Thuốc Ameproxen®

(3.99) - 45 đánh giá

Tên gốc: natri naproxen

Tên biệt dược: Ameproxen® – dạng viên nén 220 mg

Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Ameproxen® là gì?

Thuốc Ameproxen® thường được dùng để kháng viêm, giảm đau nhanh. Bạn có thể dùng thuốc này trong điều trị các bệnh lý sau:

  • Viêm xương khớp;
  • Viêm khớp dạng thấp;
  • Viêm dính cột sống;
  • Đau nhức cơ;
  • Đau lưng;
  • Nhức đầu;
  • Đau răng;
  • Đau bụng kinh;
  • Giảm đau nhức trong cảm lạnh;
  • Hạ sốt.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Ameproxen® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị viêm mạn tính như viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, viêm dính cột sống:

Bạn dùng liều tấn công 4 đến 5 viên mỗi ngày, chia làm 2 lần.

Sau đó bạn uống liều duy trì 2 viên uống mỗi ngày, chia thành 2 lần.

Liều thông thường cho người lớn bị đau nhức thông thường như đau cơ, đau răng, đau lưng, đau bụng kinh, đau nhức trong cảm lạnh:

Bạn uống 2-3 viên uống mỗi ngày mỗi 8 – 12 giờ.

Liều dùng thuốc Ameproxen® cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ bị viêm mạn tính như viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, viêm dính cột sống:

Đối với trẻ từ 5 tuổi trở lên, bạn cho trẻ dùng 2,5 – 5 mg naproxen/kg uống 2 lần mỗi ngày. Tổng liều không được vượt quá 15 mg/kg mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Ameproxen® như thế nào?

Bạn sử dụng thuốc theo hướng dẫn ghi trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Bạn không được dùng thuốc với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn đề nghị.

Bạn không được nghiền, nhai hoặc bẻ viên thuốc phóng thích kéo dài hoặc viên bao tan trong ruột. Bạn phải nuốt nguyên viên.

Đối với hỗn dịch uống, bạn phải lắc trước khi dùng. Bạn dùng muỗng đo liều để xác định liều chính xác cho mỗi lần dùng thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Ameproxen®?

Thuốc Ameproxen® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, họng;
  • Đau ngực, mệt mỏi, khó thở;
  • Thay đổi tầm nhìn, mất thăng bằng;
  • Phân đen, có máu hoặc hắc ín;
  • Tăng cân hoặc phù;
  • Tiểu ít, tiểu khó hoặc bí tiểu;
  • Buồn nôn, nôn ói, đau bụng trên, chán ăn, khó chịu dạ dày;
  • Bầm tím, ngứa, tê, đau, yếu cơ;
  • Sốt, nhức đầu, cứng cổ, ớn lạnh, tăng nhạy cảm với ánh sáng;
  • Phản ứng da nghiêm trọng;
  • Ợ nóng, tiêu chảy, táo bón;
  • Chóng mặt, nhức đầu, căng thẳng, ù tai.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Ameproxen® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Ameproxen® bạn nên biết:

  • Thuốc này có thể tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ, đặc biệt khi bạn sử dụng lâu dài hoặc bạn bị bệnh tim. Bạn không được dùng thuốc này trước hoặc sau khi phẫu thuật tim và các thủ thuật mạch vành;
  • Thuốc có thể gây xuất huyết đường ruột hoặc dạ dày có thể dẫn đến tử vong;
  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc giường tắm nắng trong thời gian sử dụng thuốc này. Thuốc có thể khiến da bạn bị cháy nắng dễ hơn.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn không nên thoa lượng thuốc quá lớn và dùng kéo dài trong thời kì mang thai. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Nếu bạn dùng thuốc trong 3 tháng cuối thai kì thì trẻ sinh ra có thể bị dị tật bẩm sinh.

Thuốc này qua sữa mẹ, do đó bạn nên tránh dùng thuốc này trong thời gian cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Ameproxen® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Ameproxen® khi dùng chung, bao gồm:

  • Thuốc chống đông như warfarin, coumarin;
  • Lithium;
  • Methotrexate;
  • Thuốc lợi tiểu;
  • Corticoid như prednisolone, prednisone;
  • Các kháng viêm không steroid khác;
  • Thuốc tim mạch hoặc thuốc trị tăng huyết áp như thuốc ức chế men chuyển, thuốc chẹn thụ thể beta.

Thuốc Ameproxen® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Việc dùng thuốc này với rượu có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày.

Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Ameproxen®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tiền sử đau tim, đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim;
  • Cục máu đông;
  • Bệnh tim, suy tim sung huyết, tăng huyết áp;
  • Tiền sử loét dạ dày hoặc xuất huyết tiêu hóa;
  • Bệnh gan hoặc bệnh thận;
  • Hen suyễn;
  • Polyp mũi;
  • Rối loạn đông máu.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Ameproxen® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Ameproxen® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Ameproxen® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Ameproxen® có dạng viên nén uống hàm lượng 220 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Vantin®

(18)
Tên gốc: cefpodoxime Tên biệt dược: Vantin® Phân nhóm: thuốc kháng sinh nhóm cephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Vantin® là gì?Thuốc Vantin® chứa cefpodoxime ... [xem thêm]

Thuốc Canesten®

(12)
Tên gốc: clotrimazole topicalPhân nhóm: thuốc kháng nấm/thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ/thuốc tác dụng lên âm đạoTên biệt dược: Canesten®Tác ... [xem thêm]

Ketosteril® là thuốc gì?

(39)
Tên gốc: isoleucine 67mg, leucine 101mg, phenylalanine 68mg, valine 86mg, methionine 59mg, L-lysine 105mg, L-threonine 53mg, L-tryptophan 23mg, L-histidine 38mg, l-tyrosine 30mg, nitrogen ... [xem thêm]

Cold Eeze® Cold & Flu Multi-Symptom Relief

(61)
Tên gốc: acetaminophen, dextromethorphan hydrobromide, guaifenesin, phenylephrine hydrochlorideTên biệt dược: Cold Eeze® Nighttime Cold & Flu Multi-Symptom Relief, Cold Eeze® Daytime Cold ... [xem thêm]

Sữa Enfalac® Premature Formula A+

(21)
Tên gốc: sirô mật bắp; hỗn hợp dầu thực vật (dầu dừa, dầu hoa hướng dương giàu oleic, MCT-triglycerides chuỗi trung bình, dầu đậu nành); sữa gầy, đạm ... [xem thêm]

Thuốc Apo Cimetidine® 200 mg

(81)
Tên gốc: cimetidineTên biệt dược: Apo Cimetidine® 200 mgPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Apo Cimetidine® 200 mg ... [xem thêm]

Thuốc viscum album

(69)
Tìm hiểu chungTác dụng của thốc viscum album là gì?Viscum album làm giãn mạch và được sử dụng cho các rối loạn tăng huyết áp và bệnh tim mạch mặc dù tác ... [xem thêm]

Thuốc flurbiprofen

(47)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc flurbiprofen làgì?Bạn có thể sử dụng flurbiprofen để giảm đau, sưng, cứng khớp do viêm khớp. Flurbiprofen là một loại thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN