Tên gốc: bleomycin
Phân nhóm: Hóa trị gây độc tế bào
Tên biệt dược: Bleocin®
Tác dụng
Tác dụng của bleomycin là gì?
Bleomycin thường được sử dụng để điều trị ung thư. Bleomycin hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.
Thuốc bleomycin cũng có thể được sử dụng để kiểm soát sự tích tụ của chất lỏng xung quanh phổi (tràn dịch màng phổi) do khối u lan ra phổi.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc bleomycin cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị ung thư biểu mô tế bào vảy
Bác sĩ sẽ dùng 0,25 – 0,50 đơn vị/kg (10 đến 20 đơn vị/m2) tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp hoặc tiêm dưới da hàng tuần hoặc 2 lần một tuần.
Ung thư biểu mô tế bào vảy đôi khi cần đến ba tuần trước khi bệnh được cải thiện.
Liều thông thường cho người lớn bị Lymphoma không Hodgkin
Bác sĩ sẽ dùng 0,25 – 0,50 đơn vị/kg (10 đến 20 đơn vị/m2) tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp hoặc tiêm dưới da hàng tuần hoặc 2 lần một tuần.
Liều thông thường cho người lớn bị ung thư tinh hoàn
Bác sĩ sẽ dùng 0,25 – 0,50 đơn vị/kg (10 đến 20 đơn vị/m2) tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp hoặc tiêm dưới da hàng tuần hoặc 2 lần một tuần.
Các khối u tinh hoàn được cải thiện trong vòng 2 tuần.
Liều thông thường cho người bị bệnh Hodgkin
Bác sĩ sẽ dùng 0,25 – 0,50 đơn vị/kg (10 đến 20 đơn vị/m2) tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp hoặc tiêm dưới da hàng tuần hoặc 2 lần một tuần.
Sau 50% đáp ứng, bạn cần phải duy trì liều duy trì 1 đơn vị hàng ngày hoặc 5 đơn vị mỗi tuần tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.
Bệnh Hodgkin cải thiện nhanh chóng trong vòng 2 tuần.
Liều thông thường dành cho người lớn bị Effusion nhồi máu ác tính
Bác sĩ sẽ tiêm 60 đơn vị thuốc.
Liều dùng bleomycin cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường ở trẻ em bị ung thư biểu mô tế bào vảy
Bác sĩ sẽ dùng 0,25 – 0,50 đơn vị/kg (10 đến 20 đơn vị/m2) tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp hoặc tiêm dưới da hàng tuần hoặc 2 lần một tuần.
Ung thư biểu mô tế bào vảy đôi khi cần đến ba tuần trước khi cải thiện được ghi nhận.
Liều dùng thông thường dành cho trẻ bị u lympho không Hodgkin
Bác sĩ sẽ dùng 0,25 – 0,50 đơn vị/kg (10 đến 20 đơn vị/m2) tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp hoặc tiêm dưới da hàng tuần hoặc 2 lần một tuần.
Liều thông thường ở trẻ em bị ung thư tinh hoàn
Bác sĩ sẽ dùng 0,25 – 0,50 đơn vị/kg (10 đến 20 đơn vị/m2) tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp hoặc tiêm dưới da hàng tuần hoặc 2 lần một tuần.
Các khối u tinh hoàn được cải thiện trong vòng 2 tuần.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh Hodgkin
0,25 đến 0,50 đơn vị/kg (10 đến 20 đơn vị/m2) tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp, hoặc tiêm dưới da hàng tuần hoặc hai lần một tuần.
Sau 50% đáp ứng, cần phải duy trì liều duy trì 1 đơn vị hàng ngày hoặc 5 đơn vị mỗi tuần tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.
Cải thiện bệnh Hodgkin nhanh chóng và được ghi nhận trong vòng 2 tuần.
Liều dùng thông thường cho trẻ bị Effusion nhồi máu ác tính
Bác sĩ sẽ tiêm 60 đơn vị thuốc.
Cách dùng
Bạn nên dùng bleomycin như thế nào?
Bạn nên sử dụng bleomycin đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hay lâu hơn so với chỉ định.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng bleomycin?
Các triệu chứng như đau/đỏ ở chỗ chích, sốt, ớn lạnh, nôn mửa, ăn mất ngon, giảm cân, sậm màu da, hoặc thay đổi móng tay/móng chân có thể xảy ra khi sử dụng bleomycin. Những thay đổi về chế độ ăn uống như chia nhỏ bữa ăn hoặc hạn chế hoạt động có thể giúp làm giảm một số tác động này.
Dùng bleomycin có thể gây rụng tóc, vết loét trên môi, họng.
Báo ngay bác sĩ nếu bạn có bất kỳ phản ứng phụ nghiêm trọng, bao gồm: chóng mặt, ngất xỉu, nhịp tim đập nhanh, tê, ngứa ran, cảm giác lạnh ở bàn tay, bàn chân, dễ bị bầm, chảy máu, da xanh, ho ra máu, nôn mửa có máu hoặc giống như cà phê, dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ, đau dai dẳng), dấu hiệu của các vấn đề về thận (như thay đổi lượng nước tiểu, nước tiểu màu hồng), thay đổi tâm thần, tâm trạng (ví dụ nhầm lẫn) buồn nôn dai dẳng, đau bụng, nước tiểu sẫm màu, mắt vàng, da vàng.
Bạn nên đi cấp cứu ngay nếu có bất kỳ phản ứng phụ hiếm nhưng rất nghiêm trọng xảy ra: yếu ở một bên cơ thể, thay đổi thị lực, đau ngực.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc bleomycin rất hiếm. Tuy nhiên, hãy đi khám bác sĩ nếu thấy có triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: nhầm lẫn, phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng bleomycin, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
- Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này
- Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng)
- Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi
- Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng bleomycin trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc
Thuốc bleomycin có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc bleomycin có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc bleomycin bao gồm: brentuximab, digoxin, thuốc có thể gây hại cho thận (ví dụ như aminoglycosid như gentamicin, cisplatin), phenytoin.
Bleomycin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến bleomycin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản bleomycin như thế nào?
Bột khô ổn định ở nhiệt độ 2°C đến 8°C và không nên sử dụng sau ngày hết hạn. Bleomycin tiêm ổn định trong 24 giờ ở nhiệt độ phòng. Nếu bạn cần lưu trữ bleomycin ở nhà, nói chuyện với bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ về cách lưu giữ.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Bleomycin có những dạng và hàm lượng nào?
Bleomycin có ở dạng bột tiêm.
Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.