Thuốc miltefosine

(4.42) - 91 đánh giá

Tên gốc: miltefosine

Tên biệt dược: Impavido®, Miltex®

Phân nhóm: thuốc khác trị bệnh do động vật nguyên sinh

Tác dụng

Tác dụng của thuốc miltefosine là gì?

Miltefosine là một loại thuốc trị ký sinh trùng được sử dụng để điều trị bệnh Leishmania gây ảnh hưởng đến da, các cơ quan bên trong cơ thể (như gan, lá lách, tủy xương) và niêm mạc (mũi, miệng, cổ họng).

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc miltefosine cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn mắc bệnh Leishmania ở nội tạng

Bạn dùng100-150 mg thuốc mỗi ngày trong vòng 28 ngày.

Liều thông thường cho người lớn mắc bệnh u sùi dạng nấm ở da

Bạn dùng dung dịch thuốc 6% từ 1 đến 2 lần mỗi ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị ung thư vú di căn ở da

Bạn dùng dung dịch thuốc 6% từ 1 đến 2 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc miltefosine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh

Liều dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Đối với trẻ từ 12 tuổi trở lên (cân nặng từ 30-44 kg), bạn cho bé uống 50 mg thuốc, 2 lần mỗi ngày trong 28 ngày liên tục.

Đối với trẻ từ 12 tuổi trở lên (cân nặng từ 45 kg trở lên), bạn cho bé uống 50 mg thuốc, 3 lần mỗi ngày trong 28 ngày liên tục.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc miltefosine như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn, không nên nghiền, nhai, bẻ, hoặc hòa tan thuốc viên. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Bạn nên uống nhiều nước trong khi dùng loại thuốc này vì thuốc có thể gây nôn mửa và tiêu chảy, làm bạn mất nước và có thể dẫn đến chứng suy thận. Trong khi đang sử dụng miltefosine, bạn có thể cần xét nghiệm máu thường xuyên. Chức năng thận của bạn sẽ cần được kiểm tra trong suốt quá trình điều trị và trong 4 tuần sau khi ngưng dùng thuốc miltefosine. Miltefosine thường được dùng liên tục trong 28 ngày. Bạn nên dùng thuốc này trong suốt khoảng thời gian điều trị .

Bạn nên thông báo với bác sĩ nếu bị thay đổi cân nặng vì liều lượng miltefosine được tính dựa trên cân nặng (đặc biệt là ở trẻ em và thanh thiếu niên) và bất cứ sự thay đổi nào cũng có thể ảnh hưởng đến liều lượng.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc miltefosine?

Bạn có thể sẽ gặp một số tình trạng sau:

  • Các vấn đề về dạ dày nặng hoặc đang phát triển (buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy);
  • Đau ở dương vật hoặc tinh hoàn, xuất tinh bất thường;
  • Dễ thâm tím hoặc chảy máu (chảy máu mũi, nướu răng bị chảy máu);
  • Các dấu hiệu của vấn đề về thận – ít hoặc không đi tiểu, tiểu tiện đau hoặc khó, sưng phù ở chân hoặc mắt cá chân, cảm giác mệt mỏi hoặc thở hụt hơi;
  • Các vấn đề về gan – buồn nôn, đau dạ dày ở phần trên, cảm giác mệt mỏi, biếng ăn, nước tiểu có màu sậm, phân có màu đất sét, vàng da;
  • Phản ứng ở da nghiêm trọng – sốt, đau họng, sưng phù ở mặt hoặc lưỡi, cay nóng ở mắt, đau da, sau đó là phát ban đỏ hoặc tím ở da có thể lây lan (đặc biệt là ở mặt hay phần trên cơ thể) và gây ra chứng giộp da và lột da.

Các tác dụng phụ thông thường bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn mửa, đau dạ dày, biếng ăn;
  • Tiêu chảy;
  • Đau đầu, choáng váng, buồn ngủ;
  • Ngứa ngáy.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc miltefosine, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với miltefosine hoặc bất kỳ các loại thuốc khác;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn đang mang thai, dự tính mang thai, hoặc đang cho con bú;
  • Bạn đang dùng liệu pháp xạ trị.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc miltefosine trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc miltefosine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới thuốc miltefosine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc miltefosine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Hội chứng Sjogren-Larsson;
  • Bệnh gan hoặc thận.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc miltefosine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc miltefosine có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc miltefosine có những dạng viên nang mềm hàm lượng 50 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Calcrem®

(67)
Tên gốc: clotrimazoleTên biệt dược: Calcrem®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & kí sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Calcrem® là gì?Thuốc Calcrem® ... [xem thêm]

Thuốc Travogen®

(45)
Tên gốc: isoconazole nitrateTên biệt dược: Travogen®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Travogen® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Xeltabine®

(86)
Tên gốc: capecitabinePhân nhóm: thuốc hóa trị gây độc tế bàoTên biệt dược: Xeltabine®Tác dụngTác dụng của thuốc Xeltabine® là gì?Xeltabine® được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc naphazoline + pheniramine là gì?

(25)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc naphazoline + pheniramine là gì?Thuốc naphazoline + pheniramine được sử dụng để tạm thời làm giảm chứng đỏ mắt, mắt sưng ... [xem thêm]

Acarosan®

(11)
Tên gốc: benzyl benzoatTên biệt dược: Acarosan®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Acarosan® là gì?Acarosan® có ... [xem thêm]

Nature Made® Vitamelts Zinc

(82)
Tên gốc: kẽm (kẽm oxit)Tên biệt dược: Nature Made® Vitamelts ZincPhân nhóm: các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe khácTác dụngTác dụng của Nature Made® Vitamelts Zinc ... [xem thêm]

Gemfibrozil

(13)
Tác dụngTác dụng của gemfibrozil là gì?Gemfibrozil được dùng cùng với chế độ ăn kiêng hợp lý để giúp giảm lượng chất béo (triglycerides) và làm tăng các ... [xem thêm]

Chloroquine

(89)
Tác dụngTác dụng của chloroquine là gì?Chloroquine được dùng để ngăn chặn hoặc điều trị sốt rét do muỗi đốt ở các quốc gia nơi có bệnh sốt rét phổ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN