Auro® Ear Drops là thuốc gì?

(3.55) - 94 đánh giá

Tên gốc: carbamide peroxide otic

Tên biệt dược: Auro® Ear Drops

Phân nhóm: các thuốc khác dùng cho tai

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Auro® Ear Drops là gì?

Auro® Ear Drops được sử dụng để trị tình trạng ráy tai gia tăng. Thuốc giúp làm mềm, loại bỏ ráy tai dễ dàng. Nếu bạn có quá nhiều ráy tai sẽ làm chặn kênh tai và giảm khả năng nghe. Thuốc Auro® Ear Drops sẽ giải phóng oxy và sủi bọt khi tiếp xúc với da. Việc tạo bọt giúp bạn có thể phá vỡ và lấy ráy tai ra dễ dàng hơn.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Auro® Ear Drops cho người lớn như thế nào?

Liều dùng khuyến cáo cho người trưởng thành: bạn dùng 3-4 giọt nhỏ vào tai bị tổn thương khoảng 4 lần/ngày.

Liều dùng thuốc Auro® Ear Drops cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Auro® Ear Drops như thế nào?

Để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn không nên sử dụng thuốc nếu phát hiện dấu niêm phong giả hoặc dấu niêm phong đã bị mở ra hoặc bị hỏng.

Bạn sử dụng thuốc theo trình tự sau:

  • Xoay đầu nghiêng và nhỏ thuốc vào tai;
  • Giữ vài giọt thuốc lâu trong tai vài phút bằng cách giữ đầu nghiêng hoặc đặt bông vào tai;
  • Bạn nên chỉ sử dụng thuốc bên ngoài và không nên tiếp xúc thuốc với mắt.

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Auro® Ear Drops?

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Nghe tách tách hoặc sột soạt trong tai sau khi sử dụng thuốc nhỏ vào tai;
  • Khả năng nghe của bạn tạm thời giảm sau khi sử dụng thuốc;
  • Xuất hiện cảm giác ngứa trong tai.

Ngoài ra bạn nên hỏi nhân viên chăm sóc y tế ngay nếu bạn có một trong những triệu chứng sau đây:

  • Bạn bị kích thích và đau nhiều trong tai;
  • Bạn bị dị ứng (phát ban, ngứa, khó thở, đau thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Auro® Ear Drops bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Auro® Ear Drops;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây:
    • Rỉ nước ở ống tai;
    • Đau, kích ứng hoặc phát ban trong tai;
    • Từng phẫu thuật tai;
    • Chóng mặt.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Auro® Ear Drops trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Auro® Ear Drops có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Auro® Ear Drops có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Auro® Ear Drops có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Auro® Ear Drops?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Auro® Ear Drops như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Auro® Ear Drops có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Auro® Ear Drops có dạng dung dịch nhỏ và hàm lượng 22ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Cefditoren

(50)
Tác dụngTác dụng của cefditoren là gì?Cefditoren được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn khác nhau. Cefditoren là một kháng sinh nhóm cephalosporin. ... [xem thêm]

Rifampin + isoniazid

(84)
Tên gốc: rifampin + isoniazidTên biệt dược: R-Cinex®Phân nhóm: thuốc kháng laoTác dụng của rifampin + isoniazidTác dụng của rifampin + isoniazid là gì?Rifampin + isoniazid ... [xem thêm]

Thuốc Enantone® LP

(13)
Tên gốc: leuprolideTên biệt dược: Lupron Depot®, Enantone® LPPhân nhóm: liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thưTác dụngTác dụng của thuốc Enantone® LP là ... [xem thêm]

Thuốc Dipolac G®

(73)
Tên gốc: betamethasone dipropionate + gentamicin + clotrimazoleTên biệt dược: Dipolac G®Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn có corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Ticarcillin là gì?

(73)
Tác dụngTác dụng của ticarcillin là gì?Ticarcillin là một kháng sinh nhóm penicillin. Ticarcillin giúp tiêu diệt vi khuẩn trong cơ thể.Sự kết hợp với ticarcillin ... [xem thêm]

Thuốc Ciloxan®

(57)
Tên gốc: ciprofloxacinTên biệt dược: Ciloxan®Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắtTác dụngTác dụng của thuốc Ciloxan® là gì?Ciloxan® thường được ... [xem thêm]

Tiotropium

(91)
Tên gốc: tiotropiumTên biệt dược: Spiriva®Phân nhóm: thuốc trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc tiotropium là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Sữa Enfamil A+2®

(45)
Tên gốc: đạm whey tinh chất (sữa bò), đường lactose, hỗn hợp dầu thực vật (dầu dừa, dầu hoa Rum giàu oleic, dầu cọ, dầu đậu nành), sữa bột tách béo, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN