Thuốc Depakote® (divalproex sodium)

(3.55) - 96 đánh giá

Tên gốc: divalproex sodium

Phân nhóm: thuốc chống loạn thần

Tên biệt dược: Depakote®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Depakote® là gì?

Depakote® thường dùng để điều trị bệnh động kinh. Thuốc Depakote® cũng được sử dụng để điều trị các chứng hưng – trầm cảm liên quan đến rối loạn lưỡng cực (trầm cảm – hưng cảm) và ngăn ngừa đau nửa đầu.

Ngoài ra, Depakote® còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn cần tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Depakote® cho người lớn như thế nào?

Đối với bệnh Mania (một bệnh tâm thần): bạn cho người bệnh dùng 750mg thuốc mỗi ngày chia theo liều từ thấp đến cao.

Đối với cơn động kinh nhẹ: bạn cho người bệnh dùng 15mg thuốc/kg cân nặng mỗi ngày và duy trì đến khi triệu chứng được kiểm soát.

Đi vi đau na đu: bạn cho người bệnh dùng 250mg thuốc 2 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Depakote® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thuốc này chưa được xác định ở bệnh nhân nhi. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Depakote® như thế nào?

Dùng thuốc Depakote® đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn cần tuân thủ tất cả các hướng trên nhãn thuốc. Bác sĩ đôi khi có thể thay đổi liều thuốc để đảm bảo bạn nhận được kết quả tốt nhất. Không dùng thuốc này với lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn mức khuyến cáo.

Bạn cần uống nhiều nước trong khi dùng thuốc này. Liều dùng thuốc có thể cần phải thay đổi nếu bạn không uống đủ nước mỗi ngày.

Trong khi sử dụng Depakote®, bạn có thể cần xét nghiệm máu thường xuyên.

Không ngừng sử dụng Depakote® đột ngột ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe. Việc ngừng thuốc đột ngột có thể gây ra triệu chứng ngưng thuốc nghiêm trọng, đe dọa đến mạng sống. Bạn cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về việc giảm liều.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Depakote®?

Các tác dụng phụ bạn thường gặp khi dùng thuốc bao gồm:

  • Buồn nôn hoặc nôn;
  • Đau dạ dày;
  • Bệnh tiêu chảy;
  • Đau đầu;
  • Chóng mặt;
  • Yếu cơ;
  • Vấn đề về giữ cân bằng;
  • Mờ mắt;
  • Thay đổi cảm giác thèm ăn;
  • Tăng cân.

Danh sách này không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Depakote®, bạn nên lưu ý những gì?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn có thai hoặc cho con bú. Nếu đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo sự hướng dẫn của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, chẳng hạn như thuốc thảo dược và thực phẩm bổ sung;
  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Depakote® hoặc các loại thuốc khác;
  • Bạn có các rối loạn hoặc các tình trạng bệnh lý, đặc biệt là bệnh gan, rối loạn chu kỳ ure, bệnh Alpers hoặc hội chứng Alpers-Huttenlocher.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Hiện chưa có đủ thông tin về sự an toàn của việc sử dụng Depakote® trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

Tương tác thuốc

Thuốc Depakote® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Depakote® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu hay thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Depakote®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Depakote® như thế nào?

Thuốc Depakote® được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá tủ lạnh.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn nên tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Depakote® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Depakote® có dạng viên nén phóng thích chậm chứa divalproex sodium 125mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Alastin®

(55)
Tên gốc: azelastinTên biệt dược: Alastin®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Alastin® là gì?Thuốc Alastin® thường được ... [xem thêm]

Apidra SoloStar

(32)
Tên hoạt chất: Insulin glulisineTên thương hiệu: Apidra SoloStarPhân nhóm: InsulinTác dụngTác dụng của thuốc Apidra SoloStar là gì?Apidra SoloStar được dùng để điều ... [xem thêm]

Sterimar

(31)
Tên hoạt chất: nước biển tinh khiết, nước tinh khiếtTên thương hiệu: SterimarTác dụng của SterimarTác dụng của dung dịch xịt mũi Sterimar là gì?Sterimar giúp ... [xem thêm]

Thuốc Microlax®

(44)
Tìm hiểu chungTác dụng và thuốc Microlax® là gì?Bạn có thể dùng thuốc Microlax® bao gồm thành phần sorbitol dạng tinh thể và muối natri để làm rỗng ruột già ... [xem thêm]

Thuốc Caldihasan®

(71)
Tên gốc: canxi carbonat + cholecalciferol (vitamin D3)Tên biệt dược: Caldihasan®Phân nhóm: canxi/phối hợp vitamin với canxiTác dụngTác dụng của thuốc Caldihasan® là ... [xem thêm]

Thuốc Oracortia

(37)
Tên hoạt chất: Triamcinolone acetonideTên thương hiệu: OracortiaPhân nhóm: Thuốc dùng trong viêm & loét miệngCông dụng thuốc OracortiaCông dụng thuốc Oracortia là ... [xem thêm]

Thuốc Star Benko®

(30)
Tên gốc: benzalkonium chlorideTên biệt dược: Star Benko®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Star Benko® là gì?Thuốc benzalkonium ... [xem thêm]

Ramucirumab

(66)
Tên gốc: ramucirumabPhân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đíchTên biệt dược: Cyramza®Tác dụngTác dụng của thuốc ramucirumab là gì?Ramucirumab được sử dụng riêng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN