Humira®

(3.88) - 13 đánh giá

Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid

Tên biệt dược: Humira®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Humira® là gì?

Humira® là thuốc kháng viêm chứa adalimumab. Adalimumab có thể làm giảm tác động của một chất gây viêm trong cơ thể.

Humira® được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp, viêm khớp tự phát ở thanh niên, viêm khớp vẩy nến, viêm cột sống gây ra khớp nối, bệnh vẩy nến mảng bám và tình trạng viêm tuyến mồ hôi tạo mủ. Humira® cũng được sử dụng để điều trị bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng, sau khi các thuốc khác đã được thử mà không hiệu quả.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Humira® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường dành cho người bị viêm dạ dày tái phát, viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vẩy nến, vẩy nến thể mảng

  • Liều được khuyến cáo là 40mg tiêm dưới da mỗi tuần.
  • Ở một số bệnh nhân không dùng đồng thời methotrexate, khoảng cách liều dùng có thể tăng lên 40mg mỗi tuần.

Liều thông thường cho người bị bệnh Crohn cấp tính, bệnh Crohn, viêm đại tràng

Liều khởi đầu: trong tuần đầu tiên của đợt trị liệu, liều được khuyến cáo là 160mg dưới da vào ngày đầu tiên, được tiêm 4 lần vào ngày đầu tiên hoặc 2 lần tiêm mỗi ngày trong 2 ngày liên tiếp (ngày 1 và 2). Trong tuần thứ hai, liều đề nghị là 80mg, được tiêm dưới da vào ngày 15.

Liều duy trì: bắt đầu từ tuần 4 (ngày 29), liều khuyến cáo là 40mg mỗi tuần.

Aminosalicylat, corticosteroid và các thuốc điều hòa miễn dịch có thể được tiếp tục dùng trong quá trình điều trị với adalimumab.

Chưa có bằng chứng về tính an toàn của việc sử dụng adalimumab cho người bị bệnh Crohn khi dùng quá một năm. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ khi phải dùng adalimumab trong thời gian dài.

Liều dùng thuốc Humira® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em từ 4-17 tuổi bị viêm khớp tự phát

  • Khi trẻ có trọng lượng dưới 15kg: Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Việc sử dụng Humira® có thể nguy hiểm cho trẻ. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ để đánh giá lợi ích – rủi ro nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
  • Khi trẻ có trọng lượng 15kg đến dưới 30kg: liều đề nghị là 20mg mỗi tuần.
  • Khi trẻ có trọng lượng lớn hơn hoặc bằng 30kg: liều khuyến cáo là 40mg mỗi tuần.

Methotrexate, glucocorticoids, salicylates, NSAIDs hoặc thuốc giảm đau có thể được tiếp tục dùng trong quá trình điều trị với adalimumab.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Humira® như thế nào?

Bạn nên dùng Humira® theo đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ và các hướng trên nhãn thuốc. Bác sĩ đôi khi có thể thay đổi liều dùng để đảm bảo bạn nhận được kết quả tốt nhất. Bạn không dùng thuốc này với lượng lớn hơn hoặc lâu hơn mức khuyến cáo.

Liều lượng của Humira® rất khác nhau và phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý của. Bạn có thể được tiêm mỗi tuần một lần hoặc bạn có thể cần đến 4 mũi tiêm mỗi ngày trong 2 ngày liên tiếp.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Humira®?

Bạn cần đi cấp cứu ngay lập tức nếu có bất cứ dấu hiệu của phản ứng dị ứng như phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Ngừng sử dụng thuốc Humira® và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Các dấu hiệu nhiễm trùng – sốt, ớn lạnh, đau họng, ói mửa, tiêu chảy, triệu chứng cúm, đau hoặc bỏng rát khi đi tiểu
  • Các dấu hiệu của bệnh lao – sốt kèm ho, giảm cân (mỡ hoặc cơ)
  • Da nhợt nhạt, dễ bầm tím hoặc chảy máu (chảy máu cam, chảy máu lợi)
  • Tê, cảm giác yếu đuối
  • Các vấn đề về tầm nhìn
  • Khó thở kèm với sưng mắt cá chân hoặc bàn chân
  • Bệnh vẩy nến mới hoặc nghiêm trọng hơn (nở ra, xỉn màu da)

Ngừng sử dụng thuốc Humira® và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có các tác dụng phụ nghiêm trọng của bệnh lymphoma như:

  • Sốt, đổ mồ hôi ban đêm, giảm cân, mệt mỏi
  • Cảm giác đầy đủ sau khi ăn chỉ một lượng nhỏ
  • Đau ở dạ dày trên có thể lan đến vai
  • Dễ bầm tím hoặc chảy máu, da nhợt nhạt, cảm giác đầu nhẹ, nhịp tim nhanh
  • Các vấn đề về gan – buồn nôn, đau dạ dày, ngứa, chán ăn, nước tiểu sẫm màu, phân màu sét, vàng da (vàng da hoặc mắt).

Phản ứng phụ thường gặp có thể bao gồm:

  • Đau đầu
  • Các triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi, đau xoang, hắt hơi, đau họng
  • Phát ban
  • Đỏ, bầm tím, ngứa hoặc sưng nơi tiêm chích

Người lớn tuổi có thể dễ bị nhiễm trùng khi dùng Humira®.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Humira®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng Humira®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của Humira®
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).

Liều lượng của Humira® rất khác nhau và phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe bạn đang điều trị.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Humira® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Humira® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Humira® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Humira® bao gồm:

  • Abatacept (Orencia®)
  • Anakinra (Kineret®)
  • Azathioprine (Imuran®)
  • Mercaptopurine (Purinetho®l)
  • Certolizumab (Cimzia®)
  • Golimumab (Simponi®)
  • Infliximab (Remicade®)
  • Rituximab (Rituxan®)

Thuốc Humira® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Humira®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Nhiễm trùng gần đây hoặc nhiễm trùng mạn tính
  • Tiền sử ung thư hoặc hiện tại đang bị ung thư
  • Tiền sử viêm gan B
  • Suy tim sung huyết
  • Dị ứng với cao su latex
  • Bất kỳ cảm giác tê hoặc ngứa ran hay rối loạn cơ bắp thần kinh như chứng đa xơ cứng hoặc hội chứng Guillain-Barre
  • Nếu bất cứ ai trong gia đình bạn có bệnh lao hoặc nếu bạn vừa mới đến một khu vực có dịch lao.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Humira® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Humira® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Humira® có những dạng tiêm và hàm lượng sau:

  • Adalimumab 40mg trong 0,8ml; isopropyl alcohol 0,70ml trong 1ml.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Epinephrine

(53)
Tác dụngTác dụng của epinephrine là gì?Thuốc này được sử dụng trong trường hợp khẩn cấp để điều trị các phản ứng dị ứng nghiêm trọng do vết ... [xem thêm]

Thuốc nizatidine

(22)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nizatidine là gì?Bạn có thể dùng thuốc nizatidine để điều trị loét dạ dày, tá tràng và ngăn ngừa tái phát sau khi đã ... [xem thêm]

Thuốc estradiol

(11)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc estradiol là gì?Estradiol là thuốc nội tiết tố nữ, dùng để giảm các triệu chứng của mãn kinh (như nóng bừng, khô âm đạo) ... [xem thêm]

Thuốc Medskin Acyclovir

(21)
Tên hoạt chất: acyclovir, tá dượcPhân nhóm: thuốc kháng virus dùng tại chỗTên thương hiệu: Medskin AcyclovirTác dụng của thuốc Medskin AcyclovirCông dụng thuốc ... [xem thêm]

Kali Phosphate là gì?

(99)
Tác dụngTác dụng của kali phosphate là gì?Kali phosphate giúp ngăn ngừa sỏi thận. Thuốc này cũng có thể được sử dụng cho các tình trạng khác theo chỉ định ... [xem thêm]

Permethrin

(41)
Permethrin thường được sử dụng trong các loại thuốc bôi ngoài da trị ghẻ, chấy rận. Vậy công dụng của thuốc là gì? Mời bạn tham khảo bài viết sau ... [xem thêm]

Benserazide + Levodopa là gì?

(71)
Tác dụngTác dụng của benserazide + levodopa là gì?Levodopa và benserazide kết hợp được chỉ định để làm giảm triệu chứng và giúp cơ thể vận động bình ... [xem thêm]

Bupivacaine hydrochloride

(18)
Tên gốc: bupivacaine hydrochloridePhân nhóm: thuốc gây mê-gây têTên biệt dược: Marcaine®, Marcaine® Spinal, Marcaine® Hydrochloride with Epinephrine, Sensorcaine®, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN