Physostigmine

(3.8) - 90 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của physostigmine là gì?

Physostigmine được sử dụng để điều trị một số loại bệnh tăng nhãn áp. Thuốc này chỉ được dùng theo toa thuốc của bác sĩ.

Bạn nên dùng physostigmine như thế nào?

Sử dụng thuốc mỡ bôi mắt physostigmine theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn không hiểu các hướng dẫn, hãy hỏi bác sĩ, dược sĩ, điều dưỡng để được giải thích.

Rửa tay trước và sau khi sử dụng thuốc mỡ.

Nếu bạn đeo kính áp tròng, gỡ kính áp tròng trước khi áp dụng physostigmine cho mắt. Hãy hỏi bác sĩ của bạn về việc đeo vào kính áp tròng sau khi sử dụng thuốc.

Để bôi thuốc mỡ: giữ ống trong tay một vài phút để làm ấm nó lên để thuốc mỡ đi ra dễ dàng. Ngửa đầu ra sau một chút và kéo mí mắt dưới xuống nhẹ nhàng. Thoa một lớp mỏng thuốc mỡ vào mí mắt dướicủa bạn. Nhắm mắt và đảo mắt theo mọi hướng trong 1-2 phút. Nếu bạn đang bôi một loại thuốc dùng cho mắt khác, bôi các thuốc này ít nhất 10 phút trước khi dùng physostigmine.

Không chạm ống thuốc lên bất kỳ bề mặt nào, bao gồm cả mắt hoặc tay. Việc mở ống thuốc được giữ vô trùng. Nếu ống thuốc bị nhiễm khuẩn, nó có thể gây nhiễm trùng mắt.

Bạn nên bảo quản physostigmine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng physostigmine cho người lớn là gì?

Đối kháng tác dụng của acetylcholin

Tiêm tĩnh mạch

  • Khởi đầu 0,5-2 mg; có thể lặp lại liều mỗi 20 phút cho đến khi đáp ứng xảy ra hay tác dụng đảo ngược cholinergic xảy ra. Nếu liều khởi đầu có hiệu quả, dùng 1-4 mg, khi cần thiết, trong khoảng thời gian (thường là 30-60 phút) nếu có dấu hiệu đe dọa tính mạng (ví dụ loạn nhịp tim, co giật, hôn mê sâu) lặp lại.
  • Để đảo ngược tác dụng kháng cholinergic của atropine hoặc thuốc tiền mê scopolamine, dùng một liều gấp đôi so với các thuốc kháng acetylcholin, trên cơ sở cân nặng cơ thể.

Tiêm bắp

  • Khởi đầu 0,5-2 mg; có thể lặp lại liều mỗi 20 phút cho đến khi đáp ứng xảy ra hay tác dụng đảo ngược cholinergic xảy ra. Nếu liều khởi đầu có hiệu quả, điều chỉnh 1-4 mg, khi cần thiết, trong khoảng thời gian (thường là 30-60 phút) nếu dấu hiệu đe dọa tính mạng (ví dụ loạn nhịp tim, co giật, hôn mê sâu) lặp lại.
  • Để đảo ngược tác dụng kháng cholinergic của atropine hoặc thuốc tiền mê scopolamine, dùng một liều gấp đôi so với các thuốc kháng acetylcholin, trên cơ sở cân nặng cơ thể.

Bệnh Alzheimer

Đường uống

  • Thường được khởi đầu với liều 0,5 mg cho mỗi 2 giờ 6 hoặc 7 lần mỗi ngày cho đến khi đạt được tác dụng có lợi, tác dụng phụ không thể chấp xảy ra, hoặc tổng liều hàng ngày tối đa là 16 mg.
  • Liều lượng 2-2,5 mg mỗi 2 giờ 6 hoặc 7 lần mỗi ngày cũng đã được sử dụng.

Liều dùng physostigminecho trẻ em là gì?

Đối kháng tác dụng của acetylcholin

Tiêm tĩnh mạch

  • Khởi đầu 0,02 mg/kg; nếu không có đáp ứng, lặp lại liều trong khoảng thời gian từ 5 đến 10 phút cho đến khi đáp ứng xảy ra hay tác dụng đảo ngược cholinergic xảy ra, hoặc khi đã dùng tổng liều 2 mg. Ngoài ra, dùng 0,03mg/kg hoặc 0,9mg/m2, khi cần thiết.

Tiêm bắp

  • Khởi đầu 0,02mg/kg; nếu không có đáp ứng, lặp lại liều trong khoảng thời gian từ 5 đến 10 phút cho đến khi đáp ứng xảy ra hay tác dụng đảo ngược cholinergic xảy ra, hoặc khi đã dùng tổng liều 2mg. Ngoài ra, dùng 0,03mg/kg hoặc 0,9mg/m2, khi cần thiết.

Physostigmine có những dạng và hàm lượng nào?

Physostigmine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc tiêm.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng physostigmine?

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi bạn dùng thuốc này như: tác động đến hệ thần kinh trung ương, hình thành các nang trong kết mạc, tăng tiết nước bọt, buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, phản ứng dị ứng, co thắt mi, kích ứng mắt, mờ mắt, viêm giac mạc, mờ mắt, xuất huyết thủy tinh thể.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng physostigmine bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, nguy cơ và lợi ích của thuốc phải được cân nhắc. Đây là quyết định của bạnvà bác sĩ của bạn. Đối với thuốc này, những điều sau đây cần được xem xét:

Dị ứng

Hãy báo cho bác sĩ của bạn nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói chuyện với chuyên viên chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc nhãn hoặc gói thành phần một cách cẩn thận.

Trẻ em

Mặc dù không có thông tin cụ thể so sánh việc sử dụng các thuốc này ở trẻ emvới việc sử dụng thuốc ở các nhóm tuổi khác, thuốc này có thể sẽ không gây ra các tác dụng phụ hoặc các vấn đề khác ở trẻ em như là ở người lớn.

Người cao tuổi

Nhiều loại thuốc chưa được nghiên cứu đặc biệtở người cao tuổi. Vì vậy, physostigmine có thể chưa được biết đến về sự hoạt động khác nhau giữa người lớn (trẻ tuổi) so với người cao tuổi, hoặc nếu chúng gây ra các tác dụng phụ khác nhau hoặc các vấn đề ở những người cao tuổi. Mặc dù không có thông tin cụ thể so sánh sử dụng physostigmine ở người cao tuổi với việc sử dụng trong các nhóm tuổi khác, physostigmine có thể sẽ không gây ra các tác dụng phụ hoặc các vấn đề khác ở những người cao tuổi hơn ở người trẻ tuổi.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Physostigmine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc tần suất sử dụng một hoặc hai loại thuốc:

  • Acrivastine;
  • Bupropion.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây ra tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể được điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:

  • Succinylcholine.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới physostigmine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến physostigmine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Những bệnh về mắt. Physostigmine có thể làm các tình trạng này tồi tệ hơn

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Inosine pranobex

(22)
Tên gốc: inosine pranobexTên biệt dược: Imunovir®, Groprinosin®, Isoprinosine®Phân nhóm: thuốc kháng virusTác dụngTác dụng của thuốc inosine pranobex là gì?Inosine ... [xem thêm]

Thuốc Passedyl Sirop®

(26)
Tên gốc: natri benzoate, sulfogaicolTên biệt dược: Passedyl Sirop®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Passedyl Sirop® là gì?Thuốc Passedyl Sirop® ... [xem thêm]

Thuốc methoxsalen

(95)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc methoxsalen là gì?Thuốc methoxsalen là chất xuất hiện tự nhiên khi có phản ứng với ánh sáng. Thuốc hoạt động bằng cách ... [xem thêm]

Retapamulin

(75)
Tên gốc: retapamulinPhân nhóm: các loại kháng sinh khácTác dụngTác dụng của retapamulin là gì?Retapamulin được sử dụng để điều trị nhiễm trùng da (bệnh chốc ... [xem thêm]

Thuốc glyburide

(39)
Glyburide có thể được dùng với cùng với thuốc trị tiểu đường khác nhằm kiểm soát lượng đường trong máu cao để ngăn ngừa tổn thương thận, mù lòa, ... [xem thêm]

Axit Pantothenic

(63)
Tác dụngTác dụng của axit pantothenic là gì?Axit pantothenic có nhiều công dụng, mặc dù không có đủ bằng chứng khoa học để xác định thuốc hiệu quả đối ... [xem thêm]

Thuốc Augmentin 625mg

(60)
Tên biệt dược: Augmentin 625mgTên hoạt chất: Amoxicillin 500mg + 125mg axit clavulanicCông dụngCông dụng thuốc Augmentin 625mg là gì?Thuốc Augmentin 625mg điều trị các ... [xem thêm]

Chloroquine

(89)
Tác dụngTác dụng của chloroquine là gì?Chloroquine được dùng để ngăn chặn hoặc điều trị sốt rét do muỗi đốt ở các quốc gia nơi có bệnh sốt rét phổ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN