Thuốc Rebamipide

(4.14) - 60 đánh giá

Tên hoạt chất: rebamipide

Tên thương mại: Mucosta, Repampia

Phân nhóm: thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loét

Công dụng của rebamipide

Thuốc rebamipide có tác dụng gì?

Rebamipide có tác dụng điều trị:

  • Loét dạ dày
  • Các thương tổn niêm mạc dạ dày (ăn mòn, chảy máu, đỏ, phù nề) trong viêm dạ dày cấp và đợt cấp viêm dạ dày mạn tính.

Rebamipide giúp ngăn chặn tổn thương niêm mạc dạ dày, làm tăng tác dụng của prostaglandin, bảo vệ tế bào, làm tăng dịch nhầy và lưu lượng máu vào niêm mạc, tác động lên hàng rào niêm mạc.

Ngoài ra, rebamipide còn ảnh hưởng đến các gốc oxy hóa, tác dụng lên sự thâm nhiễm các tế bào viêm ở niêm mạc dạ dày và sự phóng thích cytokine (interleukin-8) gây viêm.

Liều dùng thuốc rebamipide

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc rebamipide cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường điều trị loét dạ dày: uống 100mg/lần, 3 lần/ngày vào buổi sáng, tối và trước khi đi ngủ.

Liều thông thường điều trị các thương tổn niêm mạc dạ dày (ăn mòn, chảy máu, đỏ và phù nề) trong viêm dạ dày cấp, đợt cấp của viêm dạ dày mạn: uống 100mg/lần, ngày uống 3 lần.

Liều dùng thuốc rebamipide cho trẻ em như thế nào?

Chưa xác định được độ an toàn của thuốc rebamipide cho trẻ em (chưa đủ dữ liệu lâm sàng).

Cách dùng thuốc rebamipide

Bạn nên sử dụng thuốc rebamipide như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc rebamipide

Bạn có thể gặp phải tác dụng phụ nào khi dùng thuốc rebamipide?

Khi sử dụng thuốc rebamipide, bạn có thể gặp phải các tác dụng không mong muốn như sau:

  • Các phản ứng quá mẫn như ngứa, phát ban, mề đay, run tay chân, chóng mặt, ngủ gà
  • Táo bón, khó tiêu, buồn nôn và nôn
  • Đau đầu, rối loạn vị giác
  • Có thể phù hoặc sưng tuyến vú, vú to ở nam giới
  • Rối loạn kinh nguyệt, sốt
  • Run lưỡi, thở hổn hển, tăng BUN, phù nề
  • Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, rối loạn chức năng gan, vàng da
  • Sốc và các phản ứng phản vệ nhưng rất hiếm khi xảy ra

Trường hợp gặp phải các tác dụng phụ, bạn hãy ngưng sử dụng thuốc với các phản ứng bất lợi nhẹ. Nếu bị mẫn cảm nặng hoặc các phản ứng dị ứng, bạn cần tiến hành các điều trị hỗ trợ (giữ thoáng khí và dùng epinephrin, thở oxy, dùng thuốc kháng histamin, corticoid…).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi sử dụng thuốc rebamipide

Trước khi dùng thuốc, bạn nên lưu ý những gì?

Bạn cần đặc biệt chú ý khi sử dụng thuốc rebamipide cho người cao tuổi để giảm thiểu nguy cơ rối loạn dạ dày – ruột. Bởi vì người cao tuổi thường nhạy cảm với thuốc hơn những người trẻ.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Rebamipide có thể làm run tay chân, chóng mặt, ngủ gà… nên khuyến cáo không dùng cho người đang vận hành máy móc, lái xe.

Thuốc có thể có nguy cơ đối với phụ nữ có thai hay có dự định mang thai, bạn chỉ được sử dụng rebamipide nếu bác sĩ cho rằng lợi ích của việc điều trị dự tính là cao hơn bất kỳ nguy cơ nào có thể xảy ra.

Chỉ dùng thuốc rebamipide cho phụ nữ có thai và đang cho con bú khi thực sự cần thiết. Phụ nữ đang cho con bú nên ngưng sử dụng thuốc rebamipide vì thuốc có thể bị phân bố vào sữa.

Tương tác khi dùng thuốc rebamipide

Thuốc rebamipide có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Khi dùng phối hợp với taurin hoặc L-glutamin có thể làm tăng hấp thu của rebamipide ở ruột lên 4–9 lần. Vì vậy, bạn nên dùng cách xa các thuốc khác 2 giờ đồng hồ để không làm ảnh hưởng đến sự hấp thu.

Thuốc có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc rebamipide

Bạn nên bảo quản thuốc rebamipide như thế nào?

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30ºC, tránh ánh sáng. Để sản phẩm xa tầm tay trẻ em.

Dạng bào chế của thuốc rebamipide

Thuốc rebamipide có dạng bào chế và hàm lượng như thế nào?

Rebamipide thường được sản xuất dưới dạng viên nén với hàm lượng 100mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Rigevidon®

(46)
Tên gốc: Levonorgestrel 150 mcg + ethinyloestradiol 30 mcgTên biệt dược: Rigevidon®Phân nhóm: thuốc uống ngừa thaiTác dụngTác dụng của thuốc Rigevidon® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Rileptid®

(90)
Tác dụngThuốc Rileptid® có tác dụng gì?Thuốc Rileptid® được sử dụng để điều trị bệnh tâm thần phân liệt, cơn hưng cảm từ vừa đến nặng trong rối ... [xem thêm]

Cetylpyridinium

(28)
Tác dụngTác dụng của cetylpyridinium là gì?Cetylpyridinium clorid là một chất khử trùng dẫn xuất pyridin bậc bốn. Thuốc này thường được dùng dưới dạng ... [xem thêm]

Thuốc Sandostatin®

(87)
Tên gốc: octreotideTên biệt dược: Sandostatin®Phân nhóm: hormone dinh dưỡng và các thuốc tổng hợp có liên quan.Tác dụngTác dụng của thuốc Sandostatin® là ... [xem thêm]

Sữa Enfalac® Premature Formula A+

(21)
Tên gốc: sirô mật bắp; hỗn hợp dầu thực vật (dầu dừa, dầu hoa hướng dương giàu oleic, MCT-triglycerides chuỗi trung bình, dầu đậu nành); sữa gầy, đạm ... [xem thêm]

Thuốc Smart-Air

(67)
Tên hoạt chất: MontelukastTên biệt dược: Smart-AirTác dụng của thuốc Smart-AirTác dụng của thuốc Smart-Air là gì?Thuốc Smart-Air được chỉ định để:Dự phòng ... [xem thêm]

Micezym®

(26)
Tên gốc: saccharomyces boulardiiTên biệt dược: Micezym®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc Micezym® là gì?Thuốc Micezym® thường được ... [xem thêm]

Betamethasone valerate + fusidic acid

(84)
Tác dụngTác dụng của betamethasone valerate + fusidic acid là gì?Betamethasone valerate + fusidic acid hoạt động với cơ chế:Thuốc kháng sinh giết chết vi trùng (vi ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN