Becilan®

(3.73) - 34 đánh giá

Tên gốc: vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride)

Phân nhóm: nhóm vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợp.

Tên biệt dược: Becilan®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Becilan® là gì?

Becilan® thường được có tác dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa sự suy giảm (vitamin B6). Pyridoxine (vitamin B6) là một loại vitamin làm tăng nồng độ pyridoxine trong máu.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Becilan® cho người lớn như thế nào?

Đối với nam giới:

  • Dưới 50 tuổi: bạn dùng1,3 mg/ngày;
  • 50 tuổi: bạn dùng 1,7 mg/ngày.

Đối với nữ giới:

  • Dưới 50 tuổi: bạn dùng 1,3 mg/ngày;
  • 50 tuổi: bạn dùng 1,5 mg/ngày;
  • Mang thai: bạn dùng 1,9 mg/ngày, cho con bú: bạn dùng 2 mg/ngày.

Thiếu vitamin B6:

  • Tiêm 10-100 mg/ngày;
  • Uống 2,5-10 mg/ngày.

Buồn nôn trong thai kỳ: bạn uống 75 mg/ngày.

Liều dùng thuốc Becilan® cho trẻ em như thế nào?

  • Trên 6 tháng tuổi: bạn cho trẻ dùng 0,1 mg/ngày;
  • 6-12 tháng tuổi: bạn cho trẻ dùng 0,3 mg/ngày;
  • 1-3 tuổi: bạn cho trẻ dùng 0,5 mg/ngày;
  • 4-8 tuổi: bạn cho trẻ dùng 0,6 mg/ngày;
  • 9-13 tuổi: bạn cho trẻ dùng 1 mg/ngày;
  • 14-18 tuổi (nam) 1,3 mg/ngày; (nữ): bạn cho trẻ dùng 1,2 mg /ngày;
  • UL: 1-3 tuổi: 30 mg/ngày, 4-8 tuổi: bạn cho trẻ dùng 40 mg / ngày, 9-13 tuổi: 60 mg/ngày; 14-18 tuổi: 80 mg/ngày
  • Các cơn co giật do phản ứng pyridoxine nên tiêm 10-100 mg/ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Becilan® như thế nào?

Ban nên nuốt toàn bộ viên thuốc, không phá vỡ, nghiền nát hoặc nhai trước khi nuốt.

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Becilan®?

Khi bạn dùng thuốc Becilan® sẽ gây ra một số tác dụng phụ như sau:

  • Phản ứng dị ứng trầm trọng (phát ban, ngứa, khó thở, đau chặt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi);
  • Giảm cảm giác, nhiệt độ;
  • Tê chân hoặc quanh miệng, tê hoặc ngứa ran trên da.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Becilan®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Becilan®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Thuốc có thể gây buồn ngủ vì thế bạn không nên lái xe, vận hành máy móc, hoặc làm bất cứ điều gì khác…

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Becilan® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Becilan® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Becilan® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Becilan® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Becilan®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Becilan® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Becilan® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Becilan® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dạng tiêm;
  • Vitamin B6 dạng viên nén 250 mg;
  • Vitamin B6 dạng uống 250 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Terramycin®

(52)
Tên gốc: oxytetracycline hydrochloridePhân nhóm: thuốc kháng khuẩn và khử trùng mắtTên biệt dược: Terramycin®Tác dụngNhững thông tin được cung cấp không thể thay ... [xem thêm]

Rileptid®

(90)
Tác dụngThuốc Rileptid® có tác dụng gì?Thuốc Rileptid® được sử dụng để điều trị bệnh tâm thần phân liệt, cơn hưng cảm từ vừa đến nặng trong rối ... [xem thêm]

Rezoclav

(34)
Thành phần: amoxicilin trihydrat 500mg, kali clavulanat 62,5mgPhân nhóm: thuốc kháng sinh – PenicillinTên biệt dược: RezoclavTác dụngTác dụng của thuốc Rezoclav là ... [xem thêm]

Auclanityl

(64)
Tên gốc: amoxicillin và axit clavulanicTên biệt dược: AuclanitylPhân nhóm: penicillin Tác dụngTác dụng của thuốc Auclanityl là gì?Auclanityl thường được dùng để ... [xem thêm]

Mitotane

(97)
Tên gốc: mitotaneTên biệt dược: Lysodren®Phân nhóm: hoá trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc mitotane là gì?Thuốc mitotane được sử dụng để ... [xem thêm]

Differin®

(58)
Tên gốc: adapalenePhân nhóm: thuốc trị mụnTên biệt dược: Differin®Tác dụngTác dụng của thuốc Differin® là gì?Differin® là một loại thuốc trị mụn với ... [xem thêm]

Thuốc Dicloxacillin

(52)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc dicloxacillin là gì?Thuốc dicloxacillin được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Đây là một kháng ... [xem thêm]

Thuốc Cardimax®

(48)
Tên gốc: trimetazidine hydrocloridTên biệt dược: Cardimax®Phân nhóm: thuốc chống đau thắt ngựcTác dụngTác dụng của thuốc Cardimax® là gì?Cardimax® có tác dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN