Thuốc Pan - Amin G®

(3.99) - 79 đánh giá

Tên gốc: mỗi lít axit amin chứa 27,2 g, các axit amin thiết yếu 21,8 g, axit amin không thiết yếu 7.4 g, sorbitol 50 g

Tên biệt dược: Pan – Amin G®

Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Pan – Amin G® là gì?

Thuốc Pan – Amin G® thường được dùng để bổ sung các axit amin trong trường hợp giảm protein huyết tương, suy dinh dưỡng, trước và sau khi phẫu thuật.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Pan – Amin G® cho người lớn như thế nào?

Tốc độ truyền là 10 g axit amin trong 60 phút. Bạn sẽ được truyền 500 ml trong 60 đến 100 phút (khoảng 80 đến 130 giọt mỗi phút).

Liều dùng thuốc Pan – Amin G® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Pan – Amin G® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Liều dùng được điều chỉnh tùy thuộc vào tuổi, triệu chứng và trọng lượng cơ thể.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Pan – Amin G®?

Thuốc Pan – Amin G® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Phát ban da;
  • Buồn nôn, nôn ói;
  • Khó chịu ở ngực hoặc nghẹt thở;
  • Tăng men gan;
  • Liều cao có thể gây nhiễm axit chuyển hóa;
  • Ớn lạnh;
  • Sốt, đau đầu;
  • Đau trong mạch máu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Pan – Amin G® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Pan – Amin G® bạn nên biết:

  • Bạn nên dùng thuốc ngay sau khi mở nắp;
  • Bạn không được dùng lượng thuốc còn dư;
  • Vào mùa lạnh, trước khi sử dụng, bạn nên làm ấm chai thuốc bằng nhiệt độ cơ thể;
  • Bạn cần làm sạch dung dịch tiêm truyền trước khi truyền vì thuốc này là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn xâm nhập và phát triển;
  • An toàn và hiệu quả của thuốc chưa được thiết lập ở trẻ em, trẻ sơ sinh, trẻ sinh non;
  • Thuốc này nên được giảm liều và dùng dưới sự giám sát của bác sĩ khi dùng thuốc cho người lớn tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Pan – Amin G® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Bạn không nên bổ sung các thuốc khác vào dung dịch axit amin.

Thuốc Pan – Amin G® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Pan – Amin G®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Suy thận nặng;
  • Tăng natri máu;
  • Bất thường chuyển hóa axit amin;
  • Suy gan.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Pan – Amin G® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Pan – Amin G® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Pan – Amin G® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Pan – Amin G® có dạng dịch truyền hàm lượng 500 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Indinavir sunlfat

(13)
–Tên gốc: indinavirTên biệt dược: Crixivan®Phân nhóm: thuốc kháng virusTác dụngTác dụng của thuốc indinavir là gì?Indinavir thường được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Visine® Original Redness Relief

(32)
Tên gốc: tetrahydrozolineTên biệt dược: Visine® Original Redness ReliefPhân nhóm: thuốc giảm sung huyết, gây tê, kháng viêm trong nhãn khoaTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Crestor®

(48)
Tên gốc: rosuvastatinPhân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTên biệt dược: Crestor®Tác dụngTác dụng của thuốc Crestor® là gì?Crestor® được sử dụng ở ... [xem thêm]

Thuốc Arthrodont®

(14)
Tên gốc: enoxoloneTên biệt dược: Arthrodont®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Arthrodont® là gì?Thuốc Arthrodont® chứa ... [xem thêm]

Oresol

(36)
Biệt dược: Oresol®, Oresol 245, Oresol O.R.S…Thành phần: Natri clorid, glucose khan, natri citrat, kali cloridThuốc Oresol thường được bào chế dưới dạng thuốc bột, có ... [xem thêm]

Liverstad

(70)
Thành phần: silymarin (dưới dạng cao cardus marianus) 70mgPhân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTên biệt dược: LiverstadTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Indobufen

(81)
Tác dụngTác dụng của indobufen là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị chứng huyết khối tĩnh mạch. Indobufen là một chất ức chế kết tập tiểu ... [xem thêm]

Thuốc sirolimus

(83)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sirolimus là gì?Thuốc sirolimus được sử dụng với các loại thuốc khác để chống thải ghép sau phẫu thuật ghép thận.Thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN