Thuốc metadoxine

(4.35) - 70 đánh giá

Tên gốc: Metadoxine

Tên biệt dược: Abrixone®, Alcotel®, Metadoxil®, Viboliv®

Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ gan

Tác dụng

Tác dụng của thuốc metadoxine là gì?

Thuốc metadoxine thường dùng để điều trị chứng nhiễm độc rượu cấp tính, gan nhiễm mỡ do rượu, hỗ trợ điều trị bệnh gan cấp tính và mạn tính.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc metadoxine cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ngộ độc rượu cấp tính

Bạn uống 500-1000 mg thuốc mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh gan nhiễm mỡ do rượu

Bạn uống 1.000 mg thuốc mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn hỗ trợ điều trị bệnh gan cấp tính và mãn tính

Bạn uống 1000 mg thuốc mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ngộ độc rượu cấp tính

Bạn sẽ được tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch với liều lượng là 300-600 mg thuốc mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh gan nhiễm mỡ do rượu

Bạn sẽ được tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch với liều lượng là 300 mg thuốc mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn hỗ trợ điều trị bệnh gan cấp tính và mãn tính

Bạn sẽ được tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch với liều lượng là 300 mg thuốc mỗi ngày.

Liều dùng thuốc metadoxine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc metadoxine như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc metadoxine?

Bạn có thể gặp một số tình trạng như:

  • Phát ban;
  • Khó thở;
  • Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc metadoxine bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc này, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu:

  • Bạn bị dị ứng với thuốc;
  • Bạn đang dùng bất kỳ thuốc kê theo toa hoặc thuốc dùng không cần toa;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc metadoxine trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc metadoxine có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc metadoxine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp bạn có thể sử dụng hai loại thuốc cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết.

Thuốc metadoxine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc metadoxine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Metadoxine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc metadoxine có những dạng và hàm lượng nào?

Metadoxine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc uống: 500 mg;
  • Thuốc tiêm: 300 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Fluocinolone + Hydroquinone + Tretinoin

(96)
Tên gốc: fluocinolone + hydroquinone + tretinoinTên biệt dược: Tri-Luma®Phân nhóm: các thuốc da liễu khácTác dụngTác dụng của thuốc fluocinolone + hydroquinone + tretinoin ... [xem thêm]

Clopamide

(67)
Tác dụngTác dụng của clopamide là gì?Clopamide là một thuốc lợi tiểu thiazide. Clopamide được sử dụng để điều trị phù thận do suy tim hoặc suy gan. Thuốc ... [xem thêm]

Endura®

(86)
Tên gốc:glycerin + polysorbatTên biệt dược: Endura®Phân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc Endura® là gì?Thuốc Endura® có tác dụng làm ... [xem thêm]

Sadetabs®

(74)
Thành phần: neomycin sulphate 83mg, clotrimazole 100mg, metronidazole 500mgPhân nhóm: thuốc kháng sinh dùng tại chỗ/thuốc tác dụng lên âm/các loại kháng sinh khác/thuốc ... [xem thêm]

Thuốc etodolac

(23)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc etodolac là gì?Thuốc etodolac được sử dụng để giảm đau ở các bệnh khác nhau. Etodolac cũng làm giảm đau, sưng và cứng ... [xem thêm]

Pred Forte

(26)
Tên hoạt chất: mỗi ml chứa 10mg prednisolon acetat, 0,06mg benzalkonium clorid, polysorbat, axit boric, natri citrat, natri clorid, dinatri edetat, hypromellose và nước tinh khiết. ... [xem thêm]

Hiruscar Post Acne

(48)
Thành phần: Nước, chiết xuất hành tây đỏ (Allium cepa bulb), niacinamide (vitamin B3), sorbeth-30, PPG-26-buteth-26, PEG-40 hydrogenated castor oil, quaternium-73, carbomer, fragrance, ... [xem thêm]

Vitamin B14

(48)
Tên gốc: Vitamin B14Phân nhóm: vitaminTác dụngTác dụng của vitamin B14 là gì?Vitamin B14 là sự kết hợp giữa vitamin B10 và vitamin B11. Vitamin B14 không tồn tại độc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN