Normogastryl®

(3.58) - 48 đánh giá

Tên gốc: natri sulfate khan, natri bicarbonate, natri hydrogenophosphat khan

Tên biệt dược: Normogastryl®

Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loét

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Normogastryl® là gì?

Thuốc Normogastryl® thường được dùng để điều trị triệu chứng các biểu hiện đau trong bệnh thực quản, dạ dày, tá tràng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Normogastryl® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 1 đến 2 viên, 2 đến 4 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Normogastryl® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Normogastryl® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn uống thuốc sau các bữa ăn sáng, trưa, chiều hoặc lúc bị khó tiêu. Bạn phải hòa tan thuốc trong 1 ly nước trước khi uống.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Normogastryl®?

Thuốc Normogastryl® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Tiêu chảy khi dùng liều quá cao;
  • Tiểu thường xuyên;
  • Đau đầu liên tục;
  • Mất vị giác;
  • Tinh thần hoặc tâm trạng thay đổi;
  • Đau hoặc co giật cơ;
  • Buồn nôn hoặc nôn ói;
  • Bồn chồn, lo lắng;
  • Thở chậm;
  • Phù bàn chân hoặc cẳng chân dưới;
  • Miệng có vị khó chịu;
  • Yếu hoặc mệt mỏi đột ngột.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Normogastryl®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Normogastryl®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Trường hợp bạn ăn kiêng muối, bác sĩ hoặc dược sĩ cần biết rằng mỗi viên Normogastryl® có chứa khoảng 411 mg natri để tính vào khẩu phần ăn hàng ngày.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Normogastryl® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Normogastryl® có thể tương tác với các thuốc axit hoặc các thuốc trị bệnh về đường tiêu hóa khi dùng đồng thời. Do đó, bạn nên uống các thuốc cách nhau khoảng 2 giờ.

Thuốc Normogastryl® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Normogastryl®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Normogastryl® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Normogastryl® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Normogastryl® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Normogastryl® có dạng viên nén sủi bọt dễ bẻ, mỗi viên chứa các thành phần với hàm lượng sau:

  • Natri bicarbonate 170 mg;
  • Natri sulfate khan 285 mg;
  • Natri hydrogenophosphat khan 195 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Sữa Supportant Drink® Cappuccino/Tropical Fruits

(96)
Tên gốc: protein, chất béo, cacbohydrat và các thành phần dinh dưỡng khácTên biệt dược: Supportant Drink® Cappuccino/Tropical FruitsPhân loại: các liệu pháp bổ trợ & ... [xem thêm]

Thuốc Mekotricin

(56)
Hoạt chất: TyrothricinTên biệt dược: MekotricinTác dụng của thuốc MekotricinTác dụng của thuốc Mekotricin là gì?Mekotricin được dùng để điều trị tại chỗ ... [xem thêm]

Hemarexin®

(17)
Tên gốc: muối gluconat của sắt, mangan, đồngTên biệt dược: Hemarexin®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Indocyanine green

(89)
Tác dụngTác dụng của indocyanine green là gì?Indocyanine Green được sử dụng để xác định cung lượng tim, chức năng gan và lượng máu đến gan, và cho chụp ... [xem thêm]

Metolazone

(54)
Tác dụngTác dụng của metolazone là gì?Metolazone là một thuốc lợi tiểu làm tăng lượng nước tiểu của bạn, giải phóng lượng nước dư thừa của cơ thể. ... [xem thêm]

Thuốc erlotinib

(36)
Thuốc gốc: erlotinibTên biệt dược: Tarceva®Thuốc này thuộc nhóm thuốc hóa trị gây độc tế bào.Tác dụngTác dụng của thuốc erlotinib là gì?Thuốc này được ... [xem thêm]

Thuốc nicotine là gì?

(96)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nicotine là gì?Thuốc này có thể giúp bạn cai thuốc lá bằng cách thay thế nicotine trong thuốc lá. Chất nicotine trong thuốc lá ... [xem thêm]

Thuốc lisinopril + hydrochlorothiazide

(67)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lisinopril + hydrochlorothiazide là gì?Sự phối hợp giữa lisinopril + hydrochlorothiazide dùng để điều trị bệnh tăng huyết áp, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN