

Thuốc Cefaclor 150mg

(48)
Tên hoạt chất: CefaclorTên biệt dược: Cefaclor 125mgTác dụng của thuốc Cefaclor 125mgTác dụng của thuốc Cefaclor 125mg là gì?Thuốc Cefaclor 125mg được chỉ định ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN