Peritol®

(4.46) - 64 đánh giá

Tên gốc: cyproheptadine hydrochloride

Tên biệt dược: Peritol®

Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Peritol® là gì?

Thuốc Peritol® được sử dụng để điều trị dị ứng như mề đay, phù thần kinh-mạch, ngoại ban do thuốc, eczema, viêm da dạng eczema, viêm da do tiếp xúc, viêm da thần kinh, viêm mũi dị ứng, viêm mũi vận mạch, bệnh huyết thanh, côn trùng cắn. Bên cạnh đó, thuốc Peritol® còn giúp chữa nhức nửa đầu, nhức đầu do histamin.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Peritol® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn điều trị mề đay mạn tính

Bạn dùng 1/2 viên, uống 3 lần/ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị nhức đầu cấp tính

Bạn dùng 1 viên/ngày (nếu vẫn còn nhức, có thể lặp lại liều vào nửa giờ sau đó, tối đa 2 viên trong 4-6 giờ).

Liều duy trì: bạn dùng 1 viên, uống 3 lần/ngày, tối đa 2 viên, 4 lần/ngày.

Liều dùng thuốc Peritol® cho trẻ em như thế nào?

Trẻ từ 2-6 tuổi: bạn cho trẻ dùng từ 1-1,5 viên/ngày, tối đa 3 viên/ngày.

Trẻ từ 7-14 tuổi: bạn cho trẻ dùng 1 viên, uống 2-3 lần/ngày (nếu dùng liều duy nhất trong ngày, bạn cho trẻ uống lúc đi ngủ), tối đa 4 viên/ngày.

Chú ý: Đối với bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nên giảm liều và/hoặc giảm số lần dùng.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Peritol® như thế nào?

Khi bắt đầu điều trị, bạn nên uống liều đầu tiên vào buổi tối sau bữa ăn chiều.

Bạn nên sử dụng thuốc Peritol® đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Peritol®?

Các tác dụng phụ bạn có thể gặp phải khi sử dụng thuốc Peritol® như ngủ gà, buồn ngủ, chóng mặt, ù tai, lẫn lộn, rối loạn trong sự phối hợp, mất điều vận, giãn đồng tử, song thị, ảo giác, bồn chồn, run rẩy, dễ bị kích thích, mất ngủ, dị cảm, viêm dây thần kinh, nhức đầu, yếu người.

Bên cạnh đó, các triệu chứng khác có thể xảy ra khi dùng thuốc Peritol® như thiếu máu do tán huyết, giảm bạch cầu, mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, hạ huyết áp, hồi hộp, nhịp tim nhanh, ngoại tâm thu, tiết dịch phế quản đặc, khó thở, nghẹt mũi, khô miệng, buồn nôn, nôn, khó chịu thượng vị, tiêu chảy hoặc táo bón, ứ mật, viêm gan, vàng da, hay mót đi tiểu, khó tiểu hết nước, bí tiểu.

Tăng cân, phát ban đỏ, nhạy cảm với ánh sáng cũng có thể xảy ra.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Peritol®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như hen phế quản, nhãn áp tăng cao, cường tuyến giáp, bệnh tim mạch, cao huyết áp, thiếu lactase, galactose-huyết, hội chứng rối loạn hấp thu glucose/galactose.
  • Bạn định dùng thuốc cho bệnh nhân cao tuổi và/hoặc suy kiệt, trẻ em trên 2 tuổi.
  • Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
  • Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

Bạn nên tránh uống rượu bia, vận hành máy móc khi dùng thuốc này.

Thuốc này không dùng cho trẻ em dưới 2 tuổi.

Nên kiểm tra công thức máu hoặc xem xét ngừng điều trị nếu có sốt không rõ nguyên nhân, đau họng, thương tổn niêm mạc miệng, da nhợt, vàng da, vết bầm, chảy máu bất thường hay không kiểm soát được.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Peritol® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Peritol® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Peritol® có thể tương tác với các sản phẩm như thuốc chống trầm cảm IMAO, thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương như thuốc gây mê, thuốc an thần giảm đau, thuốc chống lo âu.

Thuốc Peritol® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Peritol® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Peritol®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Peritol® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Peritol® có những dạng và hàm lượng nào?

Peritol® có ở dạng viên nén 4mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Calcitonin

(88)
Tác dụngTác dụng của calcitonin là gì?Calcitonin có tác dụng điều trị các vấn đề về xương (ví dụ như bệnh Paget, bệnh loãng xương sau mãn kinh) và hạ ... [xem thêm]

Bena Expectorant®

(47)
Tên gốc: diphenhydramine hydrochloride, ammonium chloride, sodium citratePhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTên biệt dược: Bena Expectorant®Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Cepacol®

(397)
... [xem thêm]

Kali chloride

(46)
Tên gốc: kali chloridePhân nhóm: dinh dưỡng – chất điện giảiTên biệt dược: Epiklor®, K-Dur®, K-Lor®, K-Tab®, Kal Potassium 99®, Kaochlor S-F, Kaon-Cl®, Kay Ciel®, ... [xem thêm]

Thuốc Provironum®

(14)
Tên gốc: mesteroloneTên biệt dược: Provironum®Phân nhóm: androgen & các thuốc tổng hợp có liên quanTác dụngTác dụng của thuốc Provironum® là gì?Provironum® ... [xem thêm]

Thuốc Salostad® Gel

(53)
Tên gốc: methyl salicylate 3,0 g + L-menthol 1,6 gTên biệt dược: Salostad® GelPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) và hạ sốt.Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc colistin sulfate

(18)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc colistin sulfate là gì?Colistin sulfate là một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc hoạt ... [xem thêm]

Timolol là gì?

(53)
Tác dụngTác dụng của timolol là gì?Timolol được sử dụng kèm hoặc không kèm với các loại thuốc khác để điều trị bệnh tăng huyết áp. Hạ huyết áp cao ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN