Cefoperazone

(3.6) - 98 đánh giá

Cefoperazone (cefoperazon) là một kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 3.

Tác dụng

Tác dụng của cefoperazone là gì?

Cefoperazone được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy với thuốc.

  • Thuốc thường được dùng để điều trị các bệnh như nhiễm trùng xương, nhiễm trùng sinh dục ở phụ nữ, viêm phổi, nhiễm trùng mô hoặc da…
  • Thuốc còn được chỉ định sử dụng dự phòng nhiễm trùng hậu phẫu cho bệnh nhân phẫu thuật bụng, chấn thương chỉnh hình, phụ khoa…

Cefoperazone có những dạng và hàm lượng nào?

Cefoperazone có dạng bột pha tiêm, thuốc tiêm với hàm lượng 1 g, 2 g, 10 g.

Bạn nên bảo quản cefoperazone như thế nào?

Nếu không dùng ngay lập tức, thời gian bảo quản không nên quá 24 giờ, bảo quản ở 2-8 độ C. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng, cách dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng cefoperazone cho người lớn là gì?

Đối với các bệnh nhiễm trùng dễ mắc phải, dùng 2-4 g mỗi ngày chia thành 2 liều, liều lượng có thể được tăng đến 12 g mỗi ngày chia thành 2-4 liều đối với các bệnh nhiễm trùng nặng và được sử dụng bằng phương pháp tiêm bắp sâu hoặc truyền tĩnh mạch.

Liều dùng cefoperazone cho trẻ em là gì?

Liều dùng hàng ngày khuyến cáo là 50-200mg/kg trọng lượng, chia đều, dùng 8-12 giờ một lần. Liều tối đa hàng ngày không quá 12g.

Cách dùng cefoperazone như thế nào?

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc được cung cấp bởi dược sĩ trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần bạn dùng lại thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thông tin thuốc, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

  • Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn.
  • Không được tự ý ngừng, dùng thuốc nhiều hơn hoặc thường xuyên hơn theo chỉ định của bác sĩ.
  • Báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn không thuyên giảm hoặc trở nên nặng hơn.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cefoperazone?

Một số tác dụng phụ mà bạn có thể gặp:

  • Phát ban da, mày đay;
  • Tăng bạch cầu ái toan
  • Tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa;
  • Viêm tĩnh mạch;
  • Hạ protrombin huyết;
  • Bội nhiễm.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng cefoperazone bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng cefoperazone bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với cefodizime, lidocain hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị suy gan hoặc suy thận, có u xơ;
  • Báo với bác sĩ những loại thuốc mà bạn đang dùng, các loại thảo dược, thực phẩm chức năng;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Cefoperazone có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới cefoperazone không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cefoperazone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu tôi quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Pacific Ketoprofen®

(57)
Tên gốc: ketoprofenTên biệt dược: Pacific Ketoprofen®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Pacific Ketoprofen® là gì?Thuốc Pacific ... [xem thêm]

Cefotaxime + sulbactum

(11)
Tác dụngTác dụng của cefotaxime + sulbactam là gì?Cefotaxime là một loại kháng sinh diệt khuẩn, gây ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn của các ... [xem thêm]

Natri Divalproex (Axit Valproic) Là Gì?

(70)
Tác dụngTác dụng của natri divalproex là gì?Natri divalproex được dùng để điều trị các rối loạn co giật, các bệnh về tâm thần/ tâm trạng (như giai đoạn ... [xem thêm]

Nuril®

(100)
Tên gốc: enalaprilTên biệt dược: Nuril®Phân nhóm: thuốc ức chế men chuyển angiotensin/thuốc ức chế trực tiếp reninTác dụngTác dụng của thuốc Nuril® là ... [xem thêm]

Penciclovir

(47)
Tác dụngTác dụng của penciclovir là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị “lở miệng/rộp môi” (rộp môi do vi-rút herpes). Nó có thể tăng tốc độ ... [xem thêm]

Thuốc axit alginic

(29)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit alginic là gì?Thuốc axit alginic được sử dụng cho bệnh trào ngược dạ dày-thực quản. Thuốc hoạt động bằng cách trung ... [xem thêm]

Thiotepa

(99)
Tên gốc: thiotepaTên biệt dược: Thioplex®, Tepadina®Phân nhóm: hoá trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc thiotepa là gì?Thiotepa được sử dụng để ... [xem thêm]

Metandienone

(90)
Tên gốc: metandienoneTên biệt dược: Averbol®, Dianabol®, Danabol®Phân nhóm: tác nhân đồng hoáTác dụngTác dụng của thuốc metandienone là gì?Thuốc này được sử ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN