Bamipine là gì?

(3.67) - 44 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của bamipine là gì?

Bamipine được sử dụng để điều trị các tình trạng dị ứng, bao gồm mày đay và ngứa.

Bamipine là một thuốc kháng histamin, có tác dụng làm giảm các triệu chứng.

Bạn nên dùng bamipine như thế nào?

Bamipine có thể được uống hoặc bôi ngoài da. Không nên bôi thuốc vào vùng da bị tổn thương.

Bamipine có thể gây buồn ngủ. Không lái xe hoặc sử dụng máy móc hạng nặng trong khi sử dụng thuốc này.

Bạn nên bảo quản bamipine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng bamipine cho người lớn như thế nào?

Đường uống

Tình trạng dị ứng

Người lớn: 50-100 mg, mỗi ngày 3-4 lần.

Liều dùng bamipine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Bamipine có những dạng và hàm lượng nào?

Bamipine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Gel bôi da: 2% (20mg mỗi g) , 20 g;
  • Dung dịch uống: 10mg/5ml.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng bamipine?

Bamipine có thể gây ra một số tác dụng phụ. Một số tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:

  • Buồn ngủ nhẹ đến ngủ sâu;
  • Thiếu năng lượng;
  • Chóng mặt;
  • Thiếu phối hợp;
  • Đau đầu;
  • Suy yếu tâm thần vận động và các tác dụng kháng muscarinic.

Một số tác dụng phụ hiếm gặp có thể bao gồm:

  • Phát ban và các phản ứng quá mẫn cảm;
  • Rối loạn máu;
  • Co giật;
  • Chảy mồ hôi;
  • Đau cơ;
  • Phản ứng ngoại tháp;
  • Run;
  • Lẫn lộn;
  • Ù tai;
  • Hạ huyết áp;
  • Rụng tóc.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng bamipine bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng bamipine, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thuốc nào, các thuốc mà bạn đang dùng và nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.

Thuốc này có thể làm giảm khả năng lái xe và vận hành máy móc. Bạn cần tránh uống rượu. Có một số vấn đề về sức khỏe có thể tương tác với thuốc này. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề sau:

  • Bệnh tăng nhãn áp góc đóng;
  • Bí tiểu;
  • Phì đại tuyến tiền liệt hoặc tắc nghẽn ruột tá;
  • Động kinh;
  • Suy gan;
  • Phụ nữ có thai và cho con bú;
  • Người cao tuổi.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Bamipine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc chống trầm cảm tác động lên thần kinh trung ương, ví dụ như rượu, barbiturat, thuốc ngủ, thuốc giảm đau opioid, thuốc an thần giải lo âu và thuốc an thần kinh; các thuốc đối kháng muscarinic khác; thuốc ức chế monoamin oxidase; thuốc chống trầm cảm ba vòng; betahistin; thuốc gây độc tai. Có thể che các dấu hiệu độc tính trên tai do aminoglycosid.

Có khả năng gây tử vong: Thuốc chống trầm cảm tác động lên thần kinh trung ương ví dụ như rượu, barbiturat, thuốc ngủ, thuốc giảm đau opioid, thuốc an thần giải lo âu và thuốc an thần kinh; các thuốc đối kháng muscarinic khác; thuốc ức chế monoamin oxidase; thuốc chống trầm cảm ba vòng; betahistin; thuốc gây độc tai. Có thể che các dấu hiệu độc tính trên tai do aminoglycosid.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới bamipine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến bamipine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh tăng nhãn áp góc đóng;
  • Bí tiểu;
  • Phì đại tuyến tiền liệt hoặc tắc nghẽn ruột tá;
  • Động kinh;
  • Suy gan;
  • Có thai và cho con bú;
  • Người cao tuổi.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Naphazoline là gì?

(64)
Naphazoline (thuốc naphazolin) là một hoạt chất có tác dụng co mạch, thuộc loại thuốc tản huyết, chống sung huyết mũi, mắt.Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

SAFOLI

(80)
Tên gốc: sắt (III) hydroxyd polymaltose 166,67mg (Tương đương với 50 mg sắt nguyên tố), axit folic 0,35mg, tá dượcTên biệt dược: SAFOLIPhân nhóm: Vitamin & khoáng chất ... [xem thêm]

Pregestimil®

(67)
Tên gốc: l-carnitin dạng đơn chất phối hợp với các vitaminTên biệt dược: Pregestimil®Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ emTác dụngTác dụng của sữa ... [xem thêm]

Thuốc tadalafil

(85)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc tadalafil là gì?Thuốc tadalafil được sử dụng để điều trị các vần đề về chức năng tình dục ở nam giới (liệt dương). ... [xem thêm]

Benorilate là gì?

(17)
Tác dụngTác dụng của benorilate là gì?Benorilate được sử dụng trong các trường hợp:Dùng để giảm đau;Viêm xương khớp;Viêm khớp dạng thấp;Thấp khớp mô ... [xem thêm]

Resveratrol

(47)
Tác dụngResveratrol dùng để làm gì?Resveratrol là chất được tìm thấy trong rượu vang đỏ, vỏ nho đỏ, nước ép nho tím, mulberries và trong đậu phộng với số ... [xem thêm]

Glotizin

(503)
... [xem thêm]

Cold-EEZE® Zinc Gluconate Glycine Lozenges

(78)
Tên gốc: kẽm gluconate, cây cơm cháy, rễ cam thảoTên biệt dược: Cold-EEZE® Plus Natural Multi-Symptom Relief Cold & Flu LozengesPhân nhóm: thuốc ho và cảmTác dụngTác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN