Amlodipine + Perindopril

(4.01) - 72 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của amlodipine + perindopril là gì?

Amlodipine + perindopril được chỉ định để điều trị tăng huyết áp và/hoặc bệnh mạch vành ổn định (một tình trạng mà máu được cung cấp để nuôi tim bị giảm hoặc bị ngăn chặn).

Những bệnh nhân đã từng dùng thuốc perindopril và amlodipine ở dạng viên đơn chất, thì có thể dùng một viên phối hợp amlodipine – perindopril có chứa cả hai thành phần thuốc.

Amlodipine + perindopril là một phối hợp của hai hoạt chất, perindopril và amlodipine.

Perindopril là một chất ức chế men chuyển angiotensin. Amlodipine là một chất đối kháng canxi (thuộc về nhóm dihydropyridine). Perindopril và amlodipine hoạt động kết hợp để làm giãn và nới lỏng các mạch máu, điều này dẫn đến hạ huyết áp. Máu có thể lưu thông dễ dàng hơn trong cơ thể và tim không cần phải hoạt động nhiều.

Bạn nên dùng amlodipine + perindopril như thế nào?

Luôn dùng pmlodipine – perindopril theo đúng như chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn nên tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có thắc mắc.

Nuốt viên thuốc kèm với một ly nước, vào cùng thời điểm vào mỗi ngày, vào buổi sáng, trước khi ăn sáng. Bác sĩ sẽ quyết định liều lượng thuốc phù hợp dành cho bạn. Thông thường, liều lượng thuốc là một viên mỗi ngày. Amlodipine + perindopril thường sẽ được chỉ định nếu bệnh nhân đã từng dùng perindopril và amlodipine dạng viên thuốc đơn chất.

Bạn nên bảo quản amlodipine + perindopril như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng amlodipine + perindopril cho người lớn là gì?

Bác sĩ sẽ quyết định liều lượng thuốc phù hợp dành cho bạn. Liều thuốc khởi đầu thường là một viên mỗi ngày (4 mg/5 mg).

Liều dùng amlodipine + perindopril cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Amlodipine + perindopril có những dạng và hàm lượng nào?

Amlodipine + perindopril có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, thuốc uống: amlodipin/perindopril 4 mg/5 mg.
  • Viên nén, thuốc uống: amlodipin/perindopril 4 mg/10 mg.
  • Viên nén, thuốc uống: amlodipin/perindopril 8 mg/5 mg.
  • Viên nén, thuốc uống: amlodipin/perindopril 8 mg/10 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng amlodipine + perindopril?

Giống như tất cả mọi loại thuốc, amlodipine – perindopril có thể gây ra các tác dụng phụ, mặc dù không phải ai cũng có thể mắc phải các tác dụng phụ này.

Nếu bạn mắc phải bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây, ngưng dùng thuốc này và báo với bác sĩ ngay lập tức:

  • Các triệu chứng của phản ứng dị ứng như sưng phù ở mặt, môi, miệng, lưỡi hoặc cổ họng, khó thở và/hoặc ngứa da ở mức độ nghiêm trọng có kèm theo khối u nổi lên.
  • Choáng váng nặng hoặc ngất xỉu.
  • Nhịp tim nhanh bất thường hoặc không đều.
  • Hội chứng Stevens-Johnson (các triệu chứng bao gồm sốt, đau họng và cảm giác mệt mỏi toàn thân. Có kèm theo chứng phát ban nặng ở da và tổn thương ở mặt, phần trên của cơ thể, cánh tay, cẳng chân và lòng bàn chân). Các vết viêm loét có thể xuất hiện ở niêm mạc như bên trong miệng, mũi và mí mắt (một dạng viêm màng kết nặng) nhưng các vết viêm loét cũng có thể xuất hiện ở bộ phận sinh dục và vùng hậu môn.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng amlodipine + perindopril bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng amlodipine + perindopril, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng (quá mẫn cảm) với perindopril tert-butylamine hoặc với bất kỳ thuốc ức chế men chuyển angiotensin nào, với amlodipine besylate hoặc với bất kỳ thuốc nhóm dihydropyridine nào, hoặc với bất kỳ thành phần nào khác của amlodipine – perindopril.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai hơn 3 tháng (tốt hơn là nên tránh sử dụng amlodipine – perindopril ở giai đoạn đầu của thai kỳ).
  • Báo với bác sĩ nếu bạn mắc các triệu chứng như thở khò khè, sưng phù ở mặt hoặc lưỡi, ngứa nặng hoặc phát ban nặng ở da khi điều trị bằng thuốc ức chế men chuyển angiotensin trước đó hoặc nếu bạn hoặc một thành viên trong gia đình bạn đã từng mắc phải các triệu chứng này trong bất kỳ hoàn cảnh nào (một tình trạng gọi là phù mạch).
  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị sốc tim (khi tim không có khả năng cung cấp đủ máu cho cơ thể), hẹp động mạch chủ (hẹp các mạch máu chính dẫn máu từ tim) hoặc đau thắt ngực không ổn định (cơn đau thắt ngực có thể xuất hiện trong khi đang nghỉ ngơi).
  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị hạ huyết áp thấp ở mức độ nặng.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị suy tim (tình trạng tim không thể bơm máu đầy đủ dẫn đến thở hụt hơi hoặc phù ngoại biên như sưng phù ở cẳng chân, mắt cá chân hoặc bàn chân) sau một cơn nhồi máu cơ tim cấp tính.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Hiện vẫn chưa có nghiên cứu đầy đủ nào trên phụ nữ để xác định rủi ro khi sử dụng thuốc này trong suốt thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Hãy luôn tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ để cân nhắc các lợi ích và rủi ro tiềm năng trước khi dùng thuốc này.

Tương tác thuốc

Amlodipine + perindopril có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Liti (được sử dụng để điều trị hưng cảm hoặc trầm cảm);
  • Estramustine (được sử dụng trong điều trị ung thư);
  • Thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali (spironolactone, triamterene), thuốc bổ sung kali hoặc chất thay thế muối chứa kali.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới amlodipine + perindopril không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến amlodipine + perindopril?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào khác.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Loratadine

(13)
Loratadine (hay thuốc loratadin) có tác dụng làm nhẹ bớt triệu chứng của viêm mũi và viêm kết mạc dị ứng do giải phóng histamin – một chất trung gian trong cơ ... [xem thêm]

Rovamycine®

(34)
Tên gốc: spiramycinPhân nhóm: thuốc kháng sinh macrolidTên biệt dược: Rovamycine®Tác dụngTác dụng của thuốc Rovamycine® là gì?Rovamycine® là loại thuốc thường ... [xem thêm]

Varenicline là gì?

(16)
Tác dụngTác dụng của Varenicline là gì?Varenicline thuộc nhóm thuốc giải độc, khử độc và cai nghiện, phân nhóm thuốc hỗ trợ cai nghiện. Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Kingdomin Vita C

(99)
Tên hoạt chất: Vitamin CPhân nhóm: Vitamin CTên biệt dược: Kingdomin® Vita CTác dụng của thuốc Kingdomin Vita CTác dụng của thuốc Kingdomin Vita C là gì?Vitamin C cần ... [xem thêm]

Thuốc Eno®

(28)
Tên gốc: axit citric, sodium bicarbonate, sodium citrateTên biệt dược: Eno®Phân nhóm: thuốc điều hoà tiêu hoá, chống đầy hơi và kháng viêmTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Nafcillin

(75)
Tên gốc: nafcillinTên biệt dược: Unipen®, Nallpen®Phân nhóm: thuốc kháng sinh penicillinTác dụngTác dụng của thuốc nafcillin là gì?Nafcillin là một kháng sinh có tác ... [xem thêm]

Canxi citrat + Vitamin D3

(100)
Tác dụngTác dụng của canxi citrat + vitamin D3 là gì?Canxi Citrat và Vitamin D3 được sử dụng để ngăn chặn hoặc điều trị tình trạng nồng độ canxi huyết thấp ... [xem thêm]

Thuốc Mentholatum Ointment®

(93)
Tên gốc: camphor + menthol + methyl salicylateTên biệt dược: Mentholatum Ointment®Phân nhóm: các thuốc da liễu khác.Tác dụngTác dụng của thuốc Mentholatum Ointment® là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN