CoAprovel

(4.14) - 26 đánh giá

Tên hoạt chất:

  • Mỗi viên 150/12.5: Irbesartan 150mg, hydrochlorothiazide 12,5mg.
  • Mỗi viên 300/12.5: Irbesartan 300mg, hydrochlorothiazide 12,5mg.
  • Mỗi viên 300/25: Irbesartan 300mg, hydrochlorothiazide 25mg.

Tên thương hiệu: CoAprovel

Phân nhóm: Thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II / Thuốc lợi tiểu

Tác dụng

Tác dụng của thuốc CoAprovel là gì?

CoAprovel được dùng để điều trị tăng huyết áp nguyên phát (khi huyết áp không được kiểm soát thỏa đáng bởi từng đơn chất).

Viên CoAprovel 150/12.5 dùng khi không kiểm soát được huyết áp bằng đơn chất hydrochlorothiazide hoặc irbesartan 150mg.

Viên CoAprovel 300/12.5 dùng khi không kiểm soát được huyết áp bởi irbesartan 300mg hoặc CoAprovel 150/12.5.

Viên CoAprovel 300/25 dùng khi không kiểm soát được huyết áp bởi CoAprovel 300/12.5.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng CoAprovel như thế nào?

Bạn dùng thuốc 1 lần/ngày.

Bạn không nên dùng liều cao hơn 300mg irbesartan/25mg hydrochlorothiazide 1 lần duy nhất trong ngày. Khi cần, CoAprovel có thể được kết hợp 1 thuốc trị tăng huyết áp khác.

Cách dùng

Bạn nên dùng CoAprovel như thế nào?

Bạn có thể dùng thuốc lúc đói hoặc lúc no. Bạn nên dùng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhãn thuốc. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình dùng thuốc, bạn vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ.

Nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Điều gì sẽ xảy ra nếu dùng quá liều?

Hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất nếu bạn nghĩ rằng mình đã sử dụng thuốc quá liều.

Tác dụng phụ

Thuốc CoAprovel có những tác dụng phụ nào?

Các tác dụng phụ nhẹ và thoáng qua của thuốc gồm: nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi, buồn nôn/nôn, tiểu tiện bất thường, tăng urê huyết, creatinine và creatin kinase.

Thận trọng

Trước khi dùng CoAprovel, bạn nên biết gì?

Thuốc này chống chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Phụ nữ 6 tháng cuối thai kỳ/cho con bú.
  • Quá mẫn với thành phần của thuốc hoặc với dẫn chất sulfonamide.
  • Suy thận nặng (ClCr < 30 mL/phút).
  • Hạ kali huyết, tăng canxi huyết.
  • Suy gan nặng, xơ gan tắc mật và ứ mật.

Trước khi dùng CoAprovel, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị giảm thể tích máu – hạ huyết áp, hẹp động mạch thận – tăng huyết áp do động mạch thận, suy thận và ghép thận, suy gan, hẹp van 2 lá, hẹp van động mạch chủ, bệnh cơ tim tắc nghẽn phì đại, tăng aldosteron nguyên phát, gút.
  • Bạn đang theo dõi định kỳ nước và chất điện giải.

Tương tác thuốc

CoAprovel có thể tương tác với những thuốc nào?

Các thuốc có thể tương tác với CoAprovel gồm:

  • Các thuốc trị tăng huyết áp khác
  • Lithium
  • Thuốc ảnh hưởng đến kali máu
  • Cồn
  • Thuốc trị đái tháo đường
  • Cholestyramine, colestipol resins
  • Corticosteroid, ACTH
  • Digitalis
  • NSAIDs
  • Amin tăng huyết áp
  • Thuốc giãn cơ vân không khử cực
  • Thuốc trị gút
  • Muối canxi.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc CoAprovel như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

CoAprovel có những dạng và hàm lượng nào?

CoAprovel có những dạng và hàm lượng sau:

  • CoAprovel 150/12.5mg viên nén
  • CoAprovel 300/12.5mg viên nén
  • CoAprovel 300/25mg viên nén

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Liverstad

(70)
Thành phần: silymarin (dưới dạng cao cardus marianus) 70mgPhân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTên biệt dược: LiverstadTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Canagliflozin + Metformin là gì?

(82)
Tác dụngTác dụng của Canagliflozin + Metformin là gì?Hỗn hợp thuốc này dùng để kiểm soát lượng đường trong máu cao ở những người bị bệnh đái tháo ... [xem thêm]

Netromycin®

(75)
Tên gốc: netilmicin sulfateTên biệt dược: Netromycin®Phân nhóm: thuốc kháng sinh AminoglycosidesTác dụngTác dụng của thuốc Netromycin® là gì?Netromycin® được dùng ... [xem thêm]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Định Áp Vương có công dụng gì?

(89)
Tên hoạt chất: Cao cần tây, cao lá dâu tằm, chiết xuất tỏi, nattokinase, magie, kali,…Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên thương hiệu: ... [xem thêm]

Flexeril®

(86)
Tên gốc: cyclobenzaprinePhân nhóm: thuốc giãn cơTên biệt dược: Flexeril®Tác dụngTác dụng của thuốc Flexeril® là gì?Thuốc Flexeril® là loại thuốc thường ... [xem thêm]

Atoderm Intensive Gel Moussant®

(38)
Thành phần: cupric sulfate, lauryl glucoside, nicotinamide, PEG-200 hydrogenated glyceryl palmate Tên biệt dược: Atoderm Intensive Gel MoussantTác dụngTác dụng của Atoderm Intensive ... [xem thêm]

IGOL®

(16)
Tên gốc: vỏ hạt cây IspaghulaTên biệt dược: IGOL®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc IGOL® là gì?IGOL® thường được sử ... [xem thêm]

Thuốc fosamprenavir

(16)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc fosamprenavir là gì?Thuốc fosamprenavir được sử dụng với các loại thuốc HIV khác để giúp kiểm soát lây nhiễm HIV. Thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN