Nifurtoinol là thuốc gì?

(4.09) - 83 đánh giá

Tên gốc: nifurtoinol

Tên biệt dược: Nifuryl®, Urfadyn®

Phân nhóm: các loại kháng sinh khác

Tác dụng

Tác dụng của thuốc nifurtoinol là gì?

Nifurtoinol là một kháng sinh nhóm dẫn xuất của nitrofuran, hoạt động bằng cách tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh trong cơ thể. Thuốc này được sử dụng để điều trị bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc nifurtoinol cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu: bạn dùng 300mg/ngày, chia thành nhiều lần trong ngày.

Liều dùng thuốc nifurtoinol cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc nifurtoinol như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc nifurtoinol?

Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Phản ứng quá mẫn;
  • Tình trạng nhạy cảm phổi cấp;
  • Triệu chứng phổi mạn tính hoặc bán cấp;
  • Nhiễm độc gan;
  • Rối loạn máu;
  • Nước tiểu đổi màu nâu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc nifurtoinol, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc nifurtoinol;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây:
    • Bệnh phổi;
    • Bệnh gan;
    • Rối loạn chức năng thần kinh.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc nifurtoinol trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc nifurtoinol có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc nifurtoinol có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc nifurtoinol bao gồm:

  • Thuốc kháng sinh nhóm quinolon;
  • Thuốc ức chế anhydrase carbonic;
  • Thuốc tạo môi trường kiềm trong nước tiểu;
  • Probenecid;
  • Sulfinpyrazone;
  • Magne trisilicate;
  • Thuốc tránh thai.

Thuốc nifurtoinol có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc nifurtoinol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản nifurtoinol như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc nifurtoinol có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc nifurtoinol có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén: 40mg;
  • Viên nang: 100mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Kremil-S FR®

(18)
Tên gốc: Al(OH)3-Mg carbonate 325 mg + dimethylpolysiloxane 10 mg + dicyclomine HCl 2,5 mg.Tên biệt dược: Kremil-S FR®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống ... [xem thêm]

Thuốc pyrantel

(32)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc pyrantel là gì?Pyrantel là thuốc diệt giun hoặc chống giun, giúp ngăn ngừa giun phát triển hay nhân rộng trong cơ thể. Bnaj có ... [xem thêm]

Abetol®

(99)
Tên gốc: labetalol hydrocloridPhân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTên biệt dược: Abetol®Tác dụngTác dụng của thuốc Abetol® là gì?Abetol® có ... [xem thêm]

Magne-B6 Corbière®

(16)
Biệt dược: Magne-B6 CorbièreHoạt chất: Magnesi và vitamin B6Thuốc có các dạng bào chế với hàm lượng hoạt chất sau:– Viên nén bao phim, mỗi viên chứa:Magnesi ... [xem thêm]

Tretinoin

(37)
Tác dụngTác dụng của tretinoin là gì?Tretinoin thuộc nhóm thuốc da liễu, phân nhóm các thuốc da liễu khác. Tretinoin có tác dụng trị mụn, làm giảm và lành ... [xem thêm]

Panadol Cảm cúm

(96)
Tên hoạt chất:Mỗi viên nén Panadol Cảm cúm gồm:Paracetamol: 500mgCaffeine: 25mgPhenylephrine Hydrochloride: 5mgTên thương hiệu: PanadolCông dụng thuốc Panadol Cảm cúmCông ... [xem thêm]

Endura®

(86)
Tên gốc:glycerin + polysorbatTên biệt dược: Endura®Phân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc Endura® là gì?Thuốc Endura® có tác dụng làm ... [xem thêm]

Benidipine là gì?

(52)
Tác dụngTác dụng của benidipine là gì?Benidipine được sử dụng đơn trị liệu hoặc kết hợp với thuốc khác để điều trị tăng huyết áp. Trị tăng huyết ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN