Coversyl®

(4.22) - 77 đánh giá

Tên gốc: Perindopril arginine

Phân nhóm: thuốc ức chế men chuyển angiotensin/thuốc ức chế trực tiếp renin

Tên biệt dược: Coversyl®

Tác dụng

Tác dụng của Coversyl® là gì?

Coversyl® được sử dụng để điều trị cao huyết áp. Coversyl® giúp kiểm soát huyết áp bằng cách giãn các mạch máu. Perindopril có thể được dùng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc khác làm giảm huyết áp, đặc biệt là thuốc lợi tiểu thiazide.

Coversyl® cũng được sử dụng để điều trị suy tim sung huyết nhẹ đến trung bình kết hợp với các thuốc khác như thuốc lợi tiểu và digoxin. Coversyl® cũng có thể được sử dụng để làm giảm nguy cơ tim sau một cơn đau tim gần đây hoặc cho những người có bệnh mạch vành.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Coversyl® cho người lớn như thế nào?

Dùng với liều 2,5-10mg trên ngày.

Liều dùng Coversyl® cho trẻ em như thế nào?

Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

Cách dùng

Bạn nên dùng Coversyl® như thế nào?

Bạn nên sử dụng coversyl® theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Coversyl®?

Bạn có thể mắc các tác dụng phụ thường gặp bao gồm: nhức đầu, chóng mặt, ngứa, thị giác và rối loạn vị giác, ù tai, hạ huyết áp, ho khan, khó thở, khó tiêu, mệt mỏi, phát ban da, ngứa, chuột rút cơ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng Coversyl®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

    • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
    • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
    • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
    • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
    • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng Coversyl® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Coversyl® có thể tương tác với những thuốc nào?

Coversyl® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với Coversyl® bao gồm:

  • Acetazolamit
  • Aliskiren
  • Allopurinol
  • Thuốc chẹn alpha (ví dụ như alfuzosin, doxazosin, tamsulosin)
  • Các chất chủ vận alpha (ví dụ clonidin, methyldopa)
  • Amifostine
  • Amphetamine (ví dụ, dextroamphetamine, lisdexamphetamine)
  • Thuốc ức chế enzyme chuyển đổi angiotensin (ACEIs, captopril, enalapril, ramipril)
  • Thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB, ví dụ như candasartan, irbesartan, losartan)
  • Thuốc giảm đau (ví dụ canxi cacbonat, magiê hydroxit)
  • Azathioprine
  • Barbiturates (ví dụ như butalbital, pentobarbital phenobarbital)
  • Thuốc chẹn beta-adrenergic (ví dụ như atenolol, propranolol, sotalol)
  • Brimonidine
  • Thuốc chẹn kênh canxi (ví dụ như amlodipine, diltiazem, nifedipine, verapamil)
  • Ciprofloxacin
  • Cyclosporine
  • Dexmedetomidine
  • Thuốc tiểu đường (ví dụ như chlorpropamide, glipizide, glyburide, insulin, metformin, nateglinide, rosiglitazone)
  • Dipyridamole
  • Thuốc lợi tiểu (ví dụ furosemide, amiloride, spironolactone, triamterene)
  • Duloxetin
  • Everolimus
  • Guanfacine
  • Heparin
  • Sắt dextran
  • Gluconat sắt
  • Levodopa
  • Lithium
  • Heparin trọng lượng phân tử thấp (ví dụ như dalteparin, enoxaparin, tinzaparin)
  • Thuốc làm tăng lượng kali trong máu (ví dụ như kali clorua, muối thay thế có chứa kali)
  • Thuốc giảm huyết áp
  • Methylphenidat
  • Chất ức chế monoamin oxidase (MAOIs, ví dụ như moclobemide, phenelzine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine)
  • Nitrat (ví dụ isosorbide dinitrate, isosorbide mononitrate)
  • Thuốc chống viêm không steroid (ví dụ như indomethacin)
  • Obinutuzumab
  • Pentoxifylline
  • Chất ức chế phosphodiesterase 5 (ví dụ như sildenafil, tadalafil, vardenafil)
  • Quinine
  • Risperidon
  • Rituximab
  • Sirolimus
  • Phosphate natri
  • Temsirolimus
  • Tetracycline
  • Tizanidine
  • Tolvaptan
  • Trimethoprim
  • Yohim

Coversyl® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Coversyl®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Coversyl® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Coversyl® có những dạng và hàm lượng nào?

Coversyl® được bào chế dạng viên nén 5mg, 10mg.
Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Polery®

(45)
Tên gốc: siro polygala, sodium benzoate, methyl parahydroxybenzoate, acide citrique khan, mùi thơm (benzaldehyde, mùi dâu, ethanol, nước), saccharose (9g/muỗng canh), nước tinh ... [xem thêm]

Sucrets® Sore Throat, Cough & Dry Mouth

(81)
Tên gốc: dyclonine, menthol, pectinPhân nhóm: Thuốc ho và cảmTên biệt dược: Sucrets® Sore Throat, Cough & Dry MouthTác dụngTác dụng của thuốc Sucrets® Sore Throat, Cough & ... [xem thêm]

Vitamin E là gì?

(61)
Tác dụngTác dụng của vitamin E là gì?Vitamin E là chất chống oxy hóa có trong thực phẩm cũng như các loại đậu, hạt và các loại rau lá xanh. Đây là một loại ... [xem thêm]

Thuốc Hydrogen Peroxide Là Gì?

(95)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydrogen peroxide là gì?Hydrogen peroxide (hay còn gọi là nước oxy già) có công thức hóa học H2O2, là một chất khử trùng nhẹ ... [xem thêm]

Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin

(56)
Tác dụngTác dụng của Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin là gì?Methyl Salicylate + Menthol + Mamphor + Capsaicin được sử dụng để điều trị các cơn đau và ... [xem thêm]

Fisherman’s Friend®

(22)
Tên gốc: mentholPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Fisherman’s Friend®Tác dụngTác dụng của thuốc Fisherman’s Friend® là gì?Fisherman’s Friend® thường ... [xem thêm]

Ivermectin

(54)
Tên gốc: ivermectinPhân nhóm: thuốc trừ giun sánTên biệt dược: Stromectol®Tác dụngTác dụng của thuốc ivermectin là gì?Ivermectin là thuốc được sử dụng để ... [xem thêm]

Cetrimide + chlorhexidine

(47)
Tác dụngTác dụng của cetrimide + chlorhexidine là gì?Dung dịch rửa chlorhexidine và cetrimide chứa hai hoạt chất: chlorhexidine acetate và cetrimide. Các thuốc này thuộc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN