Hemblood

(4.43) - 85 đánh giá

Thành phần: vitamin B1 115mg, vitamin B6 100mg, vitamin B12 50mcg

Phân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợp

Tên biệt dược: Hemblood

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Hemblood là gì?

Hemblood có thành phần chính là 3 loại vitamin B1, B6, B12. Thuốc Hemblood được sử dụng để dự phòng thiếu vitamin nhóm B đặc biệt ở người nghiện rượu kinh niên, kém ăn, mất ngủ, suy nhược thần kinh, hỗ trợ điều trị trong các trường hợp đau nhức thần kinh, đau nhức thần kinh cơ, đau nhức do thấp khớp.

Bên cạnh đó, thuốc Hemblood còn được sử dụng để điều trị các rối loạn thần kinh ngoại vi như viêm đa dây thần kinh, đau dây thần kinh tọa, co giật do tăng cảm ứng của hệ thống thần kinh trung ương, dị cảm, hội chứng vai – cánh tay, đau lưng, đau thắt lưng, đau thần kinh liên sườn, đau dây thần kinh sinh ba, tê các đầu chi.

Ngoài ra, thuốc Hemblood còn sử dụng cho người có bệnh lý thần kinh (do tiểu đường, nghiện rượu hoặc thuốc), các rối loạn do thiếu hụt vitamin B1, B6, B12 như bệnh Beri-beri, chứng co giật ở trẻ em do thiếu pyridoxin, viêm dây thần kinh ngoại vi, bệnh lý thiếu máu (như thiếu máu ác tính, thiếu máu do ký sinh, thiếu máu do dinh dưỡng, thiếu máu do phẫu thuật và các dạng thiếu máu khác…).

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Hemblood cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn để điều trị các rối loạn do thiếu hụt vitamin B1, B6, B12

Bạn uống 1 viên/ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn để điều trị dự phòng thiếu vitamin nhóm B

Bạn dùng 1-2 viên tùy theo tình trạng, uống 2 lần/ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn để điều trị các chứng đau nhức

Bạn uống 3-4 lần/ngày, mỗi lần uống 2 viên.

Liều dùng thông thường cho người lớn để điều trị các rối loạn thần kinh ngoại vi, đau dây thần kinh và bệnh lý thần kinh

Bạn dùng 1-2 viên/ngày, chia làm 1-2 lần uống.

Liều dùng thuốc Hemblood cho trẻ em như thế nào?

Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Hemblood như thế nào?

Bạn nên sử dụng Hemblood đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Thuốc Hemblood được dùng theo đường uống và bạn nên uống thuốc sau bữa ăn. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Hemblood?

Các tác dụng phụ bạn có thể gặp khi dùng thuốc Hemblood bao gồm rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, nước tiểu có thể có màu hồng, phản ứng dị ứng, biểu hiện thần kinh ngoại vi.

Bên cạnh đó, một số phản ứng hiếm gặp khác cũng có thể xảy ra như ngứa, nổi mề đay, phát ban, sốc.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Hemblood, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như ung thư, dị ứng với vitamin B12, có cơ địa dị ứng (hen, bệnh eczema), bướu ác tính.

Bạn cũng cần lưu ý rằng, việc dùng vitamin B6 với liều 200mg/ngày sau một thời gian dài có thể gây ra độc tính trên thần kinh (bệnh thần kinh ngoại vi, bệnh thần kinh cảm giác) và gây lệ thuộc thuốc.

Sự hấp thu vitamin B12 cần phải có yếu tố nội tại (glycoprotein) do dạ dày tiết ra, vì vậy dạng thuốc uống không có tác dụng bổ sung B12 cho những người cắt bỏ hoàn toàn dạ dày.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Hemblood trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Thuốc Hemblood có thể dùng được cho phụ nữ có thai và cho con bú. Tuy nhiên, trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Hemblood có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Hemblood có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Các loại thuốc có thể tương tác với Hemblood bao gồm levodopa, thuốc tránh thai dạng uống (isoniazid, penicillamine), neomycin, acid aminosalicylic, thuốc kháng histamin H2 và colchicine, chloramphenicol.

Hemblood có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Hemblood?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Hemblood như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Hemblood có những dạng và hàm lượng nào?

Hemblood có ở dạng viên nén bao phim.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Lincomycin

(25)
Tên gốc: lincomycinTên biệt dược: Lincocin®, Lincorex®, L-Mycin®, Bactramycin®Phân nhóm: thuốc kháng sinh khác.Tác dụngTác dụng của thuốc lincomycin là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Rubidium Rb 82

(65)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc rubidium Rb 82 là gì?Thuốc tiêm rubidium Rb 82 được dùng cho người lớn để giúp chẩn đoán bệnh tim. Thuốc được sử dụng ... [xem thêm]

Zopistad

(77)
Tên gốc: zopiclon 7,5mgPhân nhóm: thuốc ngủ & thuốc an thầnTên biệt dược: ZopistadTác dụngTác dụng của thuốc Zopistad là gì?Thuốc Zopistad được dùng để ... [xem thêm]

Acetylcysteine

(10)
Tác dụngTác dụng của thuốc acetylcysteine là gì?Acetylcystein được dùng như một thuốc giải độc cho chứng ngộ độc paracetamol. Thuốc cũng được dùng để ... [xem thêm]

Buspirone

(14)
Tác dụngTác dụng của buspirone là gì?Buspirone được sử dụng để điều trị lo âu. Buspirone có thể giúp bạn suy nghĩ rõ ràng hơn, thư giãn, ít lo lắng, và hòa ... [xem thêm]

Acemetacin

(100)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc acemetacin là gì?Acemetacin giúp giảm viêm và giảm đau. Acemetacin hoạt động bằng cách ngăn chặn sự sản xuất một số chất ... [xem thêm]

Tamsulosin là gì?

(16)
Thuốc tamsulosin thường có dạng viên nén với hàm lượng 400mg. Vậy công dụng của thuốc này là gì? Mời bạn tham khảo bài viết sau:Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc ranitidine

(22)
Tên gốc: ranitidine/ranitidin (Việt Nam)Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ranitidine là gì?Thuốc ranitidine, còn có tên gọi ranitidin ở Việt Nam, được sử dụng để ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN