Thuốc Ceelin®

(4.26) - 70 đánh giá

Tên gốc: natri ascorbate

Tên biệt dược: Ceelin®

Phân loại: vitamin C

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Ceelin® là gì?

Thuốc Ceelin® có tác dụng phòng và trị thiếu vitamin C ở trẻ sơ sinh và trẻ em, hỗ trợ đề kháng với nhiễm khuẩn và tăng chức năng miễn dịch.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Ceelin® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh:

  • Ở liều điều trị, bạn cho trẻ uống 1 đến 3 lần mỗi ngày;
  • Ở liều bổ sung, bạn cho trẻ uống 1 lần mỗi ngày;
  • Đối với trẻ dưới 2 tuổi, bạn cho trẻ uống thuốc giọt với liều dự phòng từ 0,25 đến 0,5 ml (5 đến 10 giọt mỗi lần), liều điều trị là 1 ml (20 giọt mỗi lần);
  • Đối với trẻ trên 2 tuổi, bạn cho trẻ uống thuốc dạng siro với liều dự phòng 2,5 ml (1/2 muỗng cà phê mỗi lần), liều điều trị là 5 ml (1 muỗng cà phê mỗi lần).

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Ceelin® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể cho trẻ uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Triệu chứng quá liều bao gồm:

  • Sỏi thận;
  • Buồn nôn;
  • Tiêu chảy;
  • Viêm dạ dày.

Các bác sĩ có thể sử dụng liệu pháp lợi tiểu bằng truyền dịch nếu trẻ dùng quá liều.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Ceelin®?

Thuốc Ceelin® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Tăng oxalate niệu;
  • Buồn nôn hoặc nôn;
  • Ợ nóng;
  • Co cứng cơ bụng;
  • Mệt mỏi;
  • Đỏ bừng;
  • Nhức đầu;
  • Mất ngủ;
  • Buồn ngủ;
  • Tiêu chảy;
  • Thiếu máu tan máu;
  • Suy tim;
  • Xỉu;
  • Chóng mặt;
  • Đau cạnh sườn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Ceelin®,bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Ceelin®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Ngoài ra, nếu dùng với liều cao bạn có thể dễ bị lờn thuốc. Thuốc có thể gây buồn ngủ, do đó bạn không nên lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi uống thuốc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Ceelin® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Ceelin® bao gồm:

  • Chế phẩm chứa sắt;
  • Aspirin.

Thuốc Ceelin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cũng cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Ceelin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là Oxalate niệu.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Ceelin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Ceelin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Ceelin® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc giọt 100 mg/ml;
  • Siro 100 mg/5 ml.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc U – Thel®

(100)
Tên gốc: brompheniramine maleatTên biệt dược: U – Thel®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc U – Thel® là gì?Thuốc U – Thel® có tác dụng kháng ... [xem thêm]

Thuốc Axcel Diphenhydramin Expectorant®

(37)
Tên gốc: diphenhydraminTên biệt dược: Axcel Diphenhydramin Expectorant® – dạng thuốc siro uống với giới hạn hàm lượng (tính theo dạng base liều) là 50mg/đơn vị ... [xem thêm]

Thuốc propofol

(27)
Hoạt chất: PropofolTên biệt dược: Diprivan®, Propoven®Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc propofol là gì?Propofol có tác dụng làm chậm hoạt động của não và hệ ... [xem thêm]

Axit axetic

(66)
Tên gốc: axit axeticTên biệt dược: Acetasol®, Vasotate® Tác dụngTác dụng của axit axetic là gì?Axit axetic được sử dụng để điều trị nhiễm trùng tai ngoài ... [xem thêm]

Thuốc etravirine

(43)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc etravirine là gì?Thuốc etravirine được sử dụng cùng với các loại thuốc kiểm soát HIV khác để giúp kiểm soát HIV. Thuốc ... [xem thêm]

Sulindac là gì?

(18)
Tác dụngTác dụng của Sulindac là gì?Sulindac được sử dụng để làm giảm đau, sưng, và cứng khớp do chứng viêm khớp. Thuốc cũng được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Thuốc cyclandelate

(79)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc cyclandelate là gì?Cyclandelate thuốc nhóm thuốc làm giãn mạch. Cyclandelate giúp giãn tĩnh mạch và động mạch, làm cho chúng nở ... [xem thêm]

Tirofiban

(76)
Tên gốc: tirofibanTên biệt dược: Aggrastat®Phân nhóm: thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyếtTác dụngTác dụng của thuốc tirofiban là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN