Thuốc Pacific Ketoprofen®

(3.97) - 57 đánh giá

Tên gốc: ketoprofen

Tên biệt dược: Pacific Ketoprofen®

Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Pacific Ketoprofen® là gì?

Thuốc Pacific Ketoprofen® thường được dùng để giảm đau tại chỗ trong các trường hợp đau cơ, gân, khớp, đau có nguồn gốc từ chấn thương như chấn thương, bong gân, trật khớp, các tổn thương do bị căng ra, đau lưng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Pacific Ketoprofen® cho người lớn như thế nào?

Bạn dán miếng dán lên vùng da bị đau không quá 3 lần mỗi ngày và không quá 7 ngày liên tục. Mỗi miếng dán bạn không sử dụng quá 8 tiếng.

Liều dùng thuốc Pacific Ketoprofen® cho trẻ em như thế nào?

Đối với trẻ từ 12 tuổi trở lên, bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn. An toàn và hiệu quả của thuốc chưa được thiết lập ở trẻ dưới 12 tuổi.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Pacific Ketoprofen® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn phải rửa sạch, lau khô vùng da bị bệnh, gỡ cao dán ra khỏi miếng phim và dán vào vùng da bị đau.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Pacific Ketoprofen®?

Thuốc Pacific Ketoprofen® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng da;
  • Viêm da;
  • Eczema;
  • Nhạy cảm ánh sáng;
  • Mề đay.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Pacific Ketoprofen® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Pacific Ketoprofen® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào.

Bạn nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian dùng thuốc. Bạn không nên dùng thuốc cho vết thương hở, tổn thương da hở. Trong trường hợp viêm có kèm nhiễm trùng da, bạn cần thận trọng khi dùng chung với thuốc kháng sinh hoặc kháng nấm vì Pacific Ketoprofen có thể che dấu những dầu hiệu và triệu chứng nhiễm trùng da thông thường. Ở bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp mạn tính, thuốc này cũng có thể được dùng cùng những thuốc kháng viêm khác. Bạn không nên dùng thuốc trong trường hợp vết thương được băng kín. Thuốc này không nên được sử dụng rộng rãi trong thời gian dài ở phụ nữ có thai.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Pacific Ketoprofen® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Thuốc chứa coumarin khi dùng chung với Pacific Ketoprofen có thể gây tương tác thuốc.

Thuốc Pacific Ketoprofen® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Pacific Ketoprofen®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là hen suyễn.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Pacific Ketoprofen® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Pacific Ketoprofen® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Pacific Ketoprofen® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Pacific Ketoprofen® có dạng cao dán hàm lượng 30 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Onglyza

(84)
Tên hoạt chất: Onglyza 2,5mg: Saxagliptin hydroclorid (dạng khan) 2,79mg tương ứng với Saxagliptin 2,5mg.Onglyza 5mg: Saxagliptin hydroclorid (dạng khan) 5,58mg tương ứng với ... [xem thêm]

Thuốc fludiazepam

(23)
Tên gốc: fludiazepamTên biệt dược: Erispan®Phân nhóm: thuốc giải lo âuTác dụngTác dụng của thuốc fludiazepam là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc fludiazepam để ... [xem thêm]

Thuốc Diben®

(77)
Tên gốc: mỗi 100 ml: năng lượng 105 kCal gồm: đạm (4,5±20%)g, carbohydrate (9,25±10%) g (fructose(2,41±10%)g, lactose ≤ 0,1g), chất béo (5±20%)g (axit béo bão hòa ... [xem thêm]

Almitrine

(66)
Tác dụngTác dụng của almitrine là gì?Almitrine có tác dụng cho các trường hợp như đồng thích nghi trong môi trường thiếu oxy cấp (Acute exacerbation of hypoxic ... [xem thêm]

Thuốc Omeprazol 20mg

(27)
Tên hoạt chất: OmeprazolTên biệt dược: Omeprazol 20mgTác dụng của thuốc Omeprazol 20mgTác dụng của thuốc Omeprazol 20mg là gì?Omeprazol ức chế sự tiết axit dạ ... [xem thêm]

Axit Carglumic

(11)
Tác dụngTác dụng của axit carglumic là gì?Axit carglumic là một dạng nhân tạo của một loại enzyme hình thành trong gan. Enzyme này cần để xử lý lượng nitơ dư ... [xem thêm]

Giải độc gan Tuệ Linh

(38)
Tên hoạt chất: cà gai leo, mật nhânPhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên biệt dược: Giải độc gan Tuệ Linh.Tác dụng của Giải độc ... [xem thêm]

Thuốc Progynova®

(36)
Tên gốc: estradiol valerateTên biệt dược: Progynova®Phân nhóm: thuốc uống ngừa thaiTác dụngTác dụng của thuốc Progynova® là gì?Thuốc Progynova® thường được ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN