Thuốc metixene là gì?

(4.44) - 39 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc metixene là gì?

Thuốc này được sử dụng đơn trị liệu cho bệnh Parkinson. Bệnh này thường có những triệu chứng chủ yếu là đau cơ, cứng khớp và gây khó khăn cho việc vận động và sinh hoạt thường ngày.

Bạn nên dùng thuốc metixene như thế nào?

Bạn nên dùng thuốc này bằng cách uống theo chỉ dẫn trên bao bì sản phẩm. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Hãy cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc nặng hơn hoặc nếu bạn có những triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể có một vấn đề y tế nghiêm trọng, có được trợ giúp y tế ngay lập tức.

Bạn nên bảo quản thuốc metixene như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc metixene cho người lớn như thế nào?

Liều dùng cho đơn trị liệu bệnh Parkinson:

Liều khởi đầu: dùng 2,5 mg 3 lần/ngày; tăng dần tùy theo đáp ứng lâm sàng đến liều 15 – 60 mg mỗi ngày chia làm nhiều lần.

Liều dùng thuốc metixene cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc metixene có những dạng và hàm lượng nào?

Metixene có dạng và hàm lượng là: viên uống: 1 mg.

Tác dụng phụ

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc metixene?

Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Khô miệng;
  • Táo bón;
  • Buồn nôn;
  • Suy nhược;
  • Chóng mặt;
  • Mờ mắt;
  • Nhiệt độ cơ thể thay đổi;
  • Sốt;
  • Đau đầu;
  • Phát ban;
  • Bệnh tăng nhãn áp cấp tính.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc metixene bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng metixene, bạn nên:

  • Nói với bác sĩ và dược sĩ của bạn nếu bạn bị dị ứng hay bất kỳ loại thuốc khác;
  • Nói với bác sĩ và dược sĩ của bạn những thuốc theo toa và thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng, bao gồm vitamin;
  • Nói với bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng metixene, gọi bác sĩ của bạn;
  • Nếu bạn đã có bệnh tăng nhãn áp, nhược cơ, liệt ruột, hẹp môn vị và tăng sản tuyến tiền liệt, cường giáp và nhịp tim nhanh.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc metixene có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Tác dụng có thể được tăng cường khi dùng chung các thuốc kháng đối giao cảm như amantadine, thuốc kháng histamin, thuốc chống loạn thần phenothiazin và thuốc chống trầm cảm 3 vòng. Thuốc ức chế monoamine oxidase có thể có thể tăng cường tác dụng kháng muscarin. Có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu của các thuốc khác. Các thuốc kháng đối giao cảm và cường đối giao cảm có thể chống lại tác dụng của nhau.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc metixene không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc metixene?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Hội chứng Down;
  • Nhồi máu cơ tim cấp;
  • Suy tim;
  • Sốt;
  • Suy gan nặng;
  • Suy thận.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Tenoxitic®

(28)
Tên gốc: tenoxicamTên biệt dược: Tenoxitic®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)Tác dụngTác dụng của thuốc Tenoxitic® là gì?Tenoxitic® thường dùng ... [xem thêm]

Salbutamol là thuốc gì?

(83)
Salbutamol là một loại thuốc giúp giảm nhẹ tình trạng co thắt phế quản, thường dùng làm thuốc điều trị hen suyễn. Để tìm hiểu thêm các thông tin xoay quanh ... [xem thêm]

Famotidine

(44)
Tác dụngTác dụng của famotidine là gì?Famotidine được sử dụng để điều trị loét dạ dày và ruột. Thuốc có thể được sử dụng để ngăn chặn viêm loét ... [xem thêm]

Thuốc rilpivirine

(85)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc rilpivirine là gì?Bạn có thể dùng thuốc rilpivirine kết hợp với các thuốc trị nhiễm HIV khác để giúp kiểm soát tình trạng ... [xem thêm]

Thuốc lisinopril + hydrochlorothiazide

(67)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lisinopril + hydrochlorothiazide là gì?Sự phối hợp giữa lisinopril + hydrochlorothiazide dùng để điều trị bệnh tăng huyết áp, ... [xem thêm]

Bethanechol

(26)
Tác dụngTác dụng của bethanechol là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị một số vấn đề ở bàng quang như mất khả năng tiểu tiện hoặc làm trống ... [xem thêm]

Thuốc Salostad® Gel

(53)
Tên gốc: methyl salicylate 3,0 g + L-menthol 1,6 gTên biệt dược: Salostad® GelPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) và hạ sốt.Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc strontinum ranelate (Protelos®)

(73)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc strontinum ranelate là gì?Thuốc strontinum ranelate thường được sử dụng để điều trị các tình trạng sau:Đau xương do ung thư ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN