Telbivudine

(3.78) - 68 đánh giá

Tên gốc: telbivudine

Tên biệt dược: Tyzeka®

Phân nhóm: thuốc kháng virus

Tác dụng

Tác dụng của thuốc telbivudine là gì?

Telbivudine được sử dụng để điều trị viêm gan siêu vi B lâu dài. Viêm gan siêu vi B là một bệnh nhiễm trùng gan do virus viêm gan siêu vi B gây ra. Bệnh nhiễm trùng gan kéo dài có thể gây ra các tình trạng tổn thương gan, ung thư gan hiếm gặp và suy gan.

Telbivudine giúp làm giảm số lượng virus viêm gan siêu vi B trong cơ thể. Thuốc này thuộc nhóm thuốc kháng khuẩn nucleosid, ức chế men phiên mã ngược của virus viêm gan siêu vi B.

Telbivudine không chữa khỏi viêm gan siêu vi B và thuốc sẽ không ngăn chặn virus lây lan qua quan hệ tình dục hay đường máu (như việc dùng chung kim tiêm đã qua sử dụng).

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc telbivudine cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 600mg, mỗi ngày một lần.

Liều dùng thuốc telbivudine cho trẻ em dưới 16 tuổi như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc telbivudine như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc telbivudine?

Bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất nếu bạn có các biểu hiện của các tác dụng phụ nghiêm trọng của thuốc telbivudine, bao gồm:

  • Các phản ứng dị ứng như phát ban, khó thở, sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng;
  • Các triệu chứng của nhiễm axit lactic, bao gồm đau nhức cơ bắp hoặc suy nhược, tê cóng hoặc lạnh ở cánh tay và cẳng chân, các vấn đề về hô hấp, cảm giác choáng váng, đau đầu nhẹ, mệt mỏi hoặc cơ thể trở nên yếu ớt, đau bụng, buồn nôn kèm nôn mửa, nhịp tim nhanh hoặc không đều;
  • Mềm hoặc yếu cơ bắp (có thể xuất hiện sau vài tuần hoặc vài tháng sau khi bắt đầu dùng telbivudine);
  • Các triệu chứng sốt hoặc cảm cúm và nước tiểu có màu sậm;
  • Nóng rát, cảm giác đau nhức hoặc đau nhói ở cánh tay hay cẳng chân;
  • Các triệu chứng về gan – buồn nôn, đau ở vùng bụng phía trên, ngứa, chán ăn, nước tiểu có màu sẫm, phân có màu đất sét, vàng da.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Ho, đau họng;
  • Đau đầu, mệt mỏi;
  • Choáng váng;
  • Đau nhức cơ bắp;
  • Sốt nhẹ;
  • Sưng phù, buồn nôn nhẹ, nôn mửa, tiêu chảy;
  • Ngứa hoặc phát ban nhẹ ở da;
  • Đau lưng hoặc khớp xương;
  • Mất ngủ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc telbivudine, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc telbivudine;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý nào khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc telbivudine trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc telbivudine có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc telbivudine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc peginterferon Alfa-2a có thể tương tác với thuốc telbivudine.

Thuốc telbivudine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc telbivudine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là bệnh thận, các bệnh về cơ và các bệnh về hệ thần kinh ngoại biên như rối loạn thần kinh kèm theo tê liệt, ngứa ran.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc telbivudine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc telbivudine có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc telbivudine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén 600mg;
  • Dung dịch 100mg/5ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Bleomycin

(36)
Tên gốc: bleomycinPhân nhóm: Hóa trị gây độc tế bàoTên biệt dược: Bleocin®Tác dụngTác dụng của bleomycin là gì?Bleomycin thường được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Thuốc halofantrine là gì ?

(91)
Tên gốc: halofantrineTên biệt dược: Halfan®Phân nhóm: thuốc chống sốt rétTác dụngTác dụng của thuốc halofantrine là gì ?Thuốc halofantrine được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc Orlistat®

(90)
Tên gốc: orlistatTên biệt dược: Orlistat® – dạng viên nangPhân nhóm: thuốc trị béo phì.Tác dụngTác dụng của thuốc Orlistat® là gì?Bạn có thể dùng thuốc ... [xem thêm]

Ceftezole Là Gì?

(64)
Tác dụngTác dụng của ceftezole là gì?Ceftezole được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng dễ mắc phải. Ceftezole là một kháng sinh nhóm ... [xem thêm]

Thuốc Astymin® Forte

(63)
Tên gốc: mỗi viên: L-leucin 18,3 mg, L-isoleucin 5,9 mg, L-lysin HCl 25 mg, L-phenylalanin 5 mg, L-threonin 4,2 mg, L-valin 6,7 mg, L-tryptophan 5 mg, DL-methionin 18,4 mg, axit 5-hydroxy ... [xem thêm]

Thuốc Dicloran®

(30)
Tên gốc: diclofenacTên biệt dược: Dicloran®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Dicloran® là gì?Thuốc Dicloran® có tác dụng giảm ... [xem thêm]

Alprenolol

(55)
Tác dụngTác dụng của alprenolol là gì?Thuốc này có tác dụng trị bệnh tăng huyết áp, đau thắt ngực và loạn nhịp tim. Đây là thuốc thuộc nhóm thuốc chẹn ... [xem thêm]

Ifenprodil

(39)
Tác dụngTác dụng của ifenprodil là gì?Thuốc này được sử dụng chữa bệnh mạch máu ngoại biên. Ifenprodil là một chất ức chế chọn lọc thụ thể ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN