Thuốc Stadeltine®

(3.78) - 14 đánh giá

Tên gốc: levocetirizine dihydrochloride

Tên biệt dược: Stadeltine®

Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Stadeltine® là gì?

Thuốc Stadeltine® thường được dùng để điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng và các triệu chứng ở da chưa biến chứng do mề đay vô căn mạn tính ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Stadeltine® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 5 mg 1 lần mỗi ngày. Đối với người suy thận nặng, bạn uống cách mỗi 2 đến 3 ngày.

Liều dùng thuốc Stadeltine® cho trẻ em như thế nào?

Đối với trẻ từ 6 tuổi trở lên, bạn cho trẻ uống liều tương tự như người lớn. Tính an toàn và hiệu quả chưa được thiết lập đối với trẻ dưới 6 tuổi.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Stadeltine® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn có thể uống lúc đói hoặc lúc no.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất. Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Stadeltine®?

Thuốc Stadeltine® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Buồn ngủ;
  • Mệt mỏi;
  • Suy nhược;
  • Quá mẫn, phản ứng phản vệ;
  • Hung hăng, kích động;
  • Co giật;
  • Loạn thị;
  • Đánh trống ngực;
  • Khó thở;
  • Buồn nôn;
  • Viêm gan;
  • Phù nề loạn thần kinh mạch;
  • Hồng ban nhiễm sắc cố định;
  • Ngứa;
  • Phát ban;
  • Mề đay;
  • Đau cơ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Stadeltine® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Stadeltine® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào.

Bạn không nên lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi uống thuốc vì thuốc có thể gây buồn ngủ.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Stadeltine® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Stadeltine® bao gồm:

  • Theophylline;
  • Ritonavir;
  • Thuốc ức chế thần kinh trung ương.

Thuốc Stadeltine® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Stadeltine®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Suy thận nặng;
  • Phản ứng mề đay đến phản ứng phản vệ;
  • Bệnh thận giai đoạn cuối đang thẩm tách máu;
  • Không dung nạp galactose;
  • Thiếu enzyme lactase;
  • Kém hấp thu glucose – galactose.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Stadeltine® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Stadeltine® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Stadeltine® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Stadeltine® có dạng viên nén bao phim hàm lượng 5 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Pantoloc®

(37)
Tên gốc: pantoprazolTên biệt dược: Pantoloc®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Pantoloc® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Okacin®

(67)
Tên gốc: lomefloxacinTên biệt dược: Okacin®Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn và khử trùng mắtTác dụngTác dụng của thuốc Okacin® là gì?Thuốc Okacin® có tác dụng ... [xem thêm]

Thuốc Asumate®

(53)
Tên gốc: levonorgestrel, ethinylestradiolTên biệt dược: Asumate®Phân nhóm: thuốc uống ngừa thaiTác dụngTác dụng của thuốc Asumate® là gì?Thuốc Asumate® thường ... [xem thêm]

Chromium picolinate

(50)
Tác dụng của Chromium PicolinateTác dụng của chromium picolinate Chromium là một khoáng chất được tìm thấy trong một số loại thực phẩm. Cơ thể chỉ cần một ... [xem thêm]

Thuốc lansoprazole

(49)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lansoprazole là gì?Lansoprazole thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton. Thuốc làm giảm lượng axit sản sinh trong dạ dày.Bạn có thể ... [xem thêm]

Nature’s Bounty® Diabetes Support Packs

(72)
Tên hoạt chất: Vitamin tổng hợp, khoáng chấtTên biệt dược: Nature’s Bounty® Diabetes Support PacksPhân nhóm: Vitamin và/hoặc khoáng chấtTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Canxi citrat + Vitamin D3

(100)
Tác dụngTác dụng của canxi citrat + vitamin D3 là gì?Canxi Citrat và Vitamin D3 được sử dụng để ngăn chặn hoặc điều trị tình trạng nồng độ canxi huyết thấp ... [xem thêm]

Acarosan®

(11)
Tên gốc: benzyl benzoatTên biệt dược: Acarosan®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Acarosan® là gì?Acarosan® có ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN