Thuốc Oracortia

(3.64) - 37 đánh giá

Tên hoạt chất: Triamcinolone acetonide

Tên thương hiệu: Oracortia

Phân nhóm: Thuốc dùng trong viêm & loét miệng

Công dụng thuốc Oracortia

Công dụng thuốc Oracortia là gì?

Oracortia được dùng để điều trị hỗ trợ, giúp giảm tạm thời các triệu chứng viêm nhiễm khoang miệng hay tổn thương dạng loét do chấn thương.

Liều dùng và thuốc Oracortia

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Bạn nên dùng thuốc Oracortia như thế nào?

Bạn bôi lượng nhỏ lên vùng da tổn thương để tạo thành màng mỏng. Bạn nên dùng thuốc lúc đi ngủ để thuốc tiếp xúc vùng tổn thương suốt đêm. Nếu cần, bạn có thể dùng 2-3 lần/ngày, sau khi ăn.

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Oracortia

Tác dụng phụ của thuốc Oracortia là gì?

Các tác dụng phụ thuốc Oracortia gồm teo da, ban đỏ, rạn và làm mỏng da, rạn da đặc biệt vùng nhiều nếp gấp.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng khi dùng thuốc Oracortia

Trước khi dùng thuốc Oracortia, bạn cần lưu ý gì?

Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với thành phần thuốc.
  • Tổn thương do nhiễm nấm, bạch biến, herpes, khối u mới mọc, mụn trứng cá đỏ, loét hạch.
Bạn không dùng thuốc trên vùng da rộng hay dùng với lượng lớn trong thời gian dài.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,v.v.)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc Oracortia

Thuốc Oracortia có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Oracortia có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Oracortia?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Oracortia

Bạn nên bảo quản thuốc Oracortia như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Oracortia ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế thuốc Oracortia

Thuốc Oracortia có những dạng nào?

Thuốc Oracortia có dạng thuốc mỡ.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Kaopectate®

(74)
Tên gốc: bismuth subsalicylateTên biệt dược: Kaopectate®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc Kaopectate® là gì?Thuốc Kaopectate® thường ... [xem thêm]

Cordaflex

(68)
Tên hoạt chất: nifedipineTên biệt dược: CordaflexPhân nhóm: thuốc đối kháng canxiTác dụng của thuốc CordaflexTác dụng của thuốc Cordaflex là gì?Cordaflex được ... [xem thêm]

Thuốc Hasantrum Vital Plus Woman 50+®

(34)
Tên gốc: chiết xuất trà xanh, axit alpha lipoic, Co Q-10, L-carnitin và các thành phần khácTên biệt dược: Hasantrum Vital Plus Woman 50+®Phân nhóm: thực phẩm chức năng & ... [xem thêm]

Thuốc menthol

(10)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc menthol là gì?Dạng thuốc kem menthol được sử dụng để làm giảm những cơn đau nhẹ cho các bệnh như viêm khớp, viêm bao ... [xem thêm]

Kali Phosphate là gì?

(99)
Tác dụngTác dụng của kali phosphate là gì?Kali phosphate giúp ngăn ngừa sỏi thận. Thuốc này cũng có thể được sử dụng cho các tình trạng khác theo chỉ định ... [xem thêm]

Celiprolol

(74)
Tác dụngTác dụng của celiprolol là gì?Celiprolol hydrochloride là một thuốc thuộc nhóm chẹn beta. Các thuốc này hoạt động bằng cách làm giảm huyết áp ở những ... [xem thêm]

Esomeprazol STADA® 20mg

(16)
Tên gốc: esomeprazoleTên biệt dược: Esomeprazol STADA® 20mgPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Esomeprazol STADA® ... [xem thêm]

Mebhydrolin

(11)
Tên gốc: mebhydrolinTên biệt dược: Bexidal®, Diazolin®, Mebastin®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc mebhydrolin là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN