Ciprofibrate Là Gì?

(4.06) - 41 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của ciprofibrate là gì?

Ciprofibrate được sử dụng kết hợp với chế độ ăn uống ít chất béo và các phương pháp điều trị không dùng thuốc khác như tập thể dục, giảm cân để giảm lượng mỡ trong máu.

Bạn nên dùng ciprofibrate như thế nào?

Ciprofibrate nên được dùng như sau:

  • Thuốc dùng để uống;
  • Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi;
  • Khi bạn dùng ciprofibrate, hãy tiếp tục kết hợp với các chế độ ăn đặc biệt được chỉ định;
  • Nếu bạn cảm thấy tác dụng của thuốc quá yếu hoặc quá mạnh, không nên tự ý thay đổi liều dùng mà hãy hỏi ý kiến bác sĩ.

Bạn nên bảo quản ciprofibrate như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc

Liều dùng ciprofibrate cho người lớn như thế nào?

Thường dùng 1 viên nén mỗi ngày.

Liều dùng ciprofibrate cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Ciprofibrate có những dạng và hàm lượng nào?

Ciprofibrate có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén 100mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng ciprofibrate?

Nếu có các triệu chứng sau hãy ngưng dùng thuốc và đi khám bác sĩ hoặc đến bệnh viện ngay lập tức, bạn có thể cần được cấp cứu:

  • Các vấn đề về cơ như chuột rút, đau hoặc co thắt.Điều này có thể dẫn đến suy thận.

Hãy cho bác sĩ biết càng sớm càng tốt nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ sau đây: dị ứng. Những dấu hiệu có thể bao gồm:

  • Phát ban (có thể gây ngứa và sần da), ngứa và nhạy cảm hơn ánh nắng mặt trời so với bình thường;
  • Viêm phổi gây khó thở, ho và tăng nhiệt độ cơ thể.
  • Sẹo trong phổi gây khó thở.
  • Vấn đề về gan – có thể gây vàng da hoặc vàng mắt (bệnh vàng da) đau góc trên bên phải của dạ dày, có thể đau lan lên lưng.
  • Bạn cũng có thể bị sốt và cảm thấy nóng hoặc muốn bệnh. Đây có thể là dấu hiệu của cơn đau quặn mật hay sỏi mật.

Các tác dụng phụ khác: Rụng tóc, hói đầu, nhức đầu, vấn đề thăng bằng, choáng váng, mệt mỏi, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, khó tiêu hoặc đau dạ dày, đau cơ.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng ciprofibrate bạn nên biết những gì?

Không uống ciprofibrate nếu:

  • Bạn bị dị ứng (quá mẫn cảm) với ciprofibrate hoặc bất kỳ thành phần khác trong ciprofibrate.
  • Các dấu hiệu dị ứng bao gồm: phát ban, khó nuốt hoặc khó thở, sưng môi, mặt, cổ họng hoặc lưỡi.
  • Bạn đang mang thai, có thể có thai hoặc nghĩ rằng bạn có thể mang thai
  • Bạn đang nuôi con bằng sữa mẹ.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Ciprofibrate có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới ciprofibrate không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến ciprofibrate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Calamine

(28)
Tác dụngTác dụng của calamine là gì?Calamine được sử dụng để giảm ngứa, đau và khó chịu khi da bị kích ứng nhẹ, chẳng hạn như những kích ứng gây ra ... [xem thêm]

Diacerein

(93)
Tên gốc: diacereinPhân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xươngTên biệt dược: AgdicerinTìm hiểu chungTác dụng của thuốc diacerein là gì?Diacerein là một ... [xem thêm]

Thuốc mebendazole

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc mebendazol là gì?Mebendazol là một thuốc kháng giun, giúp ngăn ngừa giun phát triển hoặc gia tăng trong cơ thể bạn.Bạn có thể ... [xem thêm]

Thuốc desirudin

(51)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc desirudin là gì?Bạn có thể dùng thuốc desirudin trong điều trị chống máu đông ở chân hoặc phổi sau khi phẫu thuật ... [xem thêm]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Estromineral

(92)
Thành phần cấu tạo: 1 viên cóCalcium Carbonate: 44,8%Isoflavones 40% chiết xuất từ cao đậu nành (hạt glycin max): 17,1%Lactobacillus sporogenes: 1,14%Cholecalciferol (vitamin ... [xem thêm]

Thuốc Mesulide®

(14)
Tên gốc: nimesulideTên biệt dược: Mesulide®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Mesulide® là gì?Thuốc Mesulide® là thuốc kháng ... [xem thêm]

Diazepam

(99)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc diazepam là gì?Thuốc diazepam có tác dụng an thần, điều trị các triệu chứng cai rượu và co giật. Thuốc này còn được dùng ... [xem thêm]

Thuốc Charcocaps®

(59)
Tên gốc: charcoalTên biệt dược: Actidose-Aqua®, Activated Charcoal®, Charcoal Plus DS®, EZChar®, Insta-Char®, Liqui-Char®, Optimum Charcoal®,Charcocaps®Phân nhóm: thuốc giải ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN