Thuốc dydrogesterone

(3.95) - 26 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc dydrogesterone là gì?

Dydrogesterone được sử dụng để điều trị lạc nội mạc tử cung, sẩy thai nhiều lần, rối loạn kinh nguyệt, nguy cơ sẩy thai và vô sinh. Đây là thuốc hormone progestogen.

Bạn nên dùng thuốc dydrogesterone như thế nào?

Bạn có thể dùng thuốc kèm hoặc không kèm thức ăn và phải theo hướng dẫn của bác sĩ. Bạn không được tự ý tăng liều, dùng thuốc thường xuyên hoặc lâu hơn chỉ định của bác sĩ. Không tự ý ngừng thuốc mà không có ý kiến của bác sĩ.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Hãy báo với bác sĩ nếu tình trạng của bạn không thuyên giảm hoặc trở nên nặng hơn.

Bạn nên bảo quản thuốc dydrogesterone như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc dydrogesterone cho người lớn như thế nào?

Liu dùng thông thường cho người ln điu tr lc ni mc t cung:

Dùng 10 mg uống 3 lần một ngày theo chu kỳ hoặc liên tục.

Liu dùng thông thường cho người ln điu tr tái phát sy thai:

Dùng 10 mg uống 2 lần/ngày cho đến khi thụ thai, liên tục cho đến tuần 20 của thai kỳ.

Sau đó, bạn có thể giảm liều dần dần.

Liu dùng thông thường cho người ln điu tr ri lon kinh nguyt:

Dùng 10 mg uống 2 lần/ngày trong một chế độ theo chu kỳ.

Liu dùng thông thường cho người ln có nguy cơ sy thai cao:

Liều ban đầu là 40 mg, tiếp theo là 10 mg hoặc hơn mỗi 8 giờ, tiếp tục trong một tuần sau khi các triệu chứng thuyên giảm được.

Bạn có thể giảm liều dần dần sau đó trừ khi các triệu chứng trở lại.

Liu dùng thông thường cho người ln mc bnh vô sinh:

Dùng 10 mg uống 2 lần/ngày.

Liều dùng thuốc dydrogesterone cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc dydrogesterone có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc dydrogesterone có dạng và hàm lượng: viên nén, thuốc uống: 10 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc dydrogesterone?

Báo cho bác sĩ nếu bạn có các phản ứng dị ứng. Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:

  • Chóng mặt;
  • Buồn nôn;
  • Đau đầu;
  • Mệt mỏi;
  • Rối loạn cảm xúc;
  • Khó chịu;
  • Đau bụng và trướng.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc dydrogesterone bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc dyhydrogesterone, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn quá mẫn cảm với thuốc, dị ứng với bất kỳ thuốc nào khá
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, đang cho con bú.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị chảy máu bất thường, rối loạn huyết khối tắc mạch, bệnh động mạch vành, đã từng bị sẩy thai, rối loạn chức năng gan.
  • Báo với bác sĩ các loại thuốc, các vitamin, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược mà bạn đang hoặc định dù

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc dydrogesterone có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc hai loại thuốc.

  • Carbamazepine;
  • Griseofulvin;
  • Phenobarbital;
  • Rifampicin.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc dydrogesterone không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc dydrogesterone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Đau nửa đầu;
  • Rối loạn tắc mạch và huyết khối tĩnh mạch sâu;
  • Suy thận;
  • Động kinh;
  • Hen suyễn.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc halothan

(74)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc halothan là gì ?Thuốc halothan được chỉ định để gây mê toàn thân. Halothan là một thuốc mê đường hô hấp, tác dụng nhanh, ... [xem thêm]

Alfachim®

(33)
Tên gốc: chymotrypsinTên biệt dược: Alfachim®Phân nhóm: men kháng viêmTác dụngAlfachim® có tác dụng gì?Alfachim® được dùng để chống phù nề và kháng viêm dạng ... [xem thêm]

Thuốc isosorbide mononitrate

(18)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc isosorbide mononitrate là gì?Isosorbide mononitrate thuộc nhóm nitrat. Thuốc làm giãn (mở rộng) các mạch máu, làm cho việc lưu thông ... [xem thêm]

Alfentanil

(25)
Tác dụngTác dụng của alfentanil là gì?Alfentanil là một loại thuốc giảm đau gây nghiện dạng mạnh. Thuốc được chỉ định sử dụng trước và/hoặc trong các ... [xem thêm]

Benzonatate

(68)
Tên gốc: benzonatatePhân nhóm: thuốc ho & cảm.Tên biệt dược: Tessalon® PerlesTác dụngTác dụng của thuốc benzonatate là gì?Benzonatate là loại thuốc thường dùng ... [xem thêm]

Cefoperazone + sulbactam

(46)
Tác dụngTác dụng của cefoperazone + sulbactam là gì?Cefoperazone, một loại kháng sinh diệt khuẩn, gây ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn của các ... [xem thêm]

Thuốc BioPatch®

(548)
... [xem thêm]

Thuốc alcaftadine

(57)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc alcaftadine là gì?Alcaftadine được dùng để ngăn ngừa tình trạng ngứa mắt do dị ứng. Alcaftadine là một loại thuốc kháng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN