Allegra® Allergy

(3.87) - 83 đánh giá

Tên gốc: fexofenadine

Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứng.

Tên biệt dược: Allegra® Allergy

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Allegra® Allergy là gì?

Allegra® Allergy là thuốc kháng histamine dùng để giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, chảy nước mũi, ngứa mũi, hắt hơi, phát ban và ngứa, hoạt động bằng cách ngăn chặn histamine hình thành.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Allegra® Allergy cho người lớn như thế nào?

Dạng siro: bạn dùng 2 muỗng cà phê (10ml) mỗi 12 giờ. Bạn không uống quá 4 muỗng cà phê (20ml) trong 24 giờ.

Dạng viên ngậm: bạn ngậm 2 viên mỗi 12 giờ khi bụng đói. Bạn không dùng quá 4 viên trong 24 giờ.

Dạng viên nén hoặc viên nang mềm: bạn dùng 1 viên 180mg kèm nước một lần mỗi ngày. Bạn không dùng quá 1 viên trong 24 giờ.

Liều dùng thuốc Allegra® Allergy cho trẻ em như thế nào?

Dạng siro:

  • Trẻ em trên 12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 2 muỗng cà phê (10ml) mỗi 12 giờ. Bạn không cho trẻ dùng quá 4 muỗng cà phê (20ml) trong 24 giờ;
  • Trẻ em từ 2-12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 1 muỗng cà phê (5ml) mỗi 12 giờ. Bạn không để trẻ dùng quá 2 muỗng cà phê (10ml) trong 24 giờ;
  • Trẻ em dưới 2 tuổi: bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.

Dạng viên ngậm:

  • Trẻ em trên 12 tuổi: bạn cho trẻ ngậm 2 viên mỗi 12 giờ khi bụng đói. Bạn không cho trẻ dùng quá 4 viên trong 24 giờ;
  • Trẻ em từ 6-12 tuổi: bạn cho trẻ ngậm 1 viên mỗi 12 giờ khi bụng đói. Bạn không cho trẻ dùng quá 2 viên trong 24 giờ;
  • Trẻ em dưới 6 tuổi: bạn không dùng thuốc cho trẻ.

Dạng viên nén hoặc viên nang:

  • Trẻ em trên 12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 1 viên 180mg uống cùng với nước một lần mỗi ngày. Bạn không dùng quá 1 viên trong 24 giờ;
  • Trẻ em dưới 12 tuổi: bạn không dùng thuốc cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Allegra® Allergy như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Allegra® Allergy?

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Ho, sốt hoặc buồn nôn;
  • Phát ban, ngứa, sưng (đặc biệt là mặt, lưỡi, cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Allegra® Allergy, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Allegra® Allergy trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Allegra® Allergy có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Allegra® Allergy có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Allegra® Allergy bao gồm:

  • Advair® Diskus (fluticasone + salmeterol);
  • Aspirin hàm lượng thấp;
  • Calcium 600 D (canxi + vitamin D);
  • Celebrex® (celecoxib);
  • Crestor® (rosuvastatin);
  • Cymbalta® (duloxetine);
  • Dầu cá;
  • Flonase® (fluticasone nasal);
  • Lipitor® (atorvastatin);
  • Lyrica® (pregabalin);
  • Nasonex® (mometasone nasal);
  • Nexium® (esomeprazole);
  • Plavix® (clopidogrel);
  • ProAir HFA® (albuterol);
  • Singulair® (montelukast);
  • Synthroid® (levothyroxine);
  • Vitamin B12 (cyanocobalamin);
  • Vitamin C (axit ascorbic);
  • Vitamin D3 (cholecalciferol);
  • Xanax® (alprazolam).

Thuốc Allegra® Allergy có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Allegra® Allergy?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Allegra® Allergy như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Allegra® Allergy có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Allegra® Allergy được bào chế dưới dạng:

  • Siro;
  • Viên nén;
  • Viên nang mềm;
  • Viên ngậm.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Methylcobalamin

(22)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc methylcobalamin là gì?Thuốc methylcobalamin là một dạng của vitamin B12, dễ dàng được cơ thể hấp thu nhất. Thuốc này còn ... [xem thêm]

Ceritine

(15)
Tên gốc: cetirizine dihydrochlorideTên biệt dược: CeritinePhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Ceritine là gì?Ceritine là một ... [xem thêm]

Topamax®

(18)
Tên gốc: topiramatePhân nhóm: thuốc chống co giậtTên biệt dược: Topamax®Tác dụngTác dụng của thuốc Topamax® là gì?Topamax® là một loại thuốc chống động ... [xem thêm]

Kem chống nắng Biore

(41)
Kem chống nắng Biore là một nhãn hiệu đến từ Nhật Bản, đã nổi tiếng trong nhiều năm qua với mức giá bình dân, được phụ nữ châu Á sử dụng nhiều, ... [xem thêm]

Thuốc Actobim®

(51)
Thuốc gốc: lactobacillus acidophilus + bifidobacterium infantis + enterococcus faeciumTên biệt dược: Actobim®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Cefamandole

(42)
Tác dụngTác dụng của cefamandole là gì?Cefamandole cần thiết cho việc điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọngnhư nhiễm trùng đường tiểu, viêm phổi, viêm ... [xem thêm]

Thuốc Canesten®

(12)
Tên gốc: clotrimazole topicalPhân nhóm: thuốc kháng nấm/thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ/thuốc tác dụng lên âm đạoTên biệt dược: Canesten®Tác ... [xem thêm]

Tomax

(58)
Tên gốc: clotrimazole, gentamicin, triamcinolonePhân nhóm: thuốc kháng nấm/thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ/thuốc tác dụng lên âm đạoTên biệt dược: ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN