Thuốc Sinuflex-D®

(3.87) - 85 đánh giá

Tên gốc: paracetamol 500 mg, phenylephrine 10 mg, loratadine 5 mg

Tên biệt dược: Sinuflex-D® – dạng thuốc uống với giới hạn hàm lượng gồm (tính theo dạng base): loratadin dưới 10mg/đơn vị (đã chia liều) và loratadin dưới 0,1% (chưa chia liều).

Phân nhóm: thuốc trị ho & cảm.

Lưu ý khác: thành phẩm chứa pseudoephedrine phải tuân theo các quy định đối với thuốc có chứa pseudoephedrine.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Sinuflex-D® là gì?

Thuốc Sinuflex-D® là một thuốc kết hợp chứa 3 hoạt chất: paracetamol, phenylephrine và loratadine. Paracetamol có tác dụng giảm đau và hạ sốt. Phenylephrine có tác dụng giảm sung huyết mũi. Loratadine là một thuốc kháng histamin, làm giảm các triệu chứng hắt hơi, ngứa, chảy nước mắt, chảy nước mũi. Thuốc Sinuflex-D® được sử dụng để điều trị các triệu chứng cảm cúm (sốt, nhức đầu, hắt hơi, ho khan, nghẹt mũi, chảy nước mũi do dị ứng thời tiết, viêm kết mạc dị ứng).

Ngoài ra, thuốc Sinuflex-D® có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Sinuflex-D® cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng thuốc 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 1 viên thuốc.

Liều dùng thuốc Sinuflex-D® cho trẻ em như thế nào?

Đối với trẻ dưới 12 tuổi, tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được xác định.

Đối với trẻ trên 12 tuổi, bạn cho trẻ dùng thuốc 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 1 viên thuốc.

Tuy nhiên, hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Sinuflex-D® như thế nào?

Bạn có thể uống thuốc Sinuflex-D® kèm hoặc không kèm với thức ăn. Để giảm kích thích dạ dày, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng kèm theo bao bì thuốc trước khi sử dụng. Khi bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Sinuflex-D®?

Thuốc Sinuflex-D® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Phản ứng quá mẫn;
  • Rối loạn giảm tiểu cầu;
  • Nhịp tim nhanh;
  • Buồn nôn
  • Nhức đầu;
  • Chóng mặt;
  • Buồn ngủ;
  • Bí tiểu;
  • Khô mũi, miệng;
  • Chức năng gan bất thường;
  • Kinh nguyệt không đều;
  • Tăng huyết áp;
  • Rối loạn tiêu hóa.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Sinuflex-D®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Sinuflex-D® hoặc mẫn cảm chéo với pseudoephedrin;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn đang hoặc đã dùng thuốc IMAO (nhóm thuốc chống trầm cảm ức chế monoamine oxidase) trong vòng 14 ngày trước;
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em dưới 12 tuổi hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí sau đây: thiếu máu, bệnh thận, bệnh gan, hen suyễn, cường giáp nặng, tăng huyết áp, bệnh tim mạch, tiểu đường tuýp 1, tăng nhãn áp góc đóng, bí tiểu,…

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Sinuflex-D® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược). Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Bạn cần phải hỏi chuyên viên y tế trước khi dùng Sinuflex-D® nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Sinuflex-D® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Sinuflex-D® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Sinuflex-D® bao gồm:

  • Coumarin, dẫn chất indandion;
  • Phenothiazin, liệu pháp hạ nhiệt;
  • Phenytoin, barbiturat, carbamazepine;
  • Isoniazid;
  • Thuốc chống trầm cảm IMAO;
  • Amiodarone;
  • Cimetidine, ketoconazol, erythromycin.

Thuốc Sinuflex-D® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Bạn nên tránh uống rượu vì rượu có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan trong thời gian dùng paracetamol và có thể làm tăng một số tác dụng phụ.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Sinuflex-D®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Sinuflex-D® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Sinuflex-D® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Sinuflex-D® có dạng viên nén bao phim và hàm lượng paracetamol 500 mg + phenylephrine 10 mg + loratadine 5 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Amoclavic®

(155)
... [xem thêm]

Thuốc Levocetile®

(34)
Tên gốc: acetyl l-carnitineTên biệt dược: Levocetile®Phân nhóm: thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa nãoTác dụngTác dụng của thuốc Levocetile® là ... [xem thêm]

Thuốc Brilinta®

(38)
Tên gốc: ticagrelorTên biệt dược: Brilinta®Phân nhóm: thuốc kháng đông, thuốc chống kết dính tiểu cầu và tiêu sợi huyếtTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Nga Phụ Khang có công dụng gì?

(74)
Tên hoạt chất: Cao trinh nữ hoàng cung, cao hoàng cầm, cao hoàng kỳ, khương hoàngPhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên thương hiệu: Thực ... [xem thêm]

Magnesium lactate

(97)
Tên gốc: magnesium lactateTên biệt dược: Mag-Lactate® SRPhân nhóm: chất điện giảiTác dụngTác dụng của thuốc magnesium lactate là gì?Thuốc magnesium lactate được ... [xem thêm]

Depersolon®

(82)
Tên gốc: mazipredone hydrochloridePhân nhóm: hormone steroidTên biệt dược: Depersolon®Tác dụngTác dụng của thuốc Depersolon® là gì?Depersolon thường được sử dụng ... [xem thêm]

Lincomycin hydrochlorid

(100)
Tên gốc: lincomycin hydrochloridPhân nhóm: nhóm kháng sinh lincosamid/kháng sinh chống tụ cầu.Tên biệt dược: Lincocin®, Lincorex®, L-Mycin®, Bactramycin®Tác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Arsenic Trioxide

(31)
Tác dụngTác dụng của arsenic trioxide là gì?Arsenic trioxide là một loại thuốc trị ung thư, thuốc can thiệp tới sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN