Recol®

(3.94) - 18 đánh giá

Tên gốc: mevacor

Tên biệt dược: Lovastatin®, Recol®

Phân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máu

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Recol® là gì?

Thuốc có tác dụng làm giảm cholesterol ở một số bệnh nhân. Thuốc được sử dụng cùng với chế độ ăn uống thích hợp. Thuốc được sử dụng ở một số bệnh nhân để giảm nguy cơ đau tim và đau ngực gây ra bởi bệnh đau thắt ngực. Thuốc cũng được sử dụng để làm chậm quá trình tắc nghẽn mạch máu và làm giảm nguy cơ phải phẫu thuật để thông các mạch máu bị tắc nghẽn.

Lovastatin là một chất ức chế HMG-CoA reductase, còn được gọi là “statin”. Thuốc hoạt động bằng cách giảm lượng chất béo trong cơ thể, bao gồm cholesterol.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Recol® cho người lớn như thế nào?

Chế phẩm phóng thích trung bình

Liều khởi đầu: bạn uống 20mg một lần một ngày với bữa ăn tối.

Liều duy trì: bạn uống 10-80mg một lần mỗi ngày hoặc trong 1 hoặc 2 lần chia liều.

Có thể giảm liều thấp hơn để điều chỉnh mức cholesterol ở lượng nhỏ.

Chế phẩm phóng thích chậm

Liều khởi đầu: bạn dùng 20, 40 hoặc 60mg một lần một ngày vào lúc đi ngủ.

Liều duy trì: bạn dùng 10 đến 60mg một lần mỗi ngày trước khi đi ngủ.

Liều dùng thuốc Recol® cho trẻ em như thế nào?

Trẻ từ 10 đến 17 tuổi

Liều bắt đầu: bạn cho trẻ dùng 10mg uống một lần một ngày.

Liều duy trì: bạn cho trẻ dùng 10 đến 40 mg uống một lần một ngày.

Bạn cần ít nhất 4 tuần trước khi điều chỉnh liều lượng, mỗi lần thêm không quá 10mg vào liều hiện tại.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Recol® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu (115) hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu quên một liều, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên nếu gần với liều kế tiếp thì hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã qui định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Recol®?

Những phản ứng dị ứng nặng khi sử dụng thuốc gồm phát ban, ngứa, khó thở, ù tai, sưng miệng, mặt, môi, lưỡi, khàn giọng bất thường), tức ngực, giảm tiểu tiện, sốt, ớn lạnh hoặc đau họng liên tục, vấn đề về trí nhớ, thay đổi tinh thần hoặc tâm trạng, đau cơ, đau dạ dày hoặc đau lưng (có hoặc không có buồn nôn hoặc nôn), khó thở, các triệu chứng của các vấn đề về gan (ví dụ như nước tiểu đậm, phân nhợt, ăn mất ngon hoặc đau dạ dày, mệt mỏi bất thường, vàng da hoặc mắt), run, bầm tím hoặc chảy máu bất thường.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Recole® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Recole® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số loại thuốc có thể tương tác với thuốc Recol® gồm:

  • Amiodaron;
  • Thuốc chống nấm loại azol (ví dụ fluconazole, itraconazole, ketoconazole, posaconazole, voriconazole);
  • Boceprevir;
  • Cobicistat;
  • Colchicin;
  • Cyclosporine;
  • Danazol;
  • Diltiazem;
  • Dronedaron;
  • Fibrates (ví dụ, gemfibrozil, fenofibrate);
  • Chất ức chế protease HIV (ví dụ, ritonavir);
  • Thuốc kháng sinh macrolide (ví dụ, clarithromycin, erythromycin);
  • Nefazodone;
  • Niacin;
  • Ranolaxin;
  • Telaprevir;
  • Telithromycin;
  • Thuốc chống đông máu (như warfarin), cimetidin hoặc spironolactone vì nguy cơ bị tác dụng phụ có thể tăng lên.

Thuốc Recole® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Recole®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Recole® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Recol® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Recol® có dạng viên nang hàm lượng 10mg, 20mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Idoxuridin

(49)
Tên gốc: idoxuridinPhân nhóm: thuốc kháng khuẩn và khử trùng mắt/ thuốc kháng sinh dùng tại chỗTên biệt dược: Herplex®, Dendrid®Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Olopatadine là gì?

(10)
Tác dụngTác dụng của Olopatadine là gì?Olopatadine là thuốc kháng histamin được dùng để trị ngứa và đỏ mắt do dị ứng.Thuốc này không được khuyến cáo ... [xem thêm]

Zofran®

(48)
Tên gốc: ondansetronPhân nhóm: trị liệu chăm sóc nâng đỡTên biệt dược: Zofran®Tác dụngTác dụng của thuốc Zofran® là gì?Zofran® là thuốc chống nôn và ngăn ... [xem thêm]

Thuốc BioPatch®

(548)
... [xem thêm]

Thuốc axit tiludronic

(41)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit tiludronic là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc axit tiludronic để điều trị các bệnh về xương như: bệnh loãng xương, bệnh ... [xem thêm]

Ultracet®

(67)
Tên gốc: tramadol, paracetamolTên biệt dược: Ultracet®Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)Tác dụngTác dụng của thuốc Ultracet® là gì?Thuốc Ultracet® ... [xem thêm]

Thuốc Legalon®

(20)
Tên biệt dược: LegalonHoạt chất: SilymarinTác dụngTác dụng của thuốc Legalon là gì?Thuốc Legalon thường được dùng để hỗ trợ điều trị viêm gan mạn tính ... [xem thêm]

Thuốc nelarabine

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nelarabine là gì?Nelarabine được dùng để điều trị một số bệnh ung thư (ung thư máu, ung thư hạch bạch huyết). Nelarabine là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN