Thuốc Arthrodont®

(3.52) - 14 đánh giá

Tên gốc: enoxolone

Tên biệt dược: Arthrodont®

Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Arthrodont® là gì?

Thuốc Arthrodont® chứa enoxolone là thuốc kháng viêm không steroid, thường được dùng trong tất cả các dạng đau trong bệnh về lợi, chống sung huyết và giảm đau trong các bệnh ở nướu, tổn thương do lắp răng giả.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Arthrodont® cho người lớn như thế nào?

Bạn thoa thuốc lên nướu sau mỗi bữa ăn, mát xa trong vài phút rồi súc miệng.

Liều dùng thuốc Arthrodont® cho trẻ em như thế nào?

Đối với trẻ từ 3 tuổi trở lên, bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn. Liều dùng cho trẻ em dưới 3 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về tính an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Arthrodont® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn nên dùng thuốc sau mỗi bữa ăn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất. Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Trong trường hợp quá liều, bạn sẽ được điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Arthrodont®?

Thuốc Arthrodont® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm co giật khi dùng liều cao.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Arthrodont® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Arthrodont® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào.

Bạn cần lưu ý không nên dùng thuốc cho trẻ dưới 3 tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Arthrodont® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc Arthrodont® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Arthrodont® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Arthrodont®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là động kinh.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Arthrodont® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Arthrodont® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Arthrodont® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Arthrodont® có dạng kem đánh răng 100 g chứa enoxolone 1 g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Clofibrate là gì?

(83)
Tác dụngTác dụng của clofibrate là gì?Clofibrate được sử dụng để làm giảm nồng độ cholesterol (một loại chất béo) cao trong máu. Clofibrate đặc biệt tốt ... [xem thêm]

Thuốc promethazine

(64)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc promethazine là gì?Promethazine được dùng để điều trị tình trạng buồn nôn và ói mửa liên quan đến một số nguyên nhân ... [xem thêm]

Thuốc Tonicalcium®

(45)
Tên gốc: DL – lysine ascorbat, canxi ascorbat, vitamin CTên biệt dược: Tonicalcium®Phân nhóm: canxi/phối hợp vitamin với canxiTác dụngTác dụng của thuốc Tonicalcium® ... [xem thêm]

Thuốc Berlamin Modular®

(100)
Tên gốc: mỗi 100 g bột: protein 14,4 g, carbohydrates 64,2 g, glucose 1,6 g, lactose < 0,1 g, maltose 10,3 g, dextrines 52,3 g, fat 14,8 g (axit béo no 5,3 g, axit béo chưa no 9,5 g), ... [xem thêm]

Thuốc Vantin®

(18)
Tên gốc: cefpodoxime Tên biệt dược: Vantin® Phân nhóm: thuốc kháng sinh nhóm cephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Vantin® là gì?Thuốc Vantin® chứa cefpodoxime ... [xem thêm]

Alizapride

(78)
Tác dụngTác dụng của alizapride là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa chứng buồn nôn và nôn mửa hoặc các chứng buồn nôn và nôn ... [xem thêm]

Chloral hydrate

(29)
Tác dụngTác dụng của chloral hydrate là gì?Chloral hydrate được dùng dể giúp bạn giữ bình tĩnh trước khi phẫu thuật hoặc các thủ thuật y tế khác. Chloral ... [xem thêm]

Thuốc nelarabine

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nelarabine là gì?Nelarabine được dùng để điều trị một số bệnh ung thư (ung thư máu, ung thư hạch bạch huyết). Nelarabine là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN