Ceftibuten

(3.91) - 68 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của ceftibuten là gì?

Ceftibuten được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn. Ceftibuten là một kháng sinh nhóm cephalosporin. Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

Loại kháng sinh này chỉ điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này sẽ không có hiệu quả đối với các bệnh nhiễm trùng do virus (ví dụ như bệnh cảm, cúm thông thường). Việc sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng bất kỳ loại kháng sinh nào có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

Bạn nên dùng ceftibuten như thế nào?

Dùng thuốc này bằng đường uống kèm hoặc không kèm với thức ăn, thường một lần mỗi ngày, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn. Ở trẻ em, liều lượng thuốc được dựa trên cân nặng.

Kháng sinh hoạt động hiệu quả nhất khi liều lượng thuốc được duy trì ở mức ổn định. Vì vậy, hãy dùng thuốc này vào các khoảng thời gian bằng nhau.

Tiếp tục dùng thuốc này cho đến hết liều lượng được chỉ định, cho dù các triệu chứng bệnh có biến mất chỉ sau vài ngày điều trị. Việc ngưng sử dụng thuốc quá sớm có thể làm cho vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến tái phát nhiễm trùng.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn.

Bạn nên bảo quản ceftibuten như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng ceftibuten cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm tai giữa

Uống 400 mg sau mỗi 24 giờ trong vòng 10 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm amiđan/viêm họng

Uống 400 mg sau mỗi 24 giờ trong vòng 10 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm phế quản

Uống 400 mg sau mỗi 24 giờ trong vòng 10 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm bàng quang

Uống 400 mg sau mỗi 24 giờ trong vòng 7 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm phổi

Uống 200 mg sau mỗi 12 giờ trong vòng 7 đến 14 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm xoang

Uống 400 mg sau mỗi 24 giờ trong vòng 10 đến 14 ngày.

Liều dùng ceftibuten cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị viêm phế quản

>12 tuổi: uống 400 mg sau mỗi 24 giờ trong vòng 10 ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị viêm bàng quang

>12 tuổi: uống 400 mg sau mỗi 24 giờ trong vòng 7 ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị viêm phổi

>12 tuổi: uống 200 mg sau mỗi 12 giờ trong vòng 7 đến 14 ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị viêm xoang

>12 tuổi: uống 400 mg sau mỗi 24 giờ trong vòng 10 đến 14 ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị viêm tai giữa

>6 tháng tuổi: 9 mg/kg/ngày (liều tối đa 400 mg) sau mỗi 24 giờ trong vòng 10 ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị viêm amiđan/viêm họng:

>6 tháng tuổi: 9 mg/kg/ngày (liều tối đa 400 mg) sau mỗi 24 giờ trong vòng 10 ngày.

Ceftibuten có những dạng và hàm lượng nào?

Ceftibuten có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nang, thuốc uống: 400 mg.
  • Hỗn dịch, thuốc uống: 90 mg/5 mL or 180 mg/5 mL.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng ceftibuten?

Đi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng.

Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Tiêu chảy có nước hoặc có máu;
  • Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cảm cúm;
  • Chảy máu bất thường;
  • Nước tiểu có máu;
  • Co giật;
  • Da xanh xao hoặc vàng, nước tiểu có màu sậm, sốt, lú lẫn hoặc suy nhược;
  • Vàng da;
  • Sốt, các tuyến bị sưng, phát ban hoặc ngứa, đau khớp, hoặc cảm giác yếu toàn thân;
  • Sốt, đau họng, và đau đầu kèm theo chứng giộp da nặng, lột da, và phát ban đỏ ở da;
  • Khát nước nhiều hơn, chán ăn, sưng phù, tăng cân, cảm giác thở hụt hơi, tiểu tiện ít hơn bình thường hoặc không tiểu tiện.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn mửa, đau dạ dày, ợ hơi, táo bón, tiêu chảy nhẹ;
  • Cứng hoặc căng cơ;
  • Tê cóng hoặc cảm giác ngứa ran;
  • Đau đầu, choáng váng, buồn ngủ, cảm giác mệt mỏi;
  • Cảm giác dễ bị kích động, cáu gắt, mệt mỏi, hoặc quá hiếu động;
  • Khô miệng;
  • Xuất hiện các đốm trắng hoặc đau nhức bên trong miệng hoặc ở môi;
  • Vị giác bất thường hoặc khó chịu bên trong miệng;
  • Nghẹt mũi, thở ồn ào;
  • Các vấn đề về giấc ngủ (mất ngủ);
  • Ngứa nhẹ hoặc phát ban ở da;
  • Ngứa hoặc tiết dịch ở âm đạo.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng ceftibuten bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng ceftibuten bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn dị ứng với cefaclor, penicillin, cefadroxil (Duricef), cefamandole (Mandol), cefazolin (Ancef, Kefzol), cefdinir (Omnicef), cefditoren (Spectracef), cefepime (Maxipime), cefixime (Suprax), cefmetazole (Zefazone), cefonicid (Monocid), cefoperazone (Cefobid), cefotaxime (Claforan), cefoxitin (Mefoxin), cefpodoxime (Vantin), cefprozil (Cefzil), ceftazidime (Ceptaz, Fortaz, Tazicef), ceftizoxime (Cefizox), ceftriaxone (Rocephin), cefuroxime (Ceftin, Kefurox, Zinacef), cephalexin (Keflex), cephapirin (Cefadyl), cephradine (Velosef), loracarbef (Lorabid), hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác;
  • Báo với bác sĩ về những loại thuốc mà bạn đang hoặc dự định dùng, các vitamin, thực phẩm chức năng, thảo dược;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đã từng bị dị ứng, bệnh thận, viêm đại tràng hoặc các vấn đề về dạ dày;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn mang thai trong khi dùng ceftibuten, hãy báo với bác sĩ.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Ceftibuten có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Warfarin.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới ceftibuten không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến ceftibuten?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Có tiền sử bị viêm đại tràng;
  • Có tiền sử bị tiêu chảy nặng – Dùng thuốc thận trọng. Thuốc có thể làm cho các tình trạng này trầm trọng hơn.
  • Tiểu đường – Thuốc dạng lỏng đường uống chứa đường sucrose (dạng đường viên), có thể làm cho tình trạng này trở nặng hơn.
  • Bệnh thận – Dùng thuốc thận trọng. Các tác dụng của thuốc có thể tăng lên bởi vì quá trình đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Claminat® 625mg

(14)
Tên gốc: amoxicillin và axit clavulanicPhân nhóm: thuốc kháng sinh – PenicillinTên biệt dược: Claminat® 625mgTác dụng của thuốc Claminat® 625mgTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Penicillamine

(90)
Tên gốc: penicillamineTên biệt dược: Mifros®Phân nhóm: các thuốc tiết niệu – sinh dục khác/thuốc chống thấp khớp có cải thiện bệnh trạng/thuốc thông mật, ... [xem thêm]

Microclismi®

(75)
Tên gốc: glycerol, dịch chiết hoa cúc la mã (Chamaemelum nobile), dịch chiết hoa thuộc họ cẩm quỳ (Malva sylvestris).Tên biệt dược: Microclismi®Phân nhóm: thuốc trị ... [xem thêm]

Pirfenidone

(95)
Tên gốc: pirfenidoneTên biệt dược: Esbriet®Phân nhóm: thuốc ức chế miễn dịchTác dụngTác dụng của thuốc pirfenidone là gì?Thuốc pirfenidone được sử dụng ... [xem thêm]

Axit Aminomethylbenzoic

(75)
Tác dụngTác dụng của axit aminomethylbenzoic là gì?Axit aminomethylbenzoic là một loại thuốc chống tiêu fibrin có ngăn chặn sự phân hủy của các sợi fibrin. Thuốc ... [xem thêm]

Succinylcholine

(70)
Tên gốc: succinylcholine, suxamethoniumTên biệt dược: Anectine®, Quelicin®Phân nhóm: thuốc giãn cơTác dụngTác dụng của thuốc succinylcholine là gì?Thuốc succinylcholine ... [xem thêm]

Anthraquinone Glycosides + Axit Salicylic

(53)
Tác dụngTác dụng của anthraquinone glycosides + axit salicylic là gì?Thuốc này giúp giảm đau và giảm khó chịu do viêm miệng và khó chịu do răng giả. Nó bao gồm hai ... [xem thêm]

Thuốc Loperamide Hexal®

(45)
Tên gốc: loperamideTên biệt dược: Loperamide Hexal® – dạng viên nang 2 mgPhân nhóm: thuốc trị tiêu chảy.Tác dụngTác dụng của thuốc Loperamide Hexal® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN