Praziquantel

(4.1) - 17 đánh giá

Tên gốc: praziquantel

Tên biệt dược: Biltricide®

Phân nhóm: thuốc trừ giun sán

Tác dụng

Tác dụng của thuốc praziquantel là gì?

Thuốc praziquantel được sử dụng để điều trị nhiễm ký sinh trùng (ví dụ như sán máng và sán lá gan). Việc điều trị nhiễm ký sinh trùng sẽ giúp cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

Thuốc praziquantel thuộc về nhóm thuốc diệt ký sinh trùng. Thuốc hoạt động bằng cách giết chết các ký sinh trùng. Thuốc cũng làm tê liệt các ký sinh trùng, khiến chúng rời khỏi thành mạch máu, vì vậy cơ thể có thể loại bỏ chúng một cách tự nhiên. Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị nhiễm ký sinh trùng khác (ví dụ như sán dây, sán đường ruột và phổi).

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc praziquantel cho người lớn như thế nào?

Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị sán máng japonicum, sán máng mekongi

  • Liều lượng: bạn dùng 60mg/kg/ngày, uống 2 hoặc 3 liều;
  • Thời gian điều trị: 1 ngày.

Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị sán máng haematobium, sán máng mansoni

  • Liều lượng: bạn dùng 60mg/kg/ngày, uống chia làm 3 lần hoặc 40mg/kg/ngày uống 1-2 liều;
  • Thời gian điều trị: 1 ngày.

Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị sán lá gan Opisthorchis viverrini, Clornorchis sinensis (gan Fluke), sán bã trầu, Heterophyes heterophyes, Metagonimus yokogawai (ruột Fluke)

  • Liều lượng: bạn dùng 75mg/kg/ngày, uống chia làm 3 lần;
  • Thời gian điều trị: 1-2 ngày.

Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị Nanophyetus salmincola

  • Liều lượng: bạn dùng 60mg/kg/ngày, uống chia làm 3 lần;
  • Thời gian điều trị: 1 ngày.

Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị Paragonimus westermani (Lung Fluke)

  • Liều lượng: bạn dùng 75mg/kg/ngày, uống chia làm 3 lần;
  • Thời gian điều trị: 2 ngày.

Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị Diphyllobothrium latum (sán dây cá), Dipylidium caninum (sán dải chó), Taenia saginata (sán dây bò), Taenia solium (sán dây lợn)

Bạn dùng 5-10mg/kg uống một lần.

Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị Hymenolepis nana (Dwarf sán dây)

Liều lượng: bạn dùng 25mg/kg uống một lần.

Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị Cysticercus cellulosae (giun sán)

  • Liều lượng: bạn dùng 50mg/kg/ngày uống một lần;
  • Thời gian điều trị: 15 ngày.

Liều dùng thuốc praziquantel cho trẻ em như thế nào?

Liều lượng thông thường dành cho trẻ em bị Schistosoma japonicum, Schistosoma mekongi

  • Liều lượng: bạn cho trẻ dùng 60mg/kg/ngày, uống chia làm 3 lần;
  • Thời gian điều trị: 1 ngày.

Liều lượng thông thường dành cho trẻ em bị Schistosoma haematobium, Schistosoma mansoni

  • Liều lượng: bạn cho trẻ dùng 60 mg/kg/ngày, uống chia làm 3 lần hoặc 40 mg/kg/ngày uống chia 2 lần;
  • Thời gian điều trị: 1 ngày.

Liều lượng thông thường dành cho trẻ em bị Opisthorchis viverrini, Clornorchis sinensis (gan Fluke)

  • Liều lượng: bạn cho trẻ dùng 75 mg/kg/ngày, uống chia làm 3 lần;
  • Thời gian điều trị: 1-2 ngày.

Liều lượng thông thường dành cho trẻ em bị Sán bã trầu buski, Heterophyes heterophyes, Metagonimus yokogawai (ruột Fluke)

  • Liều lượng: bạn cho trẻ dùng 75 mg/kg/ngày, uống chia làm 3 lần;
  • Thời gian điều trị: 1 ngày.

Liều lượng thông thường dành cho trẻ em bị Nanophyetus salmincola

  • Liều lượng: bạn cho trẻ dùng 60mg/kg/ngày uống chia làm 3 lần;
  • Thời gian điều trị: 1 ngày.

Liều lượng thông thường dành cho trẻ em bị Paragonimus westermani (Lung Fluke)

  • Liều lượng: bạn cho trẻ dùng 75mg/kg/ngày, uống chia làm 3 lần.
  • Thời gian điều trị: 2 ngày.

Liều lượng thông thường dành cho trẻ em bị Diphyllobothrium latum (sán dải cá), Dipylidium caninum (sán dải chó), Taenia saginata (sán dây bò), Taenia solium (sán dây lợn)

Liều lượng: bạn cho trẻ dùng 5-10 mg/kg uống một lần.

Liều lượng thông thường dành cho trẻ em bị Hymenolepis nana (Dwarf sán dây)

  • Liều lượng: bạn cho trẻ dùng 25 mg/kg uống một lần.

Liều lượng thông thường dành cho trẻ em bị Cysticercus cellulosae (bệnh giun sán)

  • Liều lượng: bạn cho trẻ dùng 50 mg/kg/ngày;
  • Thời gian điều trị: 15 ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc praziquantel như thế nào?

Bạn uống thuốc này kèm thức ăn, thường là 3 lần một ngày (ngoài 4-6 giờ) hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn nên nhanh chóng nuốt các viên thuốc hay các phân đoạn của viên nén với một ly nước đầy (khoảng 250ml). Bạn không nên nhai hoặc ngậm viên nén vì vị cay đắng của thuốc praziquantel có thể gây buồn nôn hoặc nôn. Bác sĩ có thể hướng dẫn bạn phải dùng thuốc này ít hơn 3 lần một ngày hoặc trong thời gian dài hơn 1 ngày. Bạn nên thực hiện chính xác theo hướng dẫn của bác sĩ.

Liều dùng của thuốc được dựa trên tình trạng sức khỏe, cân nặng và đáp ứng điều trị của bạn. Viên thuốc sẽ có các dòng kẻ. Bạn có thể cần phải chia viên thuốc để có được liều lượng chính xác. Hãy hỏi dược sĩ về cách chia viên nén để có được liều thích hợp cho bạn.

Bạn nên tránh ăn bưởi chùm hoặc uống nước bưởi chùm khi dùng thuốc này.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc praziquantel?

Bạn cần đi bệnh viện ngay lập tức nếu có bất cứ dấu hiệu của phản ứng dị ứng: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Cảm giác mệt mỏi;
  • Nhức đầu, chóng mặt;
  • Buồn nôn, khó chịu dạ dày;
  • Sốt nhẹ;
  • Phát ban da nhẹ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc praziquantel, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc praziquantel có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc praziquantel gồm:

  • Dexamethasone;
  • Carbamazepine;
  • Fosphenytoin;
  • Phenobarbital;
  • Phenytoin;
  • Rifampin;
  • Chloroquine.

Thuốc có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc praziquantel?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh tim.
  • Vấn đề về nhịp tim;
  • Bệnh thận;
  • Động kinh hoặc có tiền sử động kinh;
  • U nang giun trong mắt – bệnh nhân với tình trạng này không nên sử dụng;
  • Bệnh gan;
  • U nang giun trong não.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc praziquantel như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc praziquantel có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc praziquantel có dạng viên nén với hàm lượng 600mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc loratadine

(15)
Tên gốc: loratadinePhân nhóm: thuốc kháng histamineTên biệt dược: Alavert®, Claritin®Tác dụngTác dụng của thuốc loratadine là gì?Loratadine là một thuốc kháng ... [xem thêm]

Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR®

(88)
Tên gốc: triamcinoloneTên biệt dược: Nasacort Allergy 24HR, Nasacort AQPhân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi khácTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc mometasone furoate (Nasonex®)

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Nasonex® là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc mometasone furoate (Nasonex®) để điều trị những triệu chứng của viêm mũi dị ứng ... [xem thêm]

Theostat LP®

(79)
Tên gốc: theophyllineTên biệt dược: Theostat LP®Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc Theostat LP® là gì?Theostat ... [xem thêm]

Alvityl® Comprimé

(21)
Tên gốc: vitamin A, Bi, B2, B5, B6, B8, B12, axit folic, C, D3, E, PP.Tên biệt dược: Alvityl® CompriméPhân nhóm: vitamin và/hay khoáng chấtTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc axit alginic

(29)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit alginic là gì?Thuốc axit alginic được sử dụng cho bệnh trào ngược dạ dày-thực quản. Thuốc hoạt động bằng cách trung ... [xem thêm]

Eplerenone

(85)
Tác dụngTác dụng của eplerenone là gì?Thuốc được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị chứng tăng huyết áp. Thuốc ... [xem thêm]

Amoxapine

(16)
Tác dụngTác dụng của amoxapine là gì?Thuốc này được dùng để điều trị bệnh trầm cảm. Điều trị bệnh trầm cảm giúp cải thiện tâm trạng, cảm thấy ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN