Gamalate B6

(3.94) - 93 đánh giá

Thành phần: Mg glutamate hydrobromide, γ-amino-butyric axit (GABA), γ-amino-β-hydroxy-butyric axit (GABOB), vitamin B6

Phân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinh

Tên biệt dược: Gamalate B6

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Gamalate B6 là gì?

Thuốc Gamalate B6 được sử dụng để hỗ trợ điều trị suy nhược thần kinh chức năng như dễ xúc động, giảm trí nhớ và giảm tập trung, suy nhược thần kinh, giảm khả năng thích nghi (tình trạng mất kiên nhẫn, dễ cáu gắt, dễ kích động).

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Gamalate B6 cho người lớn như thế nào?

Dạng viên: bạn dùng 2 viên/lần, dùng 2–3 lần/ngày.

Dạng dung dịch: bạn dùng 10ml/lần, dùng 2–3 lần/ngày.

Liều dùng thuốc Gamalate B6 cho trẻ em như thế nào?

Dạng dung dịch

  • Trẻ em dưới 2 tuổi: bạn cho trẻ dùng 2,5ml, ngày uống 3 lần.
  • Trẻ em từ 2–4 tuổi: bạn cho trẻ dùng 5ml, ngày uống 3 lần.
  • Trẻ em từ 4–7 tuổi: bạn cho trẻ dùng 10m, ngày uống 2 lần.
  • Trẻ em trên 7 tuổi: bạn cho trẻ dùng 10ml, ngày uống 2 lần.

Lưu ý: liều lượng có thể thay đổi theo chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Gamalate B6 như thế nào?

Bạn nên sử dụng Gamalate B6 đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Nếu dùng thuốc ở dạng dung dịch, bạn hãy sử dụng ly đo chuyên dụng và đo liều lượng thật chính xác. Liều lượng của thuốc tùy thuộc vào tình trạng và độ tuổi của người bệnh.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Gamalate B6?

Khi dùng thuốc Gamalate B6 bạn có thể gặp các dụng phụ như đau dạ dày, đau đầu, buồn ngủ, ngứa ran, cảm giác như bị kim châm, rát hay đau thắt bàn tay và bàn chân. Bạn hãy thông báo với bác sĩ nếu các triệu chứng này không cải thiện hoặc trầm trọng hơn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Gamalate B6, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
  • Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Gamalate B6 trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Gamalate B6 có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Gamalate B6 có thể tương tác với một số thuốc như levodopa, phenytoin, phenobarbito.

Thuốc Gamalate B6 cũng có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Gamalate B6 có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Gamalate B6?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Gamalate B6 như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Gamalate B6 có những dạng và hàm lượng nào?

Gamalate B6 có ở các dạng như:

  • Viên nén.
  • Dung dịch uống.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Hoàng Hải/HELLO BACSI

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Everolimus

(30)
Tên gốc: everolimusTên biệt dược: Afinitor®, Zortress®Phân nhóm: thuốc ức chế miễn dịch, liệu pháp nhắm trúng đíchTác dụngTác dụng của thuốc everolimus là ... [xem thêm]

Sắt proteinsuccinylate

(11)
Tên gốc: sắt proteinsuccinylateTên biệt dược: Ferretts IPS®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng của sắt ... [xem thêm]

Troleandomycin

(19)
Tên gốc: troleandomycinTên biệt dược: Tao®Phân nhóm: thuốc kháng sinh macrolideTác dụngTác dụng của thuốc troleandomycin là gì?Troleandomycin là thuốc nằm trong các ... [xem thêm]

Thuốc adenosine triphosphate (ATP)

(73)
Tìm hiểu chungTác dung của thuốc adenosine triphosphate (ATP) là gì?Bạn có thể dùng thuốc adenosine triphosphate để bổ sung năng lượng.Adenosine triphosphate dạng tiêm ... [xem thêm]

Thuốc magnesium gluconate

(53)
Tên gốc: magnesium gluconateTên biệt dược: Magonate®, Magtrate®Phân nhóm: chất điện giảiTác dụngTác dụng của thuốc magnesium gluconate là gì?Thuốc magnesium ... [xem thêm]

Depersolon®

(82)
Tên gốc: mazipredone hydrochloridePhân nhóm: hormone steroidTên biệt dược: Depersolon®Tác dụngTác dụng của thuốc Depersolon® là gì?Depersolon thường được sử dụng ... [xem thêm]

Aloxiprin

(64)
Tác dụngTác dụng của aloxiprin là gì?Thuốc này được sử dụng cho chứng đau nhức và sưng viêm đi kèm với chứng rối loạn cơ xương và khớp. Thuốc này ... [xem thêm]

Clopidogrel là thuốc gì?

(29)
Thuốc Clopidogrel có tác dụng gì va bạn lưu ý gì trong khi sử dụng? Mời bạn tham khảo bài viết sau.Tác dụngTác dụng của thuốc clopidogrel là gì?Nhồi máu cơ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN