Thuốc Histodil®

(4.15) - 91 đánh giá

Tên gốc: cimetidine

Tên biệt dược: Histodil®

Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loét

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Histodil® là gì?

Cimetidine là thuốc kháng thụ thể histamine H2. Thuốc gây ức chế cạnh tranh với histamine, làm giảm dịch tiết axit dạ dày.

Thuốc Histodil® thường được dùng trong các trường hợp sau:

  • Điều trị và phòng ngừa viêm loét dạ dày – tá tràng;
  • Điều trị chứng trào ngược dạ dày thực quản, viêm thực quản gây ra do trào ngược axit;
  • Điều trị các tình trạng bệnh lý gây tăng tiết axit khác (ví dụ như hội chứng Zollinger-Ellison).

Thuốc còn có thể được sử dụng cho các trường hợp khác dưới chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Histodil® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người bị loét dạ dày-tá tràng:

Bạn dùng liều duy nhất 800 mg mỗi ngày vào buổi tối trước khi đi ngủ hoặc 400 mg/lần, mỗi 12 giờ hay 300 mg/lần mỗi 6 giờ.

Liều thông thường cho người bị trào ngược dạ dày – thực quản:

Bạn dùng 800 mg mỗi ngày vào buổi tối trước khi đi ngủ hoặc 400 mg/lần, mỗi 12 giờ

Liều thông thường đối với người bị ợ nóng:

  • Để giảm nhẹ triệu chứng: bạn uống 200mg thuốc, mỗi 12 giờ;
  • Để ngăn ngừa ợ nóng: bạn uống 200mg với 1 cốc nước trước khi ăn thức ăn hoặc đồ uống gây ợ nóng 30 phút.

Liều thông thường đối với người bị bệnh lý tăng tiết axit quá mức:

Bạn dùng 300 mg/lần mỗi 6 giờ, dùng thuốc trong khi ăn và trước khi đi ngủ.

Liều thông thường với bệnh nhân suy giảm chức năng thận:

Nếu độ thanh thải creatinin

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc trifluoperazine

(98)
Tên gốc: trifluoperazineTên biệt dược: Stelazine®Phân nhóm: thuốc chống loạn thần Tác dụngTác dụng của thuốc trifluoperazine là gì?Thuốc trifluoperazine thường ... [xem thêm]

Pharmaniaga Cetirizine

(910)
... [xem thêm]

Ubidecarenone là gì?

(57)
Tác dụngTác dụng của ubidecarenone là gì?Ubidecarenone được sử dụng trong điều trị:Đau thắt ngực;Hội chứng mệt mỏi mãn tính;Bệnh Huntington;Tăng huyết ... [xem thêm]

Amikacin

(98)
Tác dụngTác dụng của amikacin là gì?Amikacin được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn khác nhau. Amikacin thuộc nhóm kháng sinh ... [xem thêm]

Quinidine

(52)
Tác dụngTác dụng của quinidine là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa nhiều chứng rối loạn nhịp tim (như rung tâm nhĩ). Quinidin giúp ... [xem thêm]

Ultra Strength Phazyme®

(21)
Tên gốc: simethiconePhân nhóm: thuốc chống đầy hơiTên biệt dược: Ultra Strength Phazyme®Tác dụngTác dụng của thuốc Ultra Strength Phazyme® là gì?Ultra Strength ... [xem thêm]

Thuốc Oculotect®

(99)
Tên gốc: povidoneTên biệt dược: Oculotect®Phân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc Oculotect® là gì?Thuốc Oculotect® thường được dùng ... [xem thêm]

Prednisone

(53)
Biệt dược: CortancylHoạt chất: Prednison 5mgDạng bào chế: Viên nén dùng đường uốngTác dụngTác dụng của thuốc Cortancyl (prednison 5mg) là gì?Đây là thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN