Tavaborole

(3.72) - 27 đánh giá

Tên gốc: tavaborole

Tác dụng của tavaborole

Tác dụng của tavaborole là gì?

Tavaborole được sử dụng để điều trị nhiễm trùng móng chân do nấm gây ra. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của một số loại nấm nhất định. Tavaborole thuộc một loại thuốc được gọi là thuốc kháng nấm oxaborole.

Thuốc này chỉ điều trị nhiễm nấm và sẽ không hoạt động đối với các loại nhiễm trùng khác, chẳng hạn như những loại vi khuẩn gây ra. Việc sử dụng không cần thiết hoặc dùng sai bất kỳ loại thuốc được sử dụng để điều trị nhiễm trùng có thể dẫn đến giảm hiệu quả của thuốc.

Liều dùng của tavaborole

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc tavaborole cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị bệnh nấm móng chân

Bạn nhỏ thuốc vào móng chân bị bệnh 1 lần/ngày. Thời gian điều trị khoảng 48 tuần.

Liều dùng thuốc tavaborole cho trẻ em như thế nào?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng cho trẻ.

Cách dùng tavaborole

Bạn nên dùng tavaborole như thế nào?

Trước khi nhỏ thuốc này, bạn nên rửa sạch và làm khô móng chân bị nhiễm bệnh. Bạn chỉ nhỏ thuốc này vào móng chân bị nhiễm bệnh theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 1 lần/ngày, trong vòng 48 tuần. Nếu trẻ cần dùng thuốc, bạn nên nhỏ thuốc cho trẻ.

Khi dùng thuốc, bạn lấy ống nhỏ được cung cấp sẵn, nhỏ vào các móng chân bị nhiễm bệnh, bạn nên bóp từ từ để thuốc nhỏ ra lượng vừa đủ. Bạn nên nhỏ thêm 1 lần nữa vào các móng chân bị bệnh và chờ khoảng 2 phút để dung dịch khô hoàn toàn.

Bạn cần cẩn thận để ống nhỏ không tiếp xúc với các móng chân khỏe và sau khi sử dụng xong cần rửa tay với xà phòng và nước.

Bạn tránh để dung dịch thuốc tiếp xúc với các bộ phận khác của cơ thể. Nếu điều này xảy ra, bạn hãy lau sạch thuốc và rửa kỹ bằng nước.

Điều trị nấm móng thường phải được thực hiện trong thời gian dài.

Bạn nên sử dụng thuốc trong thời gian chỉ định. Ngừng thuốc quá sớm có thể cho phép nấm tiếp tục phát triển, có thể dẫn đến nhiễm trùng trở lại.

Bạn hãy báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc nặng hơn.

Vì sản phẩm này có thể bị cháy, bạn không sử dụng nó ở gần nhiệt hoặc lửa.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tác dụng phụ của tavaborole

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng tavaborole?

Kích ứng/đỏ/ngứa/sưng/lột da, móng chân mọc ngược có thể xảy ra. Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc nặng hơn, bạn hãy ngừng sử dụng thuốc này và báo với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng tavaborole

Trước khi dùng tavaborole, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.

Trước khi dùng thuốc này, bạn hãy nói cho bác sĩ hoặc dược sĩ bệnh sử của bạn.

Trước khi phẫu thuật, bạn hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).

Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.

Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

Tương tác thuốc tavaborole

Thuốc tavaborole có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc tavaborole có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Tavaborole có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến tavaborole?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc tavaborole

Bạn nên bảo quản tavaborole như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế của tavaborole

Tavaborole có những dạng và hàm lượng nào?

Tavaborole có ở dạng dung dịch dùng tại chỗ.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Ducray Shampoo®

(42)
Tên gốc:Dầu gội trị gàu Kertyol PSO Shampoo: kertyol, axit salicylic, kẽm salicylate, chất nền tẩy rửa nhẹ;Kem gội đầu cho da đầu nhờn Argeal Sebum Absorbing Treatment ... [xem thêm]

Tinh dầu Bio-oil

(11)
Bio-Oil là sản phẩm chăm sóc da chuyên biệt giúp cải thiện tình trạng bên ngoài của sẹo, vết rạn da và da không đều màu. Đây là công thức độc đáo chứa ... [xem thêm]

Obimin®

(76)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Obimin® là gì?Thuốc Obimin® gồm nhiều loại vitamin, thường được dùng để:Bổ sung đầy đủ vitamin và một số nguồn vitamin ... [xem thêm]

Thuốc Ducray Shampoo Kelual DS®

(81)
Tên gốc: ciclopiroxolamine, acetamid MEA, kẽm pyrithioneTên biệt dược: Ducray Shampoo Kelual DS®Phân nhóm: thuốc trị vẩy nến, tăng tiết bã nhờn & vảy cáTác dụngTác ... [xem thêm]

Thuốc hydrotalcite

(73)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydrotalcite là gì?Hydrotalcite thuộc nhóm thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loét. Thuốc được sử dụng trong điều ... [xem thêm]

Thuốc Eclaran® 5

(55)
Tên gốc: benzoyl peroxideTên biệt dược: Eclaran® 5Phân nhóm: thuốc trị mụnTác dụngTác dụng của thuốc Eclaran® 5 là gì?Thuốc Eclaran® 5 thường được dùng để ... [xem thêm]

Glotadol®

(47)
Tên gốc: paracetamolTên biệt dược: Glotadol®Phân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốtTác dụngTác dụng của thuốc Glotadol® là gì?Glotadol® ... [xem thêm]

Thuốc axit alginic

(29)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit alginic là gì?Thuốc axit alginic được sử dụng cho bệnh trào ngược dạ dày-thực quản. Thuốc hoạt động bằng cách trung ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN