Flupentixol + Melitracen

(3.8) - 30 đánh giá

Tên gốc: flupentixol + melitracen

Tên biệt dược: Deanxit®, Placida®, Franxit®, Anxidreg®, Adelax®

Phân nhóm: thuốc chống trầm cảm

Tác dụng

Tác dụng của flupentixol + melitracen là gì?

Thuốc này được sử dụng trong một thời gian ngắn dưới sự giám sát của một bác sĩ chuyên khoa để điều trị các bệnh sau đây:

  • Bệnh trầm cảm;
  • Lo âu hoặc rối loạn lưỡng cực;
  • Trầm cảm tâm lý;
  • Trầm cảm thời kỳ mãn kinh;
  • Nhức đầu kéo dài;
  • Đau nửa đầu;
  • Một số rối loạn tiêu hóa do thần kinh.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc flupentixol + melitracen cho người lớn như thế nào?

Liều dùng cho người lớn mắc chứng trầm cảm:

Bạn dùng 1 viên (0,5mg flupentixol và 10mg melitracen) vào buổi sáng và buổi trưa. Bạn có thể dùng liều gấp đôi trong những trường hợp nặng. Bạn không dùng quá 4 viên 1 ngày.

Liều dùng thuốc flupentixol + melitracen cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc flupentixol + melitracen như thế nào?

Bạn dùng thuốc 2 lần mỗi ngày. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc flupentixol + melitracen?

Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Nhịp tim nhanh hơn;
  • Mệt mỏi;
  • Buồn ngủ;
  • Rối loạn dạ dày, buồn nôn;
  • Vấn đề về giấc ngủ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc flupentixol + melitracen bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của flupentixol, melitracen;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như suy tim, trầm cảm nặng cần nhập viện.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng flupentixol + melitracen trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Flupentixol + Melitracen có thể tương tác với thuốc nào?

Flupentixol + melitracen có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc flupentixol + melitracen bao gồm:

  • Thuốc gây mê, thuốc chống đông máu, thuốc chẹn thần kinh cơ;
  • Atropine và các loại thuốc có hoạt tính kháng giao cảm;
  • Sibutramine hoặc lithium;
  • Các thuốc gây kéo dài QT hoặc rối loạn nhịp tim;
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng;
  • Adrenaline và các chất kích thích thần kinh giao cảm, guanethidine.

Flupentixol + Melitracen có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến flupentixol + melitracen?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh động kinh;
  • Bệnh Parkinson;
  • Bệnh tăng nhãn áp;
  • Phì đại tuyến tiền liệt;
  • Suy giáp;
  • Cường giáp;
  • Bệnh gan;
  • Bệnh tim hoặc loạn nhịp tim;
  • Bệnh hô hấp nặng;
  • Suy thận;
  • Nhược cơ;
  • U tế bào ưa crom;
  • Bệnh nhân quá mẫn cảm với thuốc chống loạn thần khác hoặc thioxanthin.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản flupentixol + melitracen như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Flupentixol + melitracen có những dạng và hàm lượng nào?

Flupentixol + Melitracen có dạng viên nén với hàm lượng 0,5mg flupenxitol và 10mg melitracen.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Atorcal

(79)
Hoạt chất: AtorvastatinTên biệt dược: AtorcalTác dụng của thuốc AtorcalTác dụng của thuốc Atorcal là gì?Thuốc Atorcal với hoạt chất atorvastatin được chỉ ... [xem thêm]

Isothipendyl là thuốc gì?

(13)
Tên gốc: isothipendylTên biệt dược: Alergis®, Andantol®, Actapront®, Apaisyl® gel 0.75%, Calmogel®, Respulmin®, Sedermyl® 0.75%, Thio®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng ... [xem thêm]

Thuốc natri nitroprusside

(64)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc natri nitroprusside là gì?Nitroprusside là một loại thuốc giãn mạch, hoạt động bằng cách làm giãn cơ trong mạch máu để giúp ... [xem thêm]

Thuốc Mercurochrome® 1%

(79)
Tên gốc: mercurochromeTên biệt dược: Mercurochrome® 1%Phân nhóm: thuốc khử trùng & sát trùng daTác dụngTác dụng của thuốc Mercurochrome® 1% là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Sữa Fresubin HP Energy®

(23)
Tên gốc: mỗi 100ml: năng lượng 150kCal gồm: đạm (5,6±20%)g, carbohydrate (18±10%)g (đường (1,2±10%)g, lactose ≤ 0,03g), Chất béo (5,8±20%)g (acid béo bão hòa ... [xem thêm]

Thuốc Mucitux®

(92)
Tên gốc: eprazinone dichlorhydrate, saccarose, lactoseTên biệt dược: Mucitux®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Mucitux® là gì?Thuốc Mucitux® chứa ... [xem thêm]

Isoproterenol

(89)
Tên gốc: isoproterenolTên biệt dược: Isuprel®Phân nhóm: thuốc timTác dụngTác dụng của thuốc isoproterenol là gì?Isoproterenol thường được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Thuốc pyridostigmine bromide

(16)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc pyridostigmine bromide là gì?Pyridostigmine được sử dụng để gia tăng sức mạnh cơ bắp ở những bệnh nhân mắc bệnh về cơ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN