Dalteparin

(3.65) - 25 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của dalteparin là gì?

Dalteparin được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa các khối máu đông gây hại. Phòng ngừa khối máu đông sẽ giúp bạn giảm nguy cơ đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim. Thuốc giúp cho cho máu chảy dễ dàng bằng cách giảm hoạt động của các protein đông máu. Dalteparin là một loại heparin, và hoạt động như một thuốc chống đông máu.

Những tình trạng làm tăng nguy cơ xuất hiện khối máu đông bao gồm một số loại phẫu thuật (chẳng hạn như thay khớp háng hoặc phẫu thuật bụng), không cử động trong thời gian dài (bất động), một số loại nhồi máu cơ tim, và một số loại đau thắt ngực. Đối với một số bệnh, dalteparin có thể được sử dụng kết hợp với các thuốc chống đông máu khác.

Dalteparin cũng có thể được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa khối máu đông tái phát ở những bệnh nhân bị ung thư.

Bạn nên dùng dalteparin như thế nào?

Thuốc được tiêm dưới da theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là một lần hoặc hai lần mỗi ngày. Không tiêm thuốc vào cơ bắp. Liều lượng và thời gian điều trị dựa trên tình trạng sức khỏe, cân nặng và khả năng đáp ứng điều trị của bạn.

Nếu bạn dùng thuốc tại nhà, đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng. Bạn nên nằm xuống hoặc ngồi khi tự tiêm cho mình. Trước khi sử dụng, kiểm tra thuốc bằng mắt thường xem thuốc có những thành phần không tan hoặc đổi màu hay không. Nếu có một trong hai tình trạng trên, không sử dụng thuốc. Thuốc không nên được trộn lẫn hoặc thêm vào bất kỳ loại thuốc nào khác trong cùng một ống tiêm. Trước khi tiêm, làm sạch khu vực tiêm bằng cồn sát trùng. Thay đổi vị trí tiêm để giảm bớt tổn thương dưới da. Để giảm thiểu vết thâm tím, không chà xát chỗ tiêm sau khi tiêm. Tìm hiểu cách bảo quản và loại bỏ các dụng cụ y tế một cách an toàn.

Để ngăn ngừa khối máu đông do phẫu thuật, bác sĩ có thể hướng dẫn bạn sử dụng thuốc trước hoặc sau khi phẫu thuật và liên tục trong vài ngày. Thực hiện đúng theo hướng dẫn của bác sĩ.

Sử dụng thường xuyên để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, dùng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày.

Bạn nên bảo quản dalteparin như thế nào ?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng dalteparin cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn để dự phòng huyết khối tĩnh mạch sau phẫu thuật ổ bụng

Liều 2500 IU: tiêm dưới da mỗi ngày một lần, bắt đầu từ 1-2 giờ trước khi phẫu thuật và tiếp tục trong 5-10 ngày sau phẫu thuật.

Liều dùng thông thường cho người lớn để điều trị huyết khối tĩnh mạch

30 ngày điều trị đầu tiên: khoảng 200 IU/kg, không vượt quá 18.000 UI tiêm dưới da một ngày một lần trong 30 ngày điều trị đầu tiên.

Liều dùng thông thường cho người lớn để điều trị nhồi máu cơ tim

Liều 120 IU/kg (không quá 10.000 IU) tiêm dưới da mỗi 12 giờ, kết hợp điều trị bằng aspirin đồng thời trong 5-8 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn để điều trị cơn đau thắt ngực

Liều 120 IU/kg (không quá 10.000 IU) tiêm dưới da mỗi 12 giờ, kết hợp điều trị bằng aspirin đồng thời trong 5-8 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu sau phẫu thuật chỉnh hình

Liều 2.500 IU, tiêm hai lần một ngày hoặc 5000 IU mỗi ngày một lần.

Liều dùng thông thường cho người lớn dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu

Liều 5000 IU tiêm dưới da một lần một ngày.

Liều dùng dalteparin cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Dalteparin có những dạng và hàm lượng nào?

Dalteparin có các dạng và hàm lượng sau:

  • Dạng tiêm duy nhất: 2.500 IU/0,2 mL ; 5.000 IU/0,2 mL; 7.500 IU/0,3 mL; 10.000 IU/0,4 mL; 12.500 IU/0,5 mL; 15.000 IU/0,6 mL; 18.000 IU/0,72 mL.
  • Dạng tiêm đơn độc: 10.000 IU/1 mL.
  • Dạng nhiều lần tiêm: 95.000 IU/3,8 mL, 95.000 IU/9,5 mL.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng dalteparin ?

Các tác dụng phụ bao gồm dễ bầm tím hoặc chảy máu.

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng như: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Ngừng sử dụng dalteparin và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc một trong những tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Chảy máu bất thường (mũi, miệng, âm đạo hoặc trực tràng), chảy máu từ vết thương hoặc vết tiêm, chảy máu không thể cầm;
  • Dễ bầm tím, có điểm nhỏ màu tím hoặc đỏ dưới da;
  • Da nhợt nhạt, cảm thấy choáng váng hoặc khó thở, nhịp tim nhanh, khó khăn khi tập trung;
  • Phân có màu đen hoặc có máu;
  • Ho ra máu hoặc nôn mửa giống như bã cà phê;
  • Tê, ngứa, hoặc yếu cơ (đặc biệt là ở chân và bàn chân của bạn);
  • Các bộ phận cơ thể khó cử động;
  • Đột ngột cảm thấy không khỏe, đau đầu dữ dội, lú lẫn, mắc các vấn đề về nói, thị giác, hoặc khả năng thăng bằng;
  • Khó thở.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng dalteparin bạn nên biết những gì ?

Trước khi sử dụng dalteparin bạn nên:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với dalteparin, heparin, enoxaparin (Lovenox), bất kỳ loại thuốc nào khác, hoặc các sản phẩm từ thịt lợn;
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ những loại thuốc bạn đang dùng;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn có hay đã từng có bệnh gan, thận hoặc tiểu đường;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú; Nếu bạn có thai trong khi dùng Dalteparin, báo cho bác sĩ ngay.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Dalteparin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Báo với bác sĩ những loại thuốc bạn đang dùng, và những loại bạn bắt đầu hoặc ngừng uống ngay khi bạn bắt đầu điều trị với dalteparin, đặc biệt là những thuốc điều trị các khối máu đông như:

  • Abciximab, anagrelide, cilostazol, clopidogrel, dipyridamole, eptifibatide, ticlopidine, tirofiban;
  • Alteplase, reteplase, tenecteplase, urokinase;
  • Apixaban, argatroban, bivalirudin, dabigatran, desirudin, enoxaparin, fondaparinux, lepirudin, rivaroxaban, tinzaparin;
  • Heparin.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới dalteparin không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến dalteparin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe, đặc biệt là:

  • Chảy máu;
  • Gây tê vùng;
  • Giảm tiểu cầu do heparin (số lượng tiểu cầu thấp trong máu), hoặc tiền sử đã từng mắc tình trạng này – Không nên sử dụng dalteparin nếu bạn mắc tình trạng này;
  • Đặt catheter cột sống;
  • Bệnh về mắt do bệnh tiểu đường hoặc tăng huyết áp;
  • Nhiễm trùng tim;
  • Tăng huyết áp;
  • Bệnh gan;
  • Loét hoặc chảy máu đường ruột hoặc dạ dày, gần đây;
  • Đột quỵ;
  • Có phẫu thuật (ví dụ, phẫu thuật mắt, não, cột sống), gần đây hoặc đã từng phẫu thuật;
  • Giảm tiểu cầu – Cần sử dụng một cách thận trọng. Nguy cơ chảy máu có thể tăng lên.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Suvorexant là thuốc gì?

(32)
Tên gốc: suvorexantTên biệt dược: Belsomra®Phân nhóm: thuốc ngủ & thuốc an thầnTác dụngTác dụng của thuốc suvorexant là gì?Suvorexant được dùng để ... [xem thêm]

Thuốc isosorbide mononitrate

(18)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc isosorbide mononitrate là gì?Isosorbide mononitrate thuộc nhóm nitrat. Thuốc làm giãn (mở rộng) các mạch máu, làm cho việc lưu thông ... [xem thêm]

Bidacin®

(69)
Tên gốc: diacerein 50mg, tá dượcPhân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xươngTên biệt dược: Bidacin®Tác dụngTác dụng của thuốc Bidacin® là gì?Bidacin® ... [xem thêm]

Polarax®

(98)
Tên gốc: dexchlorpheniramineTên biệt dược: Polarax®Phân nhóm: thuốc kháng histamine & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Polarax® là gì?Polarax® được dùng ... [xem thêm]

Dronedarone

(80)
Tác dụngTác dụng của dronedarone là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị một số loại nhịp tim không đều. Thuốc giúp làm giảm nguy cơ chứng rung tâm ... [xem thêm]

Coricidin® HBP Cold & Flu

(18)
Tên gốc: acetaminophen, chlorpheniramine maleateTên biệt dược: Coricidin® HBP Cold & FluPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốt, thuốc kháng ... [xem thêm]

Thuốc estradiol

(11)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc estradiol là gì?Estradiol là thuốc nội tiết tố nữ, dùng để giảm các triệu chứng của mãn kinh (như nóng bừng, khô âm đạo) ... [xem thêm]

Vắc xin Te Anatoxal Berna®

(14)
Tên gốc: vắc-xin hấp phụ uốn ván (tetanus toxoid adsorbed vaccine)Tên biệt dược: Te Anatoxal Berna®Phân nhóm: vắc-xin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN