Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Hộ Tạng Đường có công dụng gì?

(3.81) - 11 đánh giá

Tên hoạt chất: Cao Câu kỷ tử, Hoài sơn, cao Mạch môn, cao Nhàu, axit alpha lipoic.

Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợ.

Tác dụng

Tác dụng của Hộ Tạng Đường là gì?

Với sự kết hợp từ 5 thành phần chính (Câu kỷ tử, Mạch môn, Hoài sơn, Nhàu và Alpha lipoic acid), thực phẩm bảo vệ sức khỏe (TPBVSK) Hộ Tạng Đường thích hợp cho người tiểu đường type 1, type 2, người có nguy cơ cao mắc tiểu đường: Rối loạn mỡ máu, tiền sử gia đình có người mắc tiểu đường.

Sử dụng sản phẩm này giúp:

  • Hỗ trợ phòng ngừa và cải thiện các biến chứng của bệnh tiểu đường hiệu quả hơn.
  • Hỗ trợ giảm và ổn định đường huyết, giúp kiểm soát đường huyết dễ dàng hơn.
  • Hỗ trợ giảm cholesterol máu nên giúp giảm nguy cơ xơ vữa mạch (thường gặp ở người tiểu đường).

Liều dùng

Liều dùng Hộ Tạng Đường cho người lớn như thế nào?

Bạn nên sử dụng sản phẩm theo liều 4 – 6 viên, chia 2 lần mỗi ngày.

Liều dùng Hộ Tạng Đường cho trẻ em như thế nào?

Nhà sản xuất chưa có khuyến cáo về liều dùng ở trẻ em.

Cách dùng

Bạn nên dùng Hộ Tạng Đường như thế nào?

Để sản phẩm đem lại hiệu quả rõ rệt, bạn nên sử dụng sản phẩm trước bữa ăn 30 phút hoặc sau khi ăn 1 giờ, cách các thuốc khác khoảng 1 đến 2 tiếng.

Một liệu trình sử dụng tối thiểu là từ 3 tháng, nên sử dụng thường xuyên để có kết quả tốt nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Hộ Tạng Đường?

Hiện nay, người dùng TPBVSK Hộ Tạng Đường chưa thấy tác dụng không mong muốn nào khi sử dụng sản phẩm. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng Hộ Tạng Đường, bạn nên lưu ý những gì?

TPBVSK Hộ Tạng Đường là sản phẩm có nguồn gốc từ thảo dược nên cần thời gian để phát huy hiệu quả (mặc dù đã có nhiều trường hợp biến chứng được cải thiện sau vài tuần sử dụng). Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tốt nhất, bạn nên dùng sản phẩm kết hợp cùng các lời khuyên dưới đây:

  • Không tự ý ngưng thuốc của bác sĩ khi dùng sản phẩm này.
  • Duy trì chế độ ăn lành mạnh, ít tinh bột, nhiều rau xanh.
  • Tập thể dục thường xuyên tối thiểu 5 buổi/tuần.
  • Ngủ đủ giấc, hạn chế căng thẳng stress.
  • Bỏ hút thuốc lá, hạn chế uống rượu bia…

Tương tác

Hộ Tạng Đường có thể tương tác với những thuốc nào?

Thực tế cho thấy, TPBVSK Hộ Tạng Đường chưa ghi nhận có tương tác với các thuốc khác. Ngược lại, khi dùng sản phẩm này cùng các thuốc khác sẽ giúp hỗ trợ ổn định đường huyết, phòng ngừa và cải thiện biến chứng tốt hơn. Tuy nhiên, để đảm bảo nguyên tắc an toàn khi sử dụng thuốc, bạn nên uống sản phẩm cách các thuốc khác từ 1 – 2 giờ.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Hộ Tạng Đường?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng sản phẩm. Ví dụ, bạn có vấn đề về gan thận, mắc kèm nhiều bệnh lý khác hay bị nhiều biến chứng cùng lúc… quá trình dùng sản phẩm sẽ cần thời gian dài hơn so với những người không mắc bệnh này.

Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như rối loạn tiêu hóa, dị ứng…

Bảo quản

Bảo quản nơi khô thoáng, nhiệt độ dưới 30 độ C và tránh ánh nắng trực tiếp.

Hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.

Dạng bào chế

Hộ Tạng Đường được bào chế dưới dạng viên nén, dùng đường uống. Mỗi hộp có 30 viên (3 vỉ x 10 viên) hoặc 40 viên (5 vỉ x 8 viên)

Thành phần hoạt chất có trong mỗi viên Hộ Tạng Đường như sau:

Thành phầnHàm lượng
Cao câu kỷ tử200mg
Cao mạch môn180mg
Cao hoài sơn60mg
Cao nhàu60mg
Axit alpha lipoic20mg

Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Actisoufre®

(34)
Tên biệt dược: ActisoufreHoạt chất: Natri monosulfua, Saccharomyces cerevisiae (chiết xuất từ nấm men)Tác dụngTác dụng của thuốc Actisoufre là gì?Thuốc Actisoufre ... [xem thêm]

Insulin lispro protamine + Insulin lispro là gì

(48)
Tên gốc: insulin lispro protamine + insulin lisproTên biệt dược: Humalog Mix®Phân nhóm: insulinTác dụngTác dụng của thuốc insulin lispro protamine + insulin lispro là ... [xem thêm]

Polaramine®

(42)
Tên gốc: dexchlorpheniraminePhân nhóm: thuốc kháng histamine và thuốc kháng dị ứng.Tên biệt dược: Polaramine®Tác dụngTác dụng của thuốc Polaramine® là ... [xem thêm]

Artemether + Lumefantrine

(67)
Tác dụngTác dụng của artemether + lumefantrin là gì?Artemether + Lumefantrin được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét ở người lớn và trẻ em. Hai thành phần ... [xem thêm]

Thuốc glipizide

(63)
Tìm hiểuTác dụng của thuốc glipizide là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc glipizide kết hợp với chế độ ăn uống và tập luyện thể dục thích hợp để kiểm ... [xem thêm]

Thuốc milrinone

(88)
Tên gốc: milrinoneTên biệt dược: Primacor®, Primacor® I.VPhân nhóm: thuốc timTác dụngTác dụng của thuốc milrinone là gì?Thuốc milrinone dùng để điều trị ngắn ... [xem thêm]

Rasburicase

(56)
Tên gốc: rasburicasePhân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của rasburicase là gì?Rasburicase được sử dụng để ngăn chặn nồng độ axit uric cao ... [xem thêm]

Thuốc Travogen®

(45)
Tên gốc: isoconazole nitrateTên biệt dược: Travogen®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Travogen® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN