Thuốc Levigatus

(3.88) - 26 đánh giá

Tên hoạt chất: Cetrimid, tinh chất nghệ

Tên biệt dược: Levigatus®

Tác dụng của thuốc Levigatus?

Tác dụng của thuốc Levigatus là gì?

Thuốc Levigatus có tác dụng sát khuẩn, kích thích liền da, tránh lên sẹo, được dùng bôi ngoài da, điều trị các nhiễm khuẩn tại chỗ trên da và mụn nhọt, các vết thương, vết bỏng có nguy cơ nhiễm trùng như:

  • Mụn trứng cá, mụn mủ
  • Vết thương nông, trầy da do đứt tay, chân, sau khi cạo râu, côn trùng cắn…
  • Nứt nẻ tay, chân
  • Rôm sảy, đỏ da mông, hăm ở trẻ em và người lớn nằm lâu do bệnh
  • Bỏng độ 1

Liều dùng thuốc Levigatus

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Levigatus cho người lớn như thế nào?

Bôi ngoài da tại vị trí cần tá c động từ 2–3 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Levigatus cho trẻ em như thế nào?

Chưa có liều dùng khuyến cáo cho trẻ em.

Cách dùng thuốc Levigatus

Bạn nên dùng thuốc Levigatus như thế nào?

Bạn chỉ dùng thuốc này để bôi ngoài da, không nên dùng trong các trường hợp các vết thương sâu và rộng. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Đây là thuốc bôi ngoài da và thường chỉ dùng khi có nhiễm khuẩn tại chỗ hay có vết thương có nguy cơ nhiễm trùng nên bạn thường chỉ dùng thuốc khi bị thương. Nếu bạn quên sử dụng, hãy bôi thuốc vào thời điểm tiếp theo mà không cần phải lo lắng quá nhiều.

Tác dụng phụ của thuốc Levigatus

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Levigatus?

Thuốc Levigatus có thể gây eczema do tiếp xúc nhưng với tỷ lệ rất hiếm. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Levigatus

Trước khi dùng thuốc Levigatus, bạn nên lưu ý những gì?

Thuốc Levigatus chỉ dùng để bôi ngoài da, không sử dụng nếu bạn có mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Hãy đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Levigatus trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Chưa thấy có dữ liệu về việc sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú. Vậy nên, bạn cần thận trọng khi muốn sử dụng thuốc cho các đối tượng này.

Tương tác thuốc với Levigatus

Thuốc Levigatus có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Levigatus có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn cần tránh dùng đồng thời hoặc liên tục các thuốc sát khuẩn khác nhau vì sự giao thoa có thể xảy ra (sự đối kháng, sự khử hoạt tính).

Bảo quản thuốc Levigatus

Bạn nên bảo quản thuốc Levigatus như thế nào?

Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30ºC, tránh ánh sáng. Để thuốc xa tầm tay trẻ em.

Dạng bào chế của thuốc Levigatus

Thuốc Levigatus có dạng và hàm lượng như thế nào?

Thuốc Levigatus được bào chế dưới dạng kem bôi ngoài da. Một tuýp 20g có chứa:

  • Cetrimid………………100mg
  • Tinh chất nghệ…….0,07ml

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc axit ibandronic

(29)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit ibandronic là gì?Axit ibandronic được dùng để ngăn ngừa và điều trị bệnh loãng xương.Bệnh loãng xương làm xương mỏng ... [xem thêm]

Scopolamine

(36)
Tên gốc: scopolamineTên biệt dược: Scopace®, Transderm Scop®Phân nhóm: thuốc chống co thắtTác dụngTác dụng của thuốc scopolamine là gì?Thuốc scopolamine là một ... [xem thêm]

Tolmentin

(41)
Tên gốc: tolmentinTên biệt dược: Tolectin®, Tolectin DS®, Tolectin 600®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc tolmentin là gì?Tolmentin là ... [xem thêm]

Claritin-D®

(85)
Tên gốc: loratadin, pseudoephedrinePhân nhóm: thuốc kháng histamin và kháng dị ứngTên biệt dược: Claritin-D®Tác dụngTác dụng của thuốc Claritin-D® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Voren®

(98)
Tên gốc: diclfenacPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTên biệt dược: Voren®Tác dụngTác dụng của thuốc Voren® là gì?Voren® thường được sử dụng để ... [xem thêm]

Paclitaxel

(31)
Tác dụngTác dụng của paclitaxel là gì?Paclitaxel được dùng để điều trị các loại ung thư khác nhau. Đây là loại thuốc hóa trị ung thư hoạt động bằng cách ... [xem thêm]

Cetirizina

(406)
... [xem thêm]

Vắc xin bại liệt (dạng uống)

(23)
Tên gốc: vắc xin bại liệtPhân nhóm: vắc xin, kháng huyết thanh và thuốc miễn dịchTác dụngTác dụng của vắc xin bại liệt (dạng uống) là gì?Vắc xin bại ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN