Perphenazine

(3.64) - 79 đánh giá

Tên gốc: perphenazine

Phân nhóm: thuốc chống loạn thần

Tác dụng

Tác dụng của perphenazine là gì?

Perphenazine được sử dụng để điều trị một số rối loạn tâm thần/tâm trạng nhất định (ví dụ như tâm thần phân liệt, giai đoạn hưng cảm của rối loạn lưỡng cực, rối loạn tâm thần phân liệt). Thuốc này giúp bạn suy nghĩ rõ ràng hơn và cảm thấy bớt căng thẳng. Nó có thể làm giảm hành vi hung hăng và mong muốn làm tổn thương bản thân hay người khác. Nó cũng có thể giúp giảm ảo giác (ví dụ như nghe/nhìn thấy những thứ không có ở đó). Perphenazine là một loại thuốc tâm thần (thuốc chống loạn thần) hoạt động bằng cách giúp khôi phục sự cân bằng của một số chất tự nhiên (ví dụ như dopamine) trong não.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc perphenazine cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị rối loạn tâm thần

Bệnh nhân không được nhập viện:

Liều khuyến cáo: bạn dùng 4-8mg uống 3 lần/ngày, giảm đến liều tối thiểu có hiệu quả càng sớm càng tốt

Liều tối đa: bạn dùng 24mg/ngày

Bệnh nhân nhập viện:

Liều khuyến cáo: bạn dùng 8-16mg, uống 2-4 lần/ngày

Liều tối đa: 64mg/ngày

Liều thông thường cho người lớn bị buồn nôn/nôn mửa

Liều khuyến cáo: bạn dùng 8-16mg trong liều đã chia

Liều tối đa: 24mg/ngày, chia làm nhiều lần

Liều dùng perphenazine cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ em bị rối loạn tâm thần

Trẻ từ 12 tuổi trở lên:

Bệnh nhân không được nhập viện:

Liều khuyến cáo: bạn cho trẻ dùng 4-8mg, uống 3 lần/ngày, giảm đến liều tối thiểu có hiệu quả càng sớm càng tốt

Liều tối đa: 24mg/ngày

Bệnh nhân nhập viện:

Liều khuyến cáo: bạn cho trẻ dùng 8-16mg, uống 2-4 lần/ngày

Liều tối đa: 64mg/ngày

Liều thông thường cho trẻ em bị buồn nôn/nôn mửa

Trẻ từ 12 tuổi trở lên:

Liều khuyến cáo: bạn cho trẻ dùng 8-16mg, trong liều đã chia

Liều tối đa: 24mg/ngày, trong liều đã chia

Cách dùng

Bạn nên dùng perphenazine như thế nào?

Bạn nên sử dụng perphenazine đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Uống thuốc từ 1-3 lần/ngày có hoặc không có thức ăn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Mặc dù bạn có thể nhận thấy một số kết quả của thuốc ngay sau khi bắt đầu, tuy nhiên nó có thể lâu hơn (như 4-6 tuần sử dụng thường xuyên) để nhận tác dụng đầy đủ. Bạn đừng ngưng dùng thuốc này mà không hỏi bác sĩ vì tình trạng của bạn có thể trở nên tồi tệ hơn khi thuốc đột ngột ngừng lại. Liều của bạn có thể cần phải giảm dần.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng perphenazine?

Buồn ngủ, táo bón, khô miệng, chóng mặt, choáng váng, mờ mắt, mệt mỏi hoặc tăng cân không giải thích được có thể xảy ra. Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, bạn hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Chóng mặt có thể làm tăng nguy cơ té ngã bạn nên đứng dậy từ từ khi đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm.

Thuốc này có thể gây ra các vấn đề về cơ bắp/thần kinh (triệu chứng ngoại tháp-EPS). Bác sĩ có thể kê đơn thuốc khác để giảm các tác dụng phụ này. Do đó, báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào như tăng lo âu, chảy nước dãi/khó nuốt, bồn chồn/liên tục cần di chuyển, lắc (run), cơ bắp cứng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng perphenazine, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc hay các phenothiazin khác (ví dụ như chlorpromazine, fluphenazine)
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như giảm chức năng tủy xương, chấn thương đầu nghiêm trọng, các vấn đề về gan, vấn đề hệ thần kinh (như hôn mê, quá liều thuốc/rượu, sốc), bệnh Parkinson, tiền sử nghiện rượu/ma túy, huyết áp thấp, khó thở (như hen suyễn, khí thũng), ung thư vú, nhịp tim nhanh/bất thường, các vấn đề về van tim, khối u tuyến thượng thận, hội chứng bồn chồn chân, rối loạn co giật, phản ứng nặng với các thuốc khác (hội chứng thần kinh ác tính), khó đi tiểu (ví dụ do vấn đề tuyến tiền liệt).
  • Perphenazine có thể gây ra một tình trạng ảnh hưởng đến nhịp tim (QT kéo dài).
  • Mức độ thấp của kali hoặc magiê trong máu cũng có thể làm tăng nguy cơ kéo dài QT. Nguy cơ này có thể tăng lên nếu bạn sử dụng một số loại thuốc nhất định (như thuốc lợi tiểu) hoặc nếu bạn có các tình trạng như ra mồ hôi nặng, tiêu chảy hoặc nôn mửa. Bạn nên tham khảo với bác sĩ về việc sử dụng perphenazine một cách an toàn.
  • Thuốc này có thể làm cho bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ hoặc làm mờ tầm nhìn của bạn và dùng chung với rượu hoặc cần sa có thể khiến bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ hơn. Bạn không nên lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất cứ điều gì cần cảnh giác hoặc tầm nhìn rõ ràng cho đến khi bạn có thể làm điều đó một cách an toàn. Bạn cũng nên tránh đồ uống có cồn. Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng cần sa.
  • Thuốc này có thể làm cho bạn nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời, vì vậy bạn nên hạn chế tiếp xúc ánh mặt trời, sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo hộ khi ở ngoài trời. Bạn hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị cháy nắng hoặc bị mụn nước/đỏ da.
  • Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói với bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang dùng thuốc này.
  • Thận trọng trong thời tiết nóng vì perphenazine có thể làm giảm mồ hôi, làm tăng nguy cơ phản ứng nặng với quá nhiều nhiệt (say nắng). Bạn nên uống nhiều nước và tránh tập thể dục vất vả trong thời tiết nóng. Nếu cơ thể bạn quá nóng, hãy nhanh chóng tìm chỗ mát mẻ hoặc ngừng tập thể dục. Đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu nhiệt độ cơ thể của bạn cao hơn bình thường hoặc nếu bạn có những thay đổi tâm thần/tâm trạng, đau đầu hoặc chóng mặt.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng perphenazine trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc perphenazine có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc perphenazine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc perphenazine bao gồm một số loại thuốc được sử dụng cho bệnh Parkinson (ví dụ như bromocriptine, levodopa, pergolide), một số thuốc kháng cholinergic (ví dụ dicyclomine, scopolamine), các loại thuốc ảnh hưởng đến men gan loại bỏ perphenazine khỏi cơ thể của bạn (ví dụ amiodarone, duloxetine, fluoxetine, paroxetine, ritonavir).

Cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang dùng các sản phẩm khác gây buồn ngủ như thuốc giảm đau opioid hoặc thuốc giảm ho (như codeine, hydrocodone), rượu, cần sa, thuốc ngủ hoặc lo âu (như alprazolam, lorazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ (chẳng hạn như carisoprodol, cyclobenzaprine), hoặc thuốc kháng histamin (như cetirizine, diphenhydramine).

Kiểm tra các nhãn trên tất cả các loại thuốc của bạn (như dị ứng hoặc các sản phẩm ho và cảm lạnh) bởi vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Bạn nên tham khảo với bác sĩ hoặc dược sĩ về cách sử dụng những sản phẩm này một cách an toàn.

Perphenazine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến perphenazine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản perphenazine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Perphenazine có những dạng và hàm lượng nào?

Perphenazine có ở dạng:

  • Bột
  • Viên nén
  • Dung dịch tiêm

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Vắc xin Te Anatoxal Berna®

(14)
Tên gốc: vắc-xin hấp phụ uốn ván (tetanus toxoid adsorbed vaccine)Tên biệt dược: Te Anatoxal Berna®Phân nhóm: vắc-xin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTác ... [xem thêm]

Công dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Ích Tiểu Vương

(67)
Tên hoạt chất: Cao bạch tật lê Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên thương hiệu: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Ích Tiểu VươngTác ... [xem thêm]

Nootropyl®

(10)
Tên gốc: piracetamTên biệt dược: Nootropyl®Phân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinhTác dụngNootropyl® có những tác dụng gì?Nootropyl® được dùng ... [xem thêm]

Thuốc Voltex®

(41)
Tên gốc: methyl salicylate 10,2 g + mentol 5,44 g + eugenol 1,36 g.Tên biệt dược: Voltex® – dạng kemPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) và hạ ... [xem thêm]

Esonix

(16)
Thành phần: esomeprazole 20mgPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: EsonixTác dụngTác dụng của thuốc Esonix là gì?Thuốc Esonix ... [xem thêm]

Methysergide là gì?

(31)
Tác dụngTác dụng của Methysergide là gì?Cơ chế hoạt động chính xác của methysergide hiện nay vẫn chưa rõ. Methysergide được cho là có tác dụng làm hẹp tĩnh ... [xem thêm]

Completia® Diabetic Multivitamin

(44)
Tên gốc: multivitamin iron freePhân nhóm: vitamin &/hay khoáng chấtTên biệt dược: Completia® Diabetic MultivitaminTác dụngTác dụng của thuốc Completia® Diabetic Multivitamin ... [xem thêm]

Eloxatin®

(99)
Tên gốc: oxaliplatinTên biệt dược: Eloxatin®Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc Eloxatin® là gì?Eloxatin® được sử dụng với các ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN