Dasatinib

(4.39) - 49 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của dasatinib là gì?

Dasatinib được dùng để trị một số bệnh ung thư (ung thư bạch cầu mãn tính dòng hạt, bệnh bạch cầu cấp dòng lympho) khi các phương pháp điều trị ung thư khác không hiệu quả. Dasatinib hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngưng sự phát triển của các tế bào ung thư. Dasatinib là một thuốc ức chế tyrosine kinase.

Dasatinib có thể được dùng cho các mục đích khác.

Bạn nên dùng dasatinib như thế nào?

Uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thông thường uống mỗi ngày 1 lần. Nuốt trọn viên thuốc. Không được bẻ, cắt hoặc nghiền viên thuốc. Tránh uống các thuốc kháng axit (nhôm hydroxit, magne hydroxit, canxi carbonat) trong 2 giờ trước hoặc sau khi dùng dasatinib vì các thuốc này sẽ làm giảm tác dụng của thuốc.

Liều lượng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe, kết quả xét nghiệm, khả năng đáp ứng điều trị và các loại thuốc mà bạn đang uống. Không tăng liều lượng thuốc hoặc uống thuốc nhiều hơn so với chỉ định. Vì nếu vậy, tình trạng bệnh của bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn, bên cạnh đó, rủi ro mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể tăng lên. Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về các loại thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm các thuốc kê đơn, không kê đơn và sản phẩm thảo dược).

Tránh ăn bưởi chùm hoặc uống nước ép bưởi chùm khi dùng thuốc này trừ khi bác sĩ hoặc dược sĩ cho phép. Bưởi chùm có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Vì dasatinib có thể được hấp thụ qua da và phổi, phụ nữ mang thai hoặc có thể có thai không được cầm thuốc trên tay trần hoặc hít bột từ viên thuốc.

Bạn nên bảo quản dasatinib như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng dasatinib cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh bạch cầu

  • Ung thư bạch cầu mãn tính dòng hạt (CML) ở giai đoạn mãn tính: 100mg mỗi ngày 1 lần.
  • Ung thư bạch cầu mãn tính dòng hạt (CML) ở giai đoạn tăng tốc, CML dạng tủy hoặc CML ở giai đoạn bùng nổ tế bào lympho, Ph+ALL: 140 mg mỗi ngày 1 lần.

Liều dùng dasatinib cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Dasatinib có những dạng và hàm lượng nào?

Dasatinib có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, thuốc uống: 20 mg, 50 mg, 70 mg, 80 mg, 100 mg, 140 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng dasatinib?

Gọi cấp cứu ngay nếu bạn có các dấu hiệu dị ứng: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Ngưng uống dasatinib và gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất cứ triệu chứng nào của tăng huyết áp động mạch phổi (PAH) như:

  • Cảm thấy mệt mỏi hoặc hơi thở ngắn (thậm chí khi gắng sức nhẹ);
  • Sưng bàn chân hoặc cẳng chân;
  • Tăng cân nhanh;
  • Môi và da xanh xao;
  • Đau đầu nhẹ hoặc ngất xỉu.

Ngưng uống thuốc dasatinib và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có các tác dụng phụ nghiêm trọng sau:

  • Da xanh xao, nhịp tim nhanh, rối loạn tập trung;
  • Dễ bị bầm, chảy máu bất thường (ở mũi, miệng, âm đạo hoặc ruột), có các điểm tím hoặc đỏ trên da;
  • Sốt, cảm lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm, đau miệng hoặc họng;
  • Phân đen hoặc có máu;
  • Ho ra máu hoặc nôn mửa giống bã cà phê;
  • Đau ngực hoặc cảm thấy nặng nề, cơn đau lan ra đến cánh tay hoặc vai, buồn nôn, ra mồ hôi, cảm giác bị bệnh nói chung.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng khác:

  • Đau đầu;
  • Cảm thấy mệt mỏi;
  • Buồn nôn, tiêu chảy;
  • Phát ban da nhẹ.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng dasatinib bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng dasatinib bạn nên:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với dasatinib hoặc các loại thuốc khác;
  • Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về các loại thuốc kê đơn hoặc không kê đơn, các loại vitamin, thực phẩm chức năng và thảo dược mà bạn đang dùng. Bác sĩ có thể cần thay đổi liều lượng thuốc hoặc theo dõi các tác dụng phụ khi bạn dùng thuốc;
  • Nếu bạn uống các thuốc kháng axit như nhôm hydroxit/magne hydroxit (Maalox), canxi cacbonat (Tums) hoặc canxi cacbonat và magie (Rolaids), uống các thuốc này cách 2 giờ trước hoặc sau khi uống dasatinib;
  • Báo với bác sĩ những sản phẩm thảo dược mà bạn đang dùng, đặc biệt là sản phẩm từ St. John;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn có hoặc đã từng mắc chứng không dung nạp lactose (không có khả năng tiêu hóa các sản phẩm từ sữa), hạ kali hoặc magne máu, hội chứng QT kéo dài, các vấn đề với hệ thống miễn dịch, các bệnh về gan, phổi hoặc tim;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang có thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Bạn không nên có thai nếu đang dùng dasatinib. Nói với bác sĩ về các phương pháp tránh thai bạn nên dùng. Nếu bạn có thai trong thời gian dùng dasatinib, hãy gọi cho bác sĩ ngay. Phụ nữ có thai không nên cầm viên thuốc dasatinib bị nghiền nát hoặc vỡ. Dasatinib có thể hại cho thai nhi;
  • Nếu bạn sẽ phẫu thuật, bao gồm cả phẫu thuật về nha khoa, báo với bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang uống dasatinib.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ , theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Dasatinib có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Alfentanil hoặc fentanyl (Abstral, Actiq, Duragesic, Fentora, Lazanda, Subsys);
  • Dexamethasone;
  • Ergotamine;
  • Nefazodone;
  • Pimozide;
  • Sản phẩm từ St. John;
  • Kháng sinh – clarithromycin, rifampin, telithromycin;
  • Kháng nấm – itraconazole, ketoconazole;
  • Thuốc chống đông máu – warfarin, Coumadin, Jantoven;
  • Thuốc trị HIV/AIDS – atazanavir, indinavir, nelfinavir, ritonavir, saquinavir;
  • Thuốc chống thải ghép – cyclosporine, sirolimus, tacrolimus;
  • Thuốc trị động kinh – carbamazepine, phenobarbital, phenytoin;
  • Thuốc kháng axit – cimetidine, esomeprazole, famotidine, lansoprazole, omeprazole, ranitidine, Prevacid, Prilosec, Pepcid, Zantac…

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới dasatinib không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

  • Nước ép bưởi chùm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến dasatinib?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Các vấn đề chảy máu (xuất huyết dạ dày);
  • Các vấn đề về máu hoặc tủy xương;
  • Suy tim;
  • Phù;
  • Tiền sử bị nhồi máu cơ tim;
  • Vấn đề về nhịp tim (hội chứng QT kéo dài);
  • Hạ kali máu;
  • Hạ magne máu – Tình trạng này nên được điều trị trước khi uống dasatinib;
  • Nhiễm trùng – Dasatinib có thể giảm khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc irinotecan

(94)
Tên gốc: irinotecanTên biệt dược: Camptosar®Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc irinotecan là gì?Bạn dùng thuốc này để điều trị ... [xem thêm]

Natalizumab

(41)
Tên gốc: natalizumabPhân nhóm: thuốc ức chế miễn dịchTên biệt dược: TysabriTác dụngTác dụng của thuốc natalizumab là gì?Natalizumab được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Dexamethasone

(10)
Dexamethasone là một glucocorticoid tổng hợp, có tác dụng kháng viêm, kháng dị ứng và ức chế miễn dịch. Hoạt chất này có thể được dùng đơn lẻ hoặc phối ... [xem thêm]

Thuốc tacrolimus

(51)
Tên gốc: tacrolimusTên biệt dược: Astagraf® XL, Hecoria®, Prograf®Phân nhóm: các thuốc da liễu khác/thuốc ức chế miễn dịchTác dụngTác dụng của thuốc tacrolimus ... [xem thêm]

Thuốc Optive® UD

(94)
Tên gốc: natri carboxymethylcelluloseTên biệt dược: Optive® UDPhân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc Optive® UD là gì?Thuốc Optive® UD ... [xem thêm]

Vắc-xin 5 trong 1

(62)
Tên gốc:Ngoài các thành phần hoạt chất (kháng nguyên), vắc-xin chứa một lượng nhỏ các thành phần:Muối natri clorua;Lactose và Medium 199 (có chứa axit amin, muối ... [xem thêm]

Thuốc iohexol là gì?

(54)
Tên gốc: iohexol Tên biệt dược: Omnipaque™ Phân nhóm: Các tác nhân dùng trong chẩn đoán hình ảnh & các chẩn đoán khácTác dụngTác dụng của thuốc iohexol là ... [xem thêm]

Thuốc losartan + hydrochlorothiazide

(55)
Losartan là một hoạt chất thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB), có tác dụng làm giãn các mạch máu để máu lưu thông dễ dàng, từ đó giúp ổn ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN