Bamifylline

(3.7) - 79 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của bamifylline là gì?

Bamifylline là một dẫn xuất xanthine được sử dụng để làm giãn phế quản.

Bạn nên dùng bamifylline như thế nào?

Dùng bamifylline theo hướng dẫn của bác sĩ.

Bạn nên bảo quản bamifylline như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng bamifylline cho người lớn là gì?

Viên nén: liều 600 hoặc 900 mg mỗi ngày, chia làm 2-3 lần.

Liều dùng bamifylline cho trẻ em là gì?

Bamifylline không được dùng ở trẻ em.

Bamifylline có những dạng và hàm lượng nào?

Bamifylline có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén: 300 mg, 600 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng bamifylline?

Các tác dụng phụ khác như: đau đầu, buồn nôn, phát ban, nổi mày đay, ngứa, viêm da, kích thích tiêu hóa, run nhẹ, đau dạ dày, kích thích thần kinh trung ương.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng bamifylline bạn nên biết những gì?

Bamifylline nên được dùng thận trọng ở những bệnh nhân bị suy tim nặng, tăng huyết áp nặng, bệnh gan và suy thận, loét dạ dày và cường giáp.

Bamifylline được chống chỉ định khi bạn có các vấn đề sức khỏe cường giáp, nhồi máu cơ tim, viêm loét dạ dày.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Bamifylline có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Bamifylline có thể tương tác với các thuốc khác như: allopurinol, cimetidine (HCl), clindamycin, erythromycin, lincomycin (HCl), phenytoin (Na), propranolol (HCl).

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới bamifylline không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến bamifylline?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Suy tim nặng;
  • Tăng huyết áp nặng;
  • Bệnh gan và suy thận;
  • Loét dạ dày và cường giáp.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các dấu hiệu và triệu chứng sau khi dùng quá liều bamifylline bao gồm: nôn mửa, rối loạn nhịp tim, mất nước, lượng nước tiểu cao, kích động.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Ibandronate

(21)
Tên gốc: ibandronateTên biệt dược: Bonviva®Phân nhóm: thuốc ảnh hưởng chuyển hóa xươngTác dụngTác dụng của thuốc ibandronate là gì?Ibandronate được sử dụng ... [xem thêm]

Mitotane

(97)
Tên gốc: mitotaneTên biệt dược: Lysodren®Phân nhóm: hoá trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc mitotane là gì?Thuốc mitotane được sử dụng để ... [xem thêm]

Heptamyl®

(45)
Tên gốc: heptaminolTên biệt dược: Heptamyl®Nhóm: hệ tim mạch & tạo máuPhân nhóm: thuốc trị tăng huyết áp khácTác dụngTác dụng của thuốc Heptamyl® là ... [xem thêm]

Thuốc halothan

(74)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc halothan là gì ?Thuốc halothan được chỉ định để gây mê toàn thân. Halothan là một thuốc mê đường hô hấp, tác dụng nhanh, ... [xem thêm]

Thuốc nhỏ mắt Posod

(46)
Tên hoạt chất: Kali iodid, natri iodidTên biệt dược: POSOD Eye DropsPhân nhóm: Các thuốc nhãn khoa khácTác dụng của thuốc nhỏ mắt PosodTác dụng của thuốc nhỏ ... [xem thêm]

Sufentanyl

(30)
Tên gốc: sufentanylTên biệt dược: Sufenta®Phân nhóm: thuốc giảm đau có chất gây nghiệnTác dụngTác dụng của thuốc sufentanyl là gì?Tác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Drimy

(41)
Thành phần: vitamin A 1.000 IU, vitamin D3 (400IU), vitamin B1 (2mg), vitamin B2 (3mg), vitamin B6 (1mg), sắt (1,65mg), magie (6mg), canxi (21,42mg)Tên biệt dược: DrimyTác dụng của ... [xem thêm]

Otrivin®

(75)
Tên gốc: xylometazoline hydrochlorideTên biệt dược: Otrivin®Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi khácTác dụngTác dụng của thuốc Otrivin® là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN