Xatral XL®

(3.85) - 98 đánh giá

Tên gốc: alfuzosin HCl

Tên biệt dược: Xatral XL®

Phân nhóm: thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệt

Tác dụng

Tác dụng của Xatral XL® là gì?

Xatral XL® được sử dụng để điều trị triệu chứng chức năng của tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt. Bên cạnh đó, Xatral XL® còn phụ trị bí tiểu cấp phải đặt ống thông tiểu do tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Xatral XL® cho người lớn như thế nào?

Điều trị triệu chứng: bạn dùng 10mg (1 viên/ngày) ngay sau khi ăn tối.

Điều trị phụ trợ: bạn dùng 10mg (1 viên/ngày) trong 3-4 ngày, điều trị từ ngày đầu đặt ống thông tiểu, dùng từ 2-3 ngày trong thời gian đặt ống và 1 ngày sau khi rút ống thông tiểu.

Liều dùng thuốc Xatral XL® cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em từ 2-16 tuổi không sử dụng thuốc này.

Cách dùng

Bạn nên dùng Xatral XL® như thế nào?

Bạn nên sử dụng Xatral XL® đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Thuốc này hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được giữ ở mức không đổi. Vì vậy, bạn nên uống thuốc này ở các khoảng cách đều nhau và cùng lúc mỗi ngày.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Xatral XL®?

Bạn có thể gặp các triệu chứng như choáng váng, cảm giác chóng mặt, mệt mỏi, đau đầu, buồn nôn, nôn, đau bụng và suy nhược.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng Xatral XL®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đã từng hạ huyết áp rõ rệt sau khi dùng thuốc chẹn alpha-1 khác.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
  • Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

Sử dụng đồng thời thuốc ức chế PDE-5 (như sildenafil, tadalafil hoặc vardenafil) có thể gây tụt huyết áp.

Đối với bệnh nhân có bệnh mạch vành: bạn không được dùng đơn lẻ alfuzosin mà phải tiếp tục điều trị đặc hiệu suy mạch vành, trong trường hợp đau thắt ngực xấu hơn hoặc tái phát bạn phải ngưng điều trị với alfuzosin.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng Xatral XL® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Xatral XL® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Xatral XL® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Kết hợp không nên dùng: thuốc chẹn alpha như prazosin, urapidil, minoxidil vì có thể giảm hạ huyết áp, nguy cơ làm nặng thêm bệnh hạ huyết áp tư thế.

Kết hợp cần cân nhắc: thuốc điều trị tăng huyết áp có thể gây nguy cơ hạ huyết áp tư thế tăng.

Xatral XL® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Xatral XL®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Xatral XL® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Xatral XL® có những dạng và hàm lượng nào?

Xatral XL® có ở dạng viên nén phóng thích kéo dài 10mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Dobutamine Hospira

(930)
... [xem thêm]

Meclizine là thuốc gì?

(99)
Tên gốc: meclizineTên biệt dược: Antivert®, Bonine®, D-Vert®, Dramamine® Less Drowsy, Driminate® II, Meclicot®, Medivert®, Ru-Vert-M®, Meni-D®Phân nhóm: thuốc chống ... [xem thêm]

Rosiglitazone là gì?

(14)
Tác dụngTác dụng của Rosiglitazone là gì?Rosiglitazone là một thuốc điều trị đái tháo đường nhóm thiazolidinedione, còn được gọi là glitazones, được sử ... [xem thêm]

Thuốc dextropropoxyphen

(82)
Tên gốc: dextropropoxyphenTên biệt dược: Aceralgin®Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)Tác dụngTác dụng của thuốc dextropropoxyphen là gì?Propoxyphen ... [xem thêm]

Locabiotal®

(10)
Tên gốc: fusafunginePhân nhóm: các loại kháng sinh khácTên biệt dược: Locabiotal®Tác dụngTác dụng của thuốc Locabiotal® là gì?Locabiotal® thường được sử dụng ... [xem thêm]

Sữa Supportant Drink® Cappuccino/Tropical Fruits

(96)
Tên gốc: protein, chất béo, cacbohydrat và các thành phần dinh dưỡng khácTên biệt dược: Supportant Drink® Cappuccino/Tropical FruitsPhân loại: các liệu pháp bổ trợ & ... [xem thêm]

Cồn 70®

(92)
Tên gốc: ethanolTên biệt dược: Cồn 70®Phân nhóm: thuốc khử trùng & sát trùng da, thuốc giải độc & khử độcTác dụngTác dụng của Cồn 70® là gì?Cồn 70® ... [xem thêm]

Alerest

(337)
... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN