Thalidomide là thuốc gì?

(4.31) - 27 đánh giá

Tên gốc: thalidomide

Tên biệt dược: Thalomid®

Phân nhóm: thuốc ức chế miễn dịch/liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư

Tác dụng

Tác dụng của thuốc thalidomide là gì?

Thalidomide được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa một số chứng bệnh ở da có liên quan đến bệnh Hansen hay còn gọi là bệnh phong cùi.

Thalidomide cũng còn được sử dụng chung với các loại thuốc khác để điều trị bệnh ung thư đa u tủy.

Thalidomide thuộc về nhóm thuốc điều chỉnh hệ miễn dịch, giúp chữa trị bệnh Hansen bằng cách làm giảm chứng sưng phù và đỏ tấy (sưng viêm). Thalidomide cũng làm giảm quá trình hình thành các mạch máu chuyên nuôi dưỡng các khối u.

Thuốc này cũng còn có thể được sử dụng để điều trị một số chứng bệnh được gây ra bởi ung thư và HIV.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc thalidomide cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường dành cho người lớn mắc bệnh phong cùi:

Liều lượng ban đầu: bạn uống 100-300mg/lần/ngày, tốt nhất là vào giờ đi ngủ và ít nhất 1 giờ đồng hồ sau bữa ăn tối. Bệnh nhân cân nặng dưới 50kg nên bắt đầu dùng thuốc ở mức liều lượng thấp nhất.

Nếu tình trạng bệnh phong cùi ở da đã hoặc đang ở mức độ nghiêm trọng thì bệnh nhân phải cần liều lượng thuốc cao hơn để kiểm soát phản ứng. Liều lượng ban đầu: bạn uống tối đa 400mg/lần/ngày vào giờ đi ngủ hoặc chia thành các liều , dùng ít nhất 1 giờ đồng hồ sau các bữa ăn.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn mắc bệnh đa u tủy:

Bạn uống 200mg/lần/ngày, tốt nhất là vào giờ đi ngủ và ít nhất 1 giờ đồng hồ sau bữa ăn tối.

Liều dùng thuốc thalidomide cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường dành cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên mắc bệnh phong cùi:

Liều lượng ban đầu: bạn cho trẻ uống 100-300mg/lần/ngày, tốt nhất là vào giờ đi ngủ và ít nhất 1 giờ đồng hồ sau bữa ăn tối. Bệnh nhân cân nặng dưới 50kg nên bắt đầu dùng thuốc ở mức liều lượng thấp nhất.

Nếu tình trạng bệnh phong cùi ở da đã hoặc đang ở mức độ nghiêm trọng thì bệnh nhân phải cần liều lượng thuốc cao hơn để kiểm soát phản ứng. Với liều lượng ban đầu, bạn cho trẻ uống tối đa 400mg/lần/ngày vào giờ đi ngủ hoặc chia thành các liều dùng kèm với nước, ít nhất 1 giờ đồng hồ sau các bữa ăn.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc thalidomide như thế nào?

Bạn giữ viên thuốc trong bao bì thuốc cho đến khi chuẩn bị sử dụng. Bạn không được mở/bẻ gãy viên thuốc hoặc tiếp xúc với thuốc nếu không cần thiết. Nếu bột thuốc có dính vào da, bạn hãy rửa sạch da với xà phòng và nước. Tất cả mọi người đều phải rửa sạch tay sau khi tiếp xúc với loại thuốc này vì nó có thể được hấp thụ qua da và phổi.

Thuốc này có thể đi vào chất dịch trong cơ thể (ví dụ như nước tiểu). Bạn tránh tiếp xúc với nước thải từ những người dùng thuốc này. Bên cạnh đó, bạn cũng phải mang đồ bảo hộ (ví dụ như bao tay) khi tiếp xúc với nước thải từ những người này (ví dụ trong quá trình lau dọn). Nếu bị dính phải, bạn hãy rửa sạch da với xà phòng và nước.

Bạn nên dùng loại thuốc này thường xuyên để có được hiệu quả tốt nhất từ thuốc và nhớ dùng thuốc vào cùng các khoảng thời gian mỗi ngày. Nếu bạn đang sử dụng loại thuốc này để điều trị bệnh phong cùi, da có thể trở nên xấu hơn khi ngưng dùng thuốc đột ngột. Do đó, liều lượng thuốc cần phải được giảm dần trước khi ngừng hẳn.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn không được cải thiện hoặc trở nặng hơn sau 2 tuần điều trị.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc thalidomide?

Ngưng sử dụng thuốc này và đi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu của phản ứng dị ứng nào sau đây: phát ban, khó thở, sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Báo bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Đau ngực, bất chợt thở hụt hơi, ho ra máu;
  • Đau hoặc sưng ở cánh tay, đùi hoặc bắp chân;
  • Sốt, ớn lạnh, đau nhức toàn thân, các triệu chứng cảm cúm, dễ thâm tím hoặc chảy máu;
  • Nhịp tim chậm, thở nông, cảm giác như muốn ngất đi;
  • Phát ban đỏ ở da, rộp da, lột da;
  • Tê cóng, nóng rát, đau hoặc cảm giác ngứa ran;
  • Co giật.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Cảm giác buồn ngủ;
  • Lo lắng, lú lẫn, run;
  • Đau xương, yếu cơ;
  • Các bệnh lý về giấc ngủ (chứng mất ngủ);
  • Buồn nôn, táo bón, biếng ăn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc thalidomide, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc thalidomide;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây:
    • Chứng đông máu (ví dụ như chứng huyết khối tĩnh mạch sâu, chứng nghẽn mạch phổi);
    • Chứng nhịp tim chậm;
    • Đau tim, tiền sử bị đau tim;
    • HIV;
    • Chứng giảm bạch cầu trung tín (lượng bạch cầu thấp);
    • Bệnh thần kinh ngoại biên (bệnh lý thần kinh);
    • Co giật, tiền sử bị co giật;
    • Đột quỵ, tiền sử bị đột quỵ.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc thalidomide trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Bởi vì loại thuốc này có thể được hấp thụ qua da và phổi và có thể gây hại đến em bé trong bụng mẹ, nên phụ nữ đang mang thai hoặc dự tính mang thai không được dùng thuốc này hoặc hít phải bụi thuốc từ viên thuốc bị bể. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc thalidomide có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc thalidomide có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc thalidomide bao gồm:

  • Dexamethasone;
  • Docetaxel.

Thuốc thalidomide có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc thalidomide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thalidomide như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc thalidomide có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc thalidomide có dạng viên nang mềm và hàm lượng 50mg, 100mg, 150mg, 200mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc methotrexate

(34)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc methotrexate là gì?Methotrexate cản trở sự tăng trưởng của một số tế bào trong cơ thể, đặc biệt là các tế bào tăng sinh ... [xem thêm]

Vắc-xin HPV

(60)
Tên gốc: human papillomavirusPhân nhóm: Vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTên biệt dược: Gardasil®Tác dụngTác dụng của vắc xin HPV là gì?Vắc xin HPV ... [xem thêm]

Thuốc Tums® Regular Strength 500

(50)
Tên gốc: calcium carbonateTên biệt dược: Tums® Regular Strength 500Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Tums® ... [xem thêm]

Thuốc Simethicon STADA®

(75)
Tên gốc: simethiconTên biệt dược: Simethicon STADA®Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Simethicon STADA® ... [xem thêm]

Mephenesin

(12)
Tên gốc: mephenesinTên biệt dược: Decontractyl®, Dorotyl®, Glotal®, Mustret®Phân nhóm: thuốc giãn cơTác dụngTác dụng của thuốc mephenesin là gì?Thuốc này là thuốc ... [xem thêm]

Metandienone

(90)
Tên gốc: metandienoneTên biệt dược: Averbol®, Dianabol®, Danabol®Phân nhóm: tác nhân đồng hoáTác dụngTác dụng của thuốc metandienone là gì?Thuốc này được sử ... [xem thêm]

Goserelin

(53)
Tên gốc: goserelinTên biệt dược: Zoladex®Phân nhóm: liệu pháp nội tiết trong điều trịTác dụngTác dụng của thuốc goserelin là gì?Goserelin được sử dụng ở ... [xem thêm]

Thuốc Mekomorivital®

(31)
Tên gốc: mỗi viên: L-leucine 18 mg, L-isoleucine 6 mg, L-lysine HCl 25 mg, L-phenylalanine 5 mg, L-threonine 4 mg, L-valine 7 mg, L-tryptophan 5 mg, DL-methionine 18 mg, vit B1 3 mg, vit B2 3 ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN