Meloflam® 15mg

(4.33) - 91 đánh giá

Tên gốc: meloxicam

Tên biệt dược: Meloflam® 15mg

Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Meloflam® 15mg là gì?

Thuốc Meloflam® 15mg được sử dụng để điều trị triệu chứng đợt cấp thoái hóa xương khớp (dùng ngắn ngày), viêm khớp dạng thấp và viêm cứng khớp đốt sống.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Bạn nên dùng liều thấp nhất mà vẫn có hiệu quả và trong thời gian ngắn nhất đủ để kiểm soát triệu chứng.

Liều dùng thuốc Meloflam® 15mg cho người lớn như thế nào?

Liều dùng dành cho người lớn và thanh thiếu niên trên 15 tuổi

  • Điều trị đợt cấp thoái hóa xương khớp: bạn dùng 7,5mg/ngày, có thể tăng đến 15mg/ngày nếu cần.
  • Điều trị viêm khớp dạng thấp, viêm cứng khớp đốt sống: bạn dùng 15mg/ngày, có thể giảm xuống còn 7,5mg/ngày tùy đáp ứng điều trị.

Liều tối đa cho người lớn là 15mg/ngày và cho thanh thiếu niên là 0,25mg/kg.

Đối với bệnh nhân cao tuổi dùng để điều trị dài ngày viêm khớp dạng thấp và viêm cứng khớp đốt sống: dùng 7,5mg/ngày.

Đối với bệnh nhân có tăng nguy cơ bị phản ứng phụ: nên dùng bắt đầu 7,5mg/ngày.

Đối với bệnh nhân suy thận nặng được thẩm phân: liều dùng tối đa là 7,5mg/ngày.

Liều dùng thuốc Meloflam® 15mg cho trẻ em như thế nào?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Meloflam® 15mg như thế nào?

Bạn có thể uống thuốc Meloflam® 15mg kèm với nước hoặc chất lỏng khác trong bữa ăn.

Bạn nên sử dụng thuốc Meloflam® 15mg đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Meloflam® 15mg?

Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc Meloflam® 15mg như thiếu máu, xây xẩm, nhức đầu, phù nề, khó tiêu, buồn nôn, nôn, đau bụng, táo bón, đầy hơi, tiêu chảy, ngứa, phát ban da, phù mạch, phản ứng phản vệ/giống phản vệ đe dọa tính mạng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Meloflam® 15mg, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như viêm ruột kết mạn loét, bệnh Crohn, tăng huyết áp, suy tim sung huyết từ nhẹ đến vừa, bệnh ở động mạch ngoại biên và/hoặc mạch máu não, có yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch.
  • Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
  • Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Bệnh nhân mất nước, suy tim sung huyết, xơ gan, hội chứng thận hư, suy thận, đang dùng thuốc lợi tiểu hoặc được đại phẫu cần theo dõi sự bài tiết nước tiểu và chức năng thận.

Bạn nên ngưng sử dụng thuốc nếu xảy ra loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, phát ban da, thương tổn niêm mạc hay bất kỳ dấu hiệu quá mẫn cảm khác, thay đổi thông số xét nghiệm đáng kể hay kéo dài.

Bệnh nhân có bệnh sử loét, nhất là khi có kèm biến chứng xuất huyết hay thủng, bệnh nhân phải dùng kèm aspirin liều thấp hay thuốc có khả năng làm tăng nguy cơ về tiêu hóa, người cao tuổi nên xem xét phối hợp thuốc bảo vệ như misoprostol hay PPI.

Đối với bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu lactase Lapp, kém hấp thu glucose-galactose: không sử dụng thuốc này.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Meloflam® 15mg trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Meloflam® 15mg có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Meloflam® 15mg có thể tương tác với các thuốc như thuốc kháng viêm không steroid NSAID khác kể cả COX-2, salicylate, cholestyramin, meloxicam, các thuốc có thể làm tăng nguy cơ loét/xuất huyết (như corticoid dạng uống, thuốc chống đông máu dạng uống, SSRI, thuốc làm tan huyết khối, thuốc chống tiểu cầu), methotrexate, thuốc lợi tiểu, thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II, cyclosporine.

Thuốc này có thể tương tác nếu dùng cùng thuốc trị đái tháo đường dạng uống, chất ức chế CYP2C9 và/hoặc CYP3A4.

Meloflam® 15mg có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Meloflam® 15mg?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Meloflam® 15mg như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Meloflam® 15mg có những dạng và hàm lượng nào?

Meloflam® 15mg có ở dạng viên nén 15mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc trifluridine

(63)
Tên gốc: trifluridineTên biệt dược: Viroptic®Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn và khử trùng mắtTác dụngTác dụng của thuốc trifluridine là gì?Thuốc trifluridine có ... [xem thêm]

Thuốc efinaconazole

(35)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc efinaconazole là gì?Thuốc efinaconazole được dùng để chữa bệnh nấm móng chân, tên đầy đủ là nhiễm trùng móng chân do nấm. ... [xem thêm]

Cardilopin® 5mg

(91)
Tên gốc: amlodipinePhân nhóm: thuốc đối kháng canxiTên biệt dược: Cardilopin® 5mgTác dụng của thuốc Cardilopin® 5mgTác dụng của thuốc Cardilopin® 5mg là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Amisulpride

(66)
Tác dụngTác dụng của amisulpride là gì?Amisulpride được sử dụng để điều trị bệnh tâm thần phân liệt. Amisulpride hoạt động bằng cách ngăn chặn tác ... [xem thêm]

Thuốc fluticasone

(48)
Tên gốc: fluticasoneTên biệt dược: Arnuity Ellipta®, Flovent Diskus®, Flovent HFA®, Flovent®, Flovent Rotadisk®Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi ... [xem thêm]

Halls® Mentho-Lyptus® Drops

(63)
Tên gốc: menthol topicalTên biệt dược: Halls® Mentho-Lyptus® DropsPhân nhóm: thuốc dùng trong viêm hoặc loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Halls® Mentho-Lyptus® ... [xem thêm]

Thuốc Roxithromycin 150mg

(60)
Tên hoạt chất: roxithromycin, tá dượcPhân nhóm: MacrolidTên thương hiệu: Roxithromycin 150mgTác dụng của thuốc Roxithromycin 150mgTác dụng của thuốc Roxithromycin 150mg ... [xem thêm]

Thuốc Septrin®

(56)
Tên gốc: sulfamethoxazole, trimethoprimPhân nhóm: các phối hợp kháng khuẩnTên biệt dược: Septrin®Tác dụngTác dụng của thuốc Septrin® là gì?Septrin® thường ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN