Thuốc psyllium

(4.14) - 98 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuôc psyllium là gì?

Psyllium là thuốc trị táo bón tạo khối chứa chất xơ. Psyllium hoạt động bằng cách hấp thụ dịch và chỗ tấy trong ruột để tạo phân to mềm giúp dễ thải ra. Psyllium được sử dụng để điều trị chứng táo bón thường xuyên hoặc đi tiêu bất thường.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng psyllium để giảm cholesterol khi được sử dụng chung với chế độ ăn ít cholesterol và chất béo bão hòa. Psyllium còn được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn thuốc.

Bạn nên dùng thuốc psyllium như thế nào?

Bạn nên sử dụng đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo quy định của bác sĩ. Không sử dụng với số lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.

Bạn nên uống psyllium với nhiều nước (ít nhất 240 mL) hoặc chất lỏng khác vì psyllium có thể gây sưng cổ họng, gây ngạt thở nếu bạn không dùng nó với nhiều chất lỏng. Bên cạnh đó, việc uống nhiều nước mỗi ngày còn giúp giúp cải thiện nhuận tràng.

Khi dùng, bạn nuốt toàn bộ viên nang psyllium một lúc và không uống nhiều hơn số lượng thuốc được chỉ định trong mỗi liều.

Bột Psyllium phải được trộn với chất lỏng trước khi dùng. Không nuốt bột khô. Trộn bột với ít nhất 250ml chất lỏng như nước ép trái cây hoặc nước. Khuấy đều và uống hỗn hợp ngay lập tức. Để dùng hết toàn bộ liều, thêm nước nhiều hơn một chút vào cốc vừa dùng thuốc, đảo nhẹ và uống ngay.

Bạn nên nhai viên nén psyllium trước khi nuốt. Psyllium thường thúc đẩy việc đi đại tiện trong vòng 12 đến 72 giờ. Bạn có thể mất tới 3 ngày trước khi các tình trạng được cải thiện. Không dùng psyllium lâu hơn 7 ngày liên tiếp mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ. Việc sử dụng thuốc nhuận tràng quá thường xuyên hoặc quá lâu có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong đường ruột. Gọi cho bác sĩ nếu triệu chứng không cải thiện hoặc bệnh trở nên tồi tệ hơn trong khi sử dụng psyllium.

Thuốc nhuận tràng có thể gây nghiện nếu sử dụng quá thường xuyên hoặc quá lâu. Psyllium có thể chỉ là một phần của điều trị hoàn chỉnh bao gồm với chế độ ăn uống, tập thể dục và kiểm soát cân nặng.

Bạn nên bảo quản thuốc psyllium như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc psyllium cho người lớn như thế nào?

Người lớn ở mỗi lứa tuổi sẽ cần lượng chất xơ mỗi ngày khác nhau:

  • Nam giới 19-50 tuổi cần 38 g/ngày, trong khi đó, nữ giới cần 25 g/ngày.
  • Phụ nữ có thai cần 28 g/ngày.
  • Phụ nữ đang nuôi con bằng sữa mẹ cần 29 g/ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh táo bón:

Bạn dùng 1-2 muỗng tròn, 1-2 gói, 1-2 bánh thuốc hoặc 5-6 viên nang uống với 240ml chất lỏng 1-3 lần một ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc hội chứng kích ứng đường ruột:

Bạn dùng 1-2 muỗng tròn, 1-2 gói, 1-2 bánh thuốc hoặc 5-6 viên nang uống với 240ml chất lỏng 1-3 lần một ngày.

Liều dùng thuốc psyllium cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em ở mỗi lứa tuổi sẽ cần lượng chất xơ mỗi ngày khác nhau:

  • Trẻ 1-3 tuổi cần 19 g/ngày.
  • Trẻ 4-8 tuổi cần 25 g/ngày.
  • Bé trai 9-13 tuổi cần 31 g/ngày;
  • Bé trai 14 đến 18 tuổi cần 38 g/ngày;
  • Bé gái 9-18 tuổi cần 26 g/ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh táo bón:

  • Trẻ em 6-11 tuổi: bạn dùng 1,25-15 g cho trẻ uống mỗi ngày chia làm nhiều lần.
  • Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: bạn dùng 2,5-30 g chia làm nhiều lần cho trẻ uống mỗi ngày.

Thuốc psyllium có những dạng và hàm lượng nào?

Psyllium có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nang: 520 mg;
  • Thuốc gói: 28.3 %;
  • Bột: 28.3 % (283 g, 300 g, 425 g, 660 g).

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc psyllium?

Đến bệnh viện ngay nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Ngừng sử dụng psyllium và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị:

  • Nghẹn hoặc khó nuốt;
  • Đau bụng dữ dội, chuột rút, buồn nôn hoặc nôn mửa;
  • Táo bón kéo dài hơn 7 ngày;
  • Chảy máu trực tràng;
  • Da nổi mẩn ngứa.

Phản ứng tác dụng phụ thường có thể bao gồm: đầy hơi hoặc thay đổi nhỏ trong thói quen đại tiện.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc psyllium bạn nên biết những gì?

Bạn không nên dùng psyllium nếu bạn đã từng bị dị ứng với thuốc. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu dùng psyllium là an toàn khi bạn có các bệnh khác, đặc biệt là:

  • Đau bụng, buồn nôn hoặc nôn mửa;
  • Khó nuốt;
  • Sự thay đổi đột ngột trong thói quen đại tiện kéo dài hơn 2 tuần.

Các sản phẩm psyllium có thể chứa đường, natri hoặc chất làm ngọt nhân tạo. Những thành phần này có thể gây hại nếu bạn có bệnh tiểu đường, huyết áp cao hoặc bệnh phenylketonuria (PKU). Kiểm tra trên nhãn sản phẩm nếu bạn có bất kỳ các tình trạng trên.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc psyllium có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc psyllium không?

Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc psyllium?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Transamin®

(36)
Biệt dược: TransaminHoạt chất: Axit tranexamicThuốc này có tác dụng chống chảy máu, được bào chế với nhiều dạng cùng hàm lượng khác nhau như:Viên nang ... [xem thêm]

Thuốc Smoflipid® 20%

(17)
Tên gốc: mỗi 100 ml: dầu đậu tương 6 g, triglycerides mạch trung bình 6 g, dầu ô-liu 5 g, dầu cá 3 g. Năng lượng 200 kCal.Tên biệt dược: Smoflipid® 20%Phân nhóm: ... [xem thêm]

Gallamine triethiodide

(35)
Tác dụngTác dụng của gallamine triethiodide là gì?Thuốc này dùng để giãn cơ trong gây mê, giúp kiểm soát sự lưu thông khí. Thuốc có tác dụng giãn cơ tương tự ... [xem thêm]

Công dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Ích Giáp Vương

(11)
Thành phần: Chiết xuất hải tảo, cao khổ sâm nam, cao bán biên liên, cao ba chạc, cao neem, MgCl2, KI,…Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên ... [xem thêm]

Citicoline

(97)
Tác dụngTác dụng của citicoline là gì?Citicoline được dùng để điều trị bệnh Alzheimer và các dạng bệnh mất trí khác, chấn thương đầu, bệnh mạch máu não ... [xem thêm]

Thuốc Speedfen® 300 mg

(91)
Tên gốc: dexibuprofenTên biệt dược: Speedfen® 300 mgPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Speedfen® 300 mg là gì?Thuốc Speedfen® 300 mg ... [xem thêm]

Thuốc axit gadopentetic

(63)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit gadopentetic là gì?Thuốc này thường được dùng cho chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ, cột sống và toàn thân. Axit gadopentetic ... [xem thêm]

Neuragen®

(60)
Tên gốc: vitamin B12 0,5mcg, mangan 2mg, vitamin B1 1mg, magie 10mg, vitamin B6 0,75mg, niacinamide 12,5mg, D-panthenol 2,5mg, L-lysine monohydrochloride 100mg, sắt gluconate 10mg, canxi ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN