Thuốc Kabiven Peripheral®

(4.32) - 71 đánh giá

Tên gốc: mỗi 1000 ml hỗn hợp: dầu đậu nành tinh khiết 35 g, glucose 68 g, alanine 3,3 g, arginine 2,4 g, axit aspartic 0,71 g, phenylalanine 1,6 g, axit glutamic 1,2 g, glycine 1,6 g, histidine 1,49 g, isoleucine 1,2 g, leucine 1,6 g, lysine 1,9 g, methionine 1,2 g, proline 1,4 g, serine 0,94 g, threonine 1,2 g, tryptophan 0,4 g, tyrosine 0,05 g, valine 1,6 g, Na glycerophosphate 1 g, CaCl2 0,15 g, KCl 12 g, Mg sulfate 0,33 g, Na acetate 1 g, năng lượng 720 kCal.

Tên biệt dược: Kabiven Peripheral®

Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Kabiven Peripheral® là gì?

Thuốc Kabiven Peripheral® thường được đóng gói trong túi 3 ngăn, chứa axit amin (thành phần cấu tạo protein), chất béo, glucose và dung dịch chất điện giải. Thuốc này dùng để cung cấp năng lượng (như đường và chất béo), axit amin khi cơ thể không thể ăn uống bình thường.

Thuốc này được dùng như một phần của chế độ ăn ngoài đường tiêu hóa, cùng với muối, các yếu tố và vitamin cần thiết để bổ sung đầy đủ nhu cầu dinh dưỡng của bạn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Kabiven Peripheral® cho người lớn như thế nào?

Liều lượng và kích cỡ túi thuốc tùy thuộc vào cân nặng và khả năng sử dụng chất béo, đường của cơ thể. Thuốc được truyền thật chậm mỗi 12 đến 24 giờ. Bác sĩ sẽ chỉ định liều dùng chính xác cho bạn. Bạn sẽ được giám sát y tế trong suốt thời gian điều trị.

Liều dùng thuốc Kabiven Peripheral® cho trẻ em như thế nào?

Thuốc này không được khuyến cáo cho trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 2 tuổi. Trẻ sẽ được bác sĩ chỉ định liều.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Kabiven Peripheral® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Triệu chứng quá liều bao gồm: buồn nôn, nôn ói, vã mồ hôi, ứ dịch, tăng đường huyết, rối loạn thăng bằng chất điện giải, hội chứng quá tải chất béo. Các triệu chứng này sẽ giảm khi giảm lượng dịch truyền hoặc ngưng truyền.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Kabiven Peripheral®?

Thuốc Kabiven Peripheral® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Phát ban da;
  • Nhiệt độ cơ thể tăng;
  • Khó thở;
  • Viêm mạch tại nơi tiêm thuốc;
  • Ớn lạnh;
  • Mệt mỏi;
  • Đau bụng;
  • Đau đầu;
  • Tăng men gan;
  • Tăng hoặc hạ huyết áp;
  • Cương cứng kéo dài ở nam giới;
  • Vấn đề về máu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Kabiven Peripheral® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Kabiven Peripheral® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc, trứng, đậu nành, đậu phộng;
  • Bạn bị tăng lipid máu, suy giảm chức năng gan, bất thường hệ đông máu, tăng đường huyết (khi bạn cần truyền trên 6 đơn vị insulin mỗi ngày);
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Kabiven Peripheral® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc này, bao gồm:

  • Heparin;
  • Insulin;

Thuốc Kabiven Peripheral® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Kabiven Peripheral®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Sốc cấp;
  • Vấn đề về đông máu;
  • Vấn đề trong sử dụng protein và axit amin;
  • Bệnh thận nặng;
  • Tăng đường huyết;
  • Tăng nồng độ chất điện giải;
  • Nhiễm axit chuyển hóa;
  • Phù, ứ dịch;
  • Mất nước kèm giảm nồng độ máu;
  • Bệnh tim;
  • Hôn mê;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh tuyến tụy;
  • Bệnh tuyến giáp như cường giáp;
  • Vấn đề trong đào thải chất điện giải;
  • Không đủ oxy mô;
  • Tăng nồng độ thẩm thấu huyết thanh.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Kabiven Peripheral® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Kabiven Peripheral® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Kabiven Peripheral® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Kabiven Peripheral® có dạng dịch truyền, chứa trong túi 3 ngăn với các hàm lượng 1440 ml, 1920 ml, 2400 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Clomethiazole là gì?

(75)
Tác dụngTác dụng của clomethiazole là gì?Thuốc viên nang Heminevrin được sử dụng để điều trị và làm giảm tình trạng bồn chồn và kích động, điều trị ... [xem thêm]

Phentermine

(97)
Tác dụngTác dụng của phentermine là gì?Phentermine được sử dụng cùng với một chế độ ăn giảm calo, tập thể dục và chương trình thay đổi thói quen được ... [xem thêm]

Ipilimumab

(75)
Tên gốc: ipilimumabTên biệt dược: Yervoy®Phân nhóm: liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thưTác dụngTác dụng của thuốc ipilimumab là gì?Ipilimumab được ... [xem thêm]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Phụ Lạc Cao EX có công dụng gì?

(82)
Thành phần: N-Acetyl-L-Cystein, cao đan sâm, cao đương quy, cao hương phụ, cao nga truật, cao sài hồ bắcPhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên ... [xem thêm]

Decapeptyl®

(90)
Tên gốc: triptorellinTên biệt dược: Decapeptyl®Phân nhóm: hormone dinh dưỡng & các thuốc tổng hợp có liên quanTác dụngTác dụng của thuốc Decapeptyl® là ... [xem thêm]

Thuốc nimesulide

(76)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nimesulide là gì?Nimesulide là thuốc kháng viêm không steroid. Nimesulide được chỉ định để điều trị các chứng đau viêm, đau ... [xem thêm]

Oxedrine

(77)
Tên gốc: oxedrineTên biệt dược: Sympathomim®Phân nhóm: thuốc tim, các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc oxedrine là gì?Oxedrine là thuốc tác động ... [xem thêm]

Thuốc Klacid®

(48)
Tên gốc: clarithromycinPhân nhóm: MacrolidTên biệt dược: Klacid®Tác dụngTác dụng của thuốc Klacid® là gì?Klacid® là kháng sinh macrolide. Thuốc chống lại vi khuẩn ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN